Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

18.60
0.10
(0.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.55
18.60
18.45
67,900
21.3K / 21.3K
1.8K / 1.8K
12.2x / 12.2x
1.0x / 1.0x
3% # 8%
1.0
2,905 Bi
151 Mi / 133Mi
213,426
24.6 - 18.5
4,633 Bi
2,822 Bi
164.2%
37.85%
446 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 3,000 18.60 11,200
18.45 5,800 18.65 6,600
18.40 8,300 18.70 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-0.80) 50.6%
PVI 97.10 (8.80) 18.8%
BIC 22.80 (-0.30) 6.0%
VNR 20.40 (0.10) 5.8%
MIG 17.35 (-0.20) 4.7%
BMI 18.60 (0.10) 4.2%
PTI 32.50 (0.00) 3.6%
PGI 19.80 (-0.20) 3.4%
PRE 22.40 (1.30) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 18.55 0 1,400 1,400
09:27 18.60 0.05 1,000 2,400
09:28 18.60 0.05 1,000 3,400
09:31 18.50 -0.05 1,500 4,900
09:32 18.50 -0.05 100 5,000
09:34 18.50 -0.05 1,000 6,000
09:39 18.50 -0.05 200 6,200
09:41 18.50 -0.05 2,000 8,200
09:44 18.50 -0.05 200 8,400
09:45 18.50 -0.05 200 8,600
09:49 18.50 -0.05 100 8,700
09:56 18.45 -0.10 6,000 14,700
09:58 18.45 -0.10 10,000 24,700
10:10 18.45 -0.10 1,000 25,700
10:13 18.50 -0.05 300 26,000
10:25 18.50 -0.05 2,700 28,700
10:27 18.45 -0.10 1,200 29,900
10:36 18.50 -0.05 100 30,000
10:37 18.50 -0.05 100 30,100
10:45 18.45 -0.10 200 30,300
10:46 18.45 -0.10 2,100 32,400
10:54 18.45 -0.10 200 32,600
10:56 18.50 -0.05 100 32,700
10:59 18.50 -0.05 800 33,500
11:10 18.50 -0.05 100 33,600
13:10 18.50 -0.05 300 33,900
13:17 18.50 -0.05 4,300 38,200
13:23 18.55 0 3,500 41,700
13:24 18.55 0 100 41,800
13:29 18.55 0 500 42,300
13:46 18.55 0 500 42,800
13:48 18.45 -0.10 9,400 52,200
13:53 18.45 -0.10 1,000 53,200
14:10 18.45 -0.10 900 54,100
14:22 18.45 -0.10 1,000 55,100
14:24 18.45 -0.10 500 55,600
14:27 18.45 -0.10 100 55,700
14:30 18.50 -0.05 1,200 56,900
14:45 18.60 0.05 11,000 67,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,918 (3.91) 0% 162.80 (0.16) 0%
2018 4,300 (3.94) 0% 600 (0.16) 0%
2019 4,577 (4.34) 0% 185 (0.18) 0%
2020 3,895 (4.72) 0% 0 (0.20) 0%
2021 5,024.91 (4.84) 0% 0 (0.26) 0%
2022 5,700 (0) 0% 272 (0.29) 0%
2023 6,750 (0) 0% 326 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,8741,500,0931,335,3631,799,3495,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,297
Tổng lợi nhuận trước thuế53,822-55,51995,85482,994177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154
Lợi nhuận sau thuế 43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,08851,16870,69472,724237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274
Tổng tài sản7,455,0908,099,2777,103,5807,303,1117,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,401
Tổng nợ4,633,2775,299,7304,347,3364,553,6634,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,530
Vốn chủ sở hữu2,821,8122,799,5472,756,2442,749,4482,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,554


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |