Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

18.45
-0.05
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,8741,500,0931,335,3631,799,3491,498,8445,960,6795,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,297
Giá vốn hàng bán1,213,3041,303,5161,164,2521,188,9981,150,3144,870,0714,463,2204,224,7233,574,7103,635,9683,223,0842,994,4583,052,2932,521,9842,265,706
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV72,330-19,085114,11085,32196,670252,677257,242285,671193,973155,609206,715190,240124,276207,349186,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,397
Tổng lợi nhuận trước thuế53,822-55,51995,85482,99481,907177,150376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154
Lợi nhuận sau thuế 43,08851,16870,69472,72474,849237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,08851,16870,69472,72474,849237,674328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274
Tổng tài sản ngắn hạn6,434,0567,157,2546,306,9566,543,3226,264,1506,434,0566,232,8996,287,2656,505,8955,444,9264,697,0374,642,8974,453,3713,905,8943,679,788
Tiền mặt446,094256,413177,507341,815181,629446,094181,629168,725220,659149,829236,268161,318183,614309,089341,247
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,260,9613,416,8333,509,7273,443,3783,298,3203,260,9613,300,0213,281,2403,111,8052,433,7702,107,8822,069,7391,947,3111,566,9661,372,341
Hàng tồn kho4,5284,8554,8014,8034,9654,5284,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,100
Tài sản dài hạn1,021,033942,023796,624759,789766,7761,021,033771,296749,617881,3181,106,626983,492835,744986,6241,219,6651,440,613
Tài sản cố định254,428256,495261,320249,784253,433254,428252,904258,103272,403286,078386,973380,628393,670392,497439,107
Đầu tư tài chính dài hạn532,515447,515300,615258,914262,806532,515260,615252,106365,416567,986465,965340,965475,965712,245919,884
Tổng tài sản7,455,0908,099,2777,103,5807,303,1117,030,9277,455,0907,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,401
Tổng nợ4,633,2775,299,7304,347,3364,553,6634,345,0734,633,2774,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,530
Vốn chủ sở hữu2,821,8122,799,5472,756,2442,749,4482,685,8542,821,8122,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,554

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.79K2.73K2.65K2.33K2.14K1.99K1.78K1.79K2K1.52K1.84K1.42K1.38K2.45K2.24K2.91K2.79K2.11K2.32K1.96K
Giá cuối kỳ21K19.04K17.08K33.06K18.25K13.84K11.01K18.89K12.02K10.96K6.22K4.17K2.50K2.53K3.92K5.39K3.88K17.74K17.21K74.10K
Giá / EPS (PE)11.72 (lần)6.98 (lần)6.44 (lần)14.21 (lần)8.54 (lần)6.97 (lần)6.20 (lần)10.57 (lần)6.02 (lần)7.21 (lần)3.37 (lần)2.93 (lần)1.82 (lần)1.03 (lần)1.75 (lần)1.85 (lần)1.39 (lần)8.41 (lần)7.41 (lần)37.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.81 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.51 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)2.73 (lần)
Giá sổ sách21.27K22.27K22.51K21.65K25.36K25.14K24.68K23.57K23.95K26.77K34.83K34.44K34.74K36.09K36.20K35.78K34.83K32.76K12.80K11.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.99 (lần)0.85 (lần)0.76 (lần)1.53 (lần)0.72 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.54 (lần)1.34 (lần)6.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ133 (Mi)121 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.30%88.99%89.35%88.07%83.11%82.69%84.75%81.86%76.20%71.87%57.21%55.11%60.32%61.74%58.72%48.69%61.38%61.22%57.95%62.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.70%11.01%10.65%11.93%16.89%17.31%15.25%18.14%23.80%28.13%42.79%44.89%39.68%38.26%41.28%51.31%38.62%38.78%42.05%37.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.15%61.66%64.94%67.87%64.63%59.57%58.84%60.41%57.31%54.71%57.16%42.99%40.93%41.77%37.87%37.16%32.72%33.68%61.39%66.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu164.20%160.80%185.22%211.21%182.74%147.35%142.98%152.61%134.23%125.99%139.26%78.70%72.44%74.87%63.55%61.66%50.74%50.78%159.03%195.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.85%38.34%35.06%32.13%35.37%40.43%41.16%39.59%42.69%43.43%41.04%54.62%56.50%55.79%59.59%60.26%64.48%66.32%38.61%33.87%
6/ Thanh toán hiện hành551.57%488.39%513.63%535.15%436.03%437.42%468.82%465.13%398.55%551.31%385.52%299.51%377.72%343.81%478.97%371.86%703.99%680.63%402.05%286.89%
7/ Thanh toán nhanh551.19%488%513.21%534.69%435.61%437.03%468.39%464.64%398%550.70%384.94%298.91%376.96%343.33%478.09%371.15%703.21%679.97%399.55%286.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.24%14.23%13.78%18.15%12%22%16.29%19.18%31.54%51.13%35.96%32.69%39.57%60.02%63.96%36.95%77.57%144.65%73.90%33.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.95%79.38%76.72%60.87%65.56%68.20%64.76%62.42%60.52%55.12%48.71%58.13%59.32%57.96%52.02%49.38%55.49%51.66%96.35%78.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.64%89.20%85.87%69.11%78.89%82.48%76.41%76.25%79.42%76.70%85.13%105.48%98.33%93.88%88.59%101.43%90.41%84.39%166.28%124.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu211.24%207.01%218.83%189.42%185.37%168.71%157.35%157.69%141.76%126.93%118.67%106.42%104.98%103.90%87.29%81.94%86.06%77.89%249.58%230.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho107,554.57%89,893.66%80,840.47%63,584.31%69,654.56%77,889.90%70,375.04%65,810.54%47,183.99%55,261.12%42,875.99%29,725.91%24,939.68%33,396.27%24,519.01%28,564.99%46,237.33%46,091.94%12,170.56%22,443.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.99%5.92%5.39%5.67%4.54%4.68%4.57%4.81%5.88%4.47%4.46%3.88%3.77%6.54%7.11%9.93%9.32%8.27%7.27%7.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.19%4.70%4.13%3.45%2.98%3.19%2.96%3%3.56%2.47%2.17%2.26%2.24%3.79%3.70%4.90%5.17%4.27%7%5.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.42%12.25%11.79%10.75%8.43%7.90%7.20%7.58%8.34%5.68%5.30%4.13%3.96%6.79%6.20%8.14%8.02%6.44%18.13%16.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%7%7%5%6%5%5%7%6%6%7%7%13%14%18%17%16%16%23%
Tăng trưởng doanh thu7.21%2.98%20.07%4.68%10.87%9.20%4.47%9.48%9.91%8.50%12.78%0.50%-2.76%18.69%7.75%-2.17%17.47%15.79%17.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.76%13.11%14.03%30.66%7.66%11.73%-0.54%-10.54%44.46%8.80%29.70%3.41%-43.92%9.23%-22.90%4.28%32.40%31.72%18.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.29%-5.50%-8.85%18.40%25.13%4.97%-1.91%11.89%4.85%-8.22%78.97%7.71%-6.88%17.49%4.24%24.87%6.24%18.45%-11.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.07%8.86%3.94%2.44%0.90%1.85%4.71%-1.59%-1.59%1.45%1.14%-0.86%-3.76%-0.28%1.15%2.75%6.33%271%8.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.44%-0.46%-4.74%12.76%15.33%3.68%0.71%6.13%0.10%-4.12%34.60%2.56%-4.99%6.53%2.28%9.95%9.36%115.95%-4.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |