Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

23
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23
22.95
23.05
22.95
37,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
22.1
2.7k
7.5 lần
4%
12%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
2,225 tỷ
110 triệu
154,694
26.5 - 14.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,389 tỷ
2,641 tỷ
166.2%
37.6%
182 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 39.45 (0.15) 49.3%
PVI 48.70 (0.10) 19.2%
VNR 23.10 (-0.60) 5.9%
BIC 28.75 (0.30) 5.6%
MIG 17.75 (0.05) 4.7%
PGI 24.85 (0.95) 4.4%
PTI 32.10 (0.00) 4.3%
BMI 23.00 (0.00) 4.3%
PRE 18.50 (0.00) 2.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.90 100 23.00 600
22.85 500 23.05 2,400
22.75 100 23.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 2,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 22.95 -0.05 200 200
09:23 22.95 -0.05 3,000 3,200
09:41 22.95 -0.05 500 3,700
09:45 23 0 6,900 10,600
09:46 23 0 100 10,700
10:10 23 0 200 10,900
10:16 23 0 300 11,200
10:17 23 0 100 11,300
10:30 23 0 800 12,100
10:31 23 0 500 12,600
10:37 23 0 500 13,100
10:59 23 0 2,500 15,600
11:10 23 0 7,200 22,800
12:59 23.05 0.05 400 23,200
13:13 22.95 -0.05 300 23,500
13:15 22.95 -0.05 300 23,800
13:16 22.95 -0.05 300 24,100
13:20 22.95 -0.05 100 24,200
13:36 22.95 -0.05 900 25,100
13:38 22.95 -0.05 600 25,700
13:39 22.95 -0.05 100 25,800
13:46 23 0 200 26,000
13:47 23 0 200 26,200
13:52 22.95 -0.05 5,800 32,000
13:55 22.95 -0.05 1,200 33,200
14:11 22.95 -0.05 3,000 36,200
14:12 23.05 0.05 100 36,300
14:44 23 0 1,000 37,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc