Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

17.70
-0.30
(-1.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc5,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,1132,306,3432,294,8362,359,8771,988,2151,845,2741,886,1361,605,6421,386,7161,178,246
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,122,7484,720,4624,510,3953,768,6843,791,5773,429,7983,184,6983,176,5692,729,3332,451,9582,170,3971,951,9291,787,4601,726,4601,541,2451,379,2961,380,8251,087,239948,538644,462
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,870,0714,463,2204,224,7233,574,7103,635,9683,223,0842,994,4583,052,2932,521,9842,265,7061,982,1571,317,1551,170,9181,173,5451,019,0101,002,0601,063,921846,709630,435370,547
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp199,049174,821138,622132,883122,165121,247115,948114,141158,470145,856136,854579,943615,702551,792505,486426,318376,166335,706310,626263,200
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm40,39751,38554,8318401,12316,749-49,081-59,631-95,6433,2581,757
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính209,677280,161185,541238,082192,291126,369120,449174,583168,43791,06271,32821,32964,052160,393147,053233,019234,225257,01897,26083,712
28. Lợi nhuận hoạt động khác2,5785,5823,0257221,3782,6256,06513,6105,43122,69522,19329,15042,19433,3841,33027,01231,019-165229-218
29. Tổng lợi nhuận kế toán272,734376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906105,310107,086194,899165,132210,950205,613161,210100,74885,251
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,31890,82092,516161,623146,391188,980181,309132,708100,74885,251

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,434,0566,232,8996,287,2656,505,8955,444,9264,697,0374,642,8974,453,3713,905,8943,679,7883,055,3482,186,5352,333,7492,513,7412,244,2521,819,3302,086,1021,902,582833,970948,548
I. Tiền446,094181,629168,725220,659149,829236,268161,318183,614309,089341,247285,019238,680244,478438,831299,669180,798229,861404,332153,283110,655
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,260,9613,300,0213,281,2403,111,8052,433,7702,107,8822,069,7391,947,3111,566,9661,372,341589,655981,7111,053,990966,9021,022,520831,8371,149,588955,412334,536497,953
III. Các khoản phải thu654,141938,508738,536693,1301,100,2581,066,3021,106,170943,980916,562608,786763,445949,6271,008,5261,095,103908,385795,229694,449530,113331,980338,290
IV. Hàng tồn kho4,5284,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,1004,6234,4314,6953,5144,1563,5082,3011,8375,1801,651
V. Tài sản ngắn hạn khác2,068,3331,807,7762,093,5382,474,6791,755,8491,282,4481,301,4161,373,8281,107,9311,353,3141,412,60612,08622,0609,3919,5227,9589,90310,8888,991
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,021,033771,296749,617881,3181,106,626983,492835,744986,6241,219,6651,440,6132,285,1951,781,1461,534,9091,557,9351,577,8091,917,5191,312,7271,205,378605,241559,777
I. Các khoản phải thu dài hạn19,96619,82314,46014,98016,27414,08612,37511,9917,9379,46249,10152,28846,24331,18923,35243,59035,39234,4335,325
II. Tài sản cố định254,428252,904258,103272,403286,078386,973380,628393,670392,497439,107413,698405,465412,956412,174387,214356,732103,15392,50586,70759,887
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,18630,44629,30028,68620,30412,4812,5868,09611,52814,42944,12537,16932,82448,97247,93943,97999,75584,38032,28524,449
IV. Bất động sản đầu tư149,671152,133154,596156,837159,71967,77870,22873,66278,11935,81636,96325,07926,6727,6557,6557,6557,6557,579
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn46,26755,37441,05242,99656,26536,21028,96223,24117,34021,91516,849222,178139,397124,70955,01830,37518,21814,37015,42312,984
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,5443,967,6813,868,6584,071,6763,822,0613,736,8483,398,8293,107,9601,439,2111,508,325
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,4561,705,5931,583,5781,700,6691,447,4411,388,5511,111,9671,046,662883,601997,476
I. Nợ ngắn hạn1,166,4891,276,2091,224,0741,215,7111,248,7591,073,807990,337957,450980,037667,459792,520730,027617,859731,136468,555489,245296,325279,532207,432330,631
II. Nợ dài hạn1,2201,2741,1411,09419429816615615815443,012346530325199197150122103
III. Dự phòng nghiệp vụ3,465,5683,041,0283,344,4753,796,6672,985,4332,309,9142,233,3412,328,9141,957,1242,133,8662,216,872975,176964,933969,208978,687899,110815,493767,009676,065666,845
IV. Nợ khác515244255
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,8522,167,2092,185,9372,271,3882,277,7572,251,9052,191,6762,061,298555,610510,849
I. Vốn chủ sở hữu2,787,5432,642,8702,420,1492,335,3562,302,6762,268,5782,241,9332,127,7422,171,1622,211,7152,185,4842,165,8392,185,2752,270,6802,272,8462,256,5832,193,0082,052,374542,926509,939
II. Nguồn kinh phí quỹ khác34,26942,81347,04238,38414,49127,93312,86425,73117,07811,8406,3691,3706627084,911-4,678-1,3328,92512,684910
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ95,31696,23594,87899,14399,61996,86396,39295,186
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,5443,967,6813,868,6584,071,6763,822,0613,736,8483,398,8293,107,9601,439,2111,508,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |