Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

23.75
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,799,3491,498,8441,369,3101,285,6071,405,9695,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Giá vốn hàng bán1,188,9981,150,3141,166,4571,101,5121,045,2734,463,2204,224,7233,574,7103,635,9683,223,0842,994,4583,052,2932,521,9842,265,7061,982,157
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV85,32196,670-9,55989,82280,198257,242285,671193,973155,609206,715190,240124,276207,349186,253188,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,39751,385
Tổng lợi nhuận trước thuế82,99481,907-71,858106,36878,441376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 72,72474,849106,40074,42873,493328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,72474,849106,40074,42873,493328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản ngắn hạn6,543,3226,264,1506,239,0366,142,3086,606,8876,232,8996,287,2656,505,8955,444,9264,697,0374,642,8974,453,3713,905,8943,679,7883,055,348
Tiền mặt341,815181,629210,148272,360152,970181,629168,725220,659149,829236,268161,318183,614309,089341,247285,019
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,443,3783,298,3203,102,4313,204,4193,294,2023,300,0213,281,2403,111,8052,433,7702,107,8822,069,7391,947,3111,566,9661,372,341589,655
Hàng tồn kho4,8034,9655,8485,7055,6704,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,1004,623
Tài sản dài hạn759,789766,776802,871753,450795,510771,296749,617881,3181,106,626983,492835,744986,6241,219,6651,440,6132,285,195
Tài sản cố định249,784253,433249,613251,249254,662252,904258,103272,403286,078386,973380,628393,670392,497439,107413,698
Đầu tư tài chính dài hạn258,914262,806302,806251,711251,806260,615252,106365,416567,986465,965340,965475,965712,245919,8841,724,460
Tổng tài sản7,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,402,3977,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ4,553,6634,345,0734,409,3684,354,7814,865,9094,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,749,4482,685,8542,632,5382,540,9762,536,4882,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.72K2.73K2.65K2.33K2.14K1.99K1.78K1.79K2K1.52K1.54K1.19K1.15K2.04K1.87K2.43K2.33K1.76K2.32K1.96K
Giá cuối kỳ24.60K21.35K19.15K37.06K20.47K15.52K12.35K21.18K13.48K12.29K6.98K4.67K2.81K2.84K4.39K6.04K4.35K19.89K19.29KK
Giá / EPS (PE)9.03 (lần)7.83 (lần)7.22 (lần)15.93 (lần)9.58 (lần)7.82 (lần)6.95 (lần)11.86 (lần)6.75 (lần)8.08 (lần)4.54 (lần)3.94 (lần)2.45 (lần)1.39 (lần)2.35 (lần)2.49 (lần)1.87 (lần)11.32 (lần)8.31 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.80K22.27K22.51K21.65K25.36K25.14K24.68K23.57K23.95K26.77K29.03K28.70K28.95K30.08K30.17K29.83K29.03K27.30K12.80K11.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.96 (lần)0.85 (lần)1.71 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần)0.50 (lần)0.90 (lần)0.56 (lần)0.46 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.73 (lần)1.51 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ121 (Mi)121 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.60%88.99%89.35%88.07%83.11%82.69%84.75%81.86%76.20%71.87%57.21%55.11%60.32%61.74%58.72%48.69%61.38%61.22%57.95%62.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.40%11.01%10.65%11.93%16.89%17.31%15.25%18.14%23.80%28.13%42.79%44.89%39.68%38.26%41.28%51.31%38.62%38.78%42.05%37.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.35%61.66%64.94%67.87%64.63%59.57%58.84%60.41%57.31%54.71%57.16%42.99%40.93%41.77%37.87%37.16%32.72%33.68%61.39%66.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu165.62%160.80%185.22%211.21%182.74%147.35%142.98%152.61%134.23%125.99%139.26%78.70%72.44%74.87%63.55%61.66%50.74%50.78%159.03%195.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.65%38.34%35.06%32.13%35.37%40.43%41.16%39.59%42.69%43.43%41.04%54.62%56.50%55.79%59.59%60.26%64.48%66.32%38.61%33.87%
6/ Thanh toán hiện hành567.73%488.39%513.63%535.15%436.03%437.42%468.82%465.13%398.55%551.31%385.52%299.51%377.72%343.81%478.97%371.86%703.99%680.63%402.05%286.89%
7/ Thanh toán nhanh567.31%488%513.21%534.69%435.61%437.03%468.39%464.64%398%550.70%384.94%298.91%376.96%343.33%478.09%371.15%703.21%679.97%399.55%286.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.66%14.23%13.78%18.15%12%22%16.29%19.18%31.54%51.13%35.96%32.69%39.57%60.02%63.96%36.95%77.57%144.65%73.90%33.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.51%79.38%76.72%60.87%65.56%68.20%64.76%62.42%60.52%55.12%48.71%58.13%59.32%57.96%52.02%49.38%55.49%51.66%96.35%78.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.98%89.20%85.87%69.11%78.89%82.48%76.41%76.25%79.42%76.70%85.13%105.48%98.33%93.88%88.59%101.43%90.41%84.39%166.28%124.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu216.52%207.01%218.83%189.42%185.37%168.71%157.35%157.69%141.76%126.93%118.67%106.42%104.98%103.90%87.29%81.94%86.06%77.89%249.58%230.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho95,925.07%89,893.66%80,840.47%63,584.31%69,654.56%77,889.90%70,375.04%65,810.54%47,183.99%55,261.12%42,875.99%29,725.91%24,939.68%33,396.27%24,519.01%28,564.99%46,237.33%46,091.94%12,170.56%22,443.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.52%5.92%5.39%5.67%4.54%4.68%4.57%4.81%5.88%4.47%4.46%3.88%3.77%6.54%7.11%9.93%9.32%8.27%7.27%7.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.50%4.70%4.13%3.45%2.98%3.19%2.96%3%3.56%2.47%2.17%2.26%2.24%3.79%3.70%4.90%5.17%4.27%7%5.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.94%12.25%11.79%10.75%8.43%7.90%7.20%7.58%8.34%5.68%5.30%4.13%3.96%6.79%6.20%8.14%8.02%6.44%18.13%16.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%7%5%6%5%5%7%6%6%7%7%13%14%18%17%16%16%23%
Tăng trưởng doanh thu7.18%2.98%20.07%4.68%10.87%9.20%4.47%9.48%9.91%8.50%12.78%0.50%-2.76%18.69%7.75%-2.17%17.47%15.79%17.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.46%13.11%14.03%30.66%7.66%11.73%-0.54%-10.54%44.46%8.80%29.70%3.41%-43.92%9.23%-22.90%4.28%32.40%31.72%18.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.42%-5.50%-8.85%18.40%25.13%4.97%-1.91%11.89%4.85%-8.22%78.97%7.71%-6.88%17.49%4.24%24.87%6.24%18.45%-11.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.40%8.86%3.94%2.44%0.90%1.85%4.71%-1.59%-1.59%1.45%1.14%-0.86%-3.76%-0.28%1.15%2.75%6.33%271%8.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.34%-0.46%-4.74%12.76%15.33%3.68%0.71%6.13%0.10%-4.12%34.60%2.56%-4.99%6.53%2.28%9.95%9.36%115.95%-4.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc