CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV884,889798,7281,023,773712,6193,420,0093,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Giá vốn hàng bán865,173780,2111,004,800693,5963,343,7803,444,4173,097,6352,588,964977,7691,073,512965,611806,771649,181
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,71618,51718,97319,02276,22972,65874,29169,76154,03650,73558,24157,87757,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,4315,3345,8564,99820,6208,93012,12324,95921,73223,49325,88123,77323,558
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2365,2515,8474,95120,2859,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 3,3414,1624,5834,06316,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3414,1624,5834,06316,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản ngắn hạn628,764609,968596,944612,015624,829628,764624,829464,337261,273156,572168,01161,36261,11066,504
Tiền mặt17,6209,43721,5099,94019,96517,62019,96531,86424,38765,70623,76312,36514,2107,539
Đầu tư tài chính ngắn hạn283,300278,300255,500288,660294,170283,300294,170123,50020,00027,000
Hàng tồn kho175,109181,905169,826169,554162,994175,109162,99459,06242,57016,02624,8557,44012,21930,138
Tài sản dài hạn88,00184,22782,77583,44982,78388,00182,78337,00025,77723,85722,66020,30525,23317,512
Tài sản cố định20,29019,76918,27218,71519,31920,29019,31921,43921,93818,65917,73515,84916,9598,302
Đầu tư tài chính dài hạn61,18760,87760,87760,87759,47761,18759,47711,1001,1001,1001,1001,1004,1007,100
Tổng tài sản716,764694,195679,719695,464707,612716,764707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ536,686517,458507,144527,472543,683536,686543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu180,078176,737172,575167,992163,929180,078163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K0.34K2.23K4.62K4.14K4.22K9.91K9.12K9.28K
Giá cuối kỳ8.70K7.80K8.79K5.93K5.25K5.51K8.87K34.20K34.20K
Giá / EPS (PE)8.54 (lần)22.69 (lần)3.95 (lần)1.28 (lần)1.27 (lần)1.31 (lần)0.89 (lần)3.75 (lần)3.68 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách11.36K10.34K38.10K36.27K31.65K27.68K27.02K17.11K25.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.75 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)2 (lần)1.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.72%88.30%92.62%91.02%86.78%88.12%75.14%70.78%79.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.28%11.70%7.38%8.98%13.22%11.88%24.86%29.22%20.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.88%76.83%68.39%47.44%27.04%39.62%31.19%58.80%37.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu298.03%331.66%216.34%90.26%37.07%65.63%45.34%142.70%60.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.12%23.17%31.61%52.56%72.95%60.38%68.81%41.20%62.37%
6/ Thanh toán hiện hành118.61%115.90%137.37%194.26%330.34%223.52%242.79%120.95%211.95%
7/ Thanh toán nhanh85.58%85.67%119.90%162.61%296.53%190.45%213.35%96.77%115.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.32%3.70%9.43%18.13%138.63%31.61%48.92%28.13%24.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản477.15%497.04%632.71%926.23%571.87%589.69%1,253.98%1,001.60%841.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn543.93%562.89%683.12%1,017.61%659%669.22%1,668.93%1,415.17%1,063.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,899.18%2,145.49%2,001.50%1,762.27%783.87%976.67%1,822.51%2,430.88%1,349.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,909.54%2,113.22%5,244.72%6,081.66%6,101.14%4,319.10%12,978.64%6,602.59%2,154.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.47%0.15%0.29%0.72%1.67%1.56%2.01%2.19%2.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.25%0.77%1.85%6.70%9.54%9.20%25.24%21.98%22.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.97%3.32%5.84%12.75%13.08%15.23%36.69%53.34%36.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%2%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.76%10.88%19.30%157.68%-8.23%9.79%18.42%22.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận196.42%-41.18%-51.86%11.77%-1.85%-14.93%8.63%-1.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.29%58.57%151.77%179.07%-35.41%196.55%-49.82%60.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.85%3.44%5.04%14.62%14.34%104.87%57.95%-32.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.29%41.14%74.65%59.09%-5.37%133.47%-5.42%2.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |