CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

21.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,1844,23728,98319,0923,5043,05323,98712,83313,6652,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,1844,23728,98319,0923,5043,05323,98712,83313,6652,032
4. Giá vốn hàng bán7,5902,49423,39412,5981,8541,46618,6669,25210,969956
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,5941,7425,5906,4941,6501,5875,3223,5812,6951,075
6. Doanh thu hoạt động tài chính255174181157247174171725532
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5541,9423,6381,6231,6631,2722,4531,4931,4871,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,295-262,1335,0292344893,0402,1611,264-318
12. Thu nhập khác696615712411610336732469
13. Chi phí khác233089112604167411
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)463768115662-30702268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,341102,2015,0402905513,0092,2301,286-250
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66827331,10964121675491228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66827331,10964121675491228
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,67381,4683,9312274292,3341,7401,058-250
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,67381,4683,9312274292,3341,7401,058-250

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,51786,96178,46875,74067,18964,73759,62158,39151,87246,00950,37847,40844,22146,38644,45643,86544,41941,72038,21050,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,68529,73819,75222,04219,2758,22519,49718,14917,83116,23922,00124,19713,70618,29324,41617,6801,2974,14010,1197,259
1. Tiền18,8857,7389,15222,04216,2758,2255,6977,5494,2317,4395,4013,3972,9061,4934,6162,6801,2974,14010,1197,259
2. Các khoản tương đương tiền6,80022,00010,6003,00013,80010,60013,6008,80016,60020,80010,80016,80019,80015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,6007,6007,60014,40020,60017,80013,6006,8006,8006,80012,5006,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,6007,6007,60014,40020,60017,80013,6006,8006,8006,80012,5006,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,37751,86845,67239,92228,38932,36218,00120,02417,9266,2065,67216,65915,1938,2346,73821,54219,57019,50814,90535,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,79742,31740,27039,26226,58928,97417,32120,58517,9322,8204,73916,70914,4066,5976,62121,49816,96317,00113,13634,229
2. Trả trước cho người bán92547521122319916073044903,9391,7647747741,544404015860170170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,6519,6915,8061,1212,3063,98378527984848126327013937752,4482,4471,5991,258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-996-615-615-684-704-754-834-884-944-1,034-1,094-1,094
IV. Tổng hàng tồn kho4,3443,7933,5095,2203,9513,4844,2606,4399,25816,60715,7626,43414,58019,08212,3894,01910,33610,42912,1606,574
1. Hàng tồn kho4,3443,7933,5095,2203,9513,4844,2606,4399,25816,60715,7626,43414,58019,08212,3894,01910,33610,42912,1606,574
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5111,5621,9349561,1736663179581571431187427789126247161,1431,026678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn121949082756663675811211511846
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4682612484916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3891,8448741,0981131916484289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7426828215787161,143920678
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,23129,54533,93738,26732,96132,69331,31528,73129,28523,60523,77024,25024,72923,74524,35424,99625,66026,40526,21724,036
I. Các khoản phải thu dài hạn991594,01974767676
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác991594,01974767676
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,10428,39931,96032,25231,81730,89530,05627,56725,76422,63823,12023,66624,21723,34123,88224,41724,98225,61225,34023,496
1. Tài sản cố định hữu hình13,66916,96520,52520,81820,38219,46018,62216,13214,33011,20311,68612,23112,78311,90712,44812,98213,54814,17713,90512,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,43511,435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,44724
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,44724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1181,1371,8181,9961,0701,7221,1831,0891,074968650584511404472579654793877540
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1181,1371,8181,9961,0701,7221,1831,0891,074968650584459404472579654793877540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác52
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN121,748116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15769,61474,14971,65868,95070,13268,81068,86170,07968,12564,42774,204
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,35752,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,97121,20819,38717,75122,19116,85617,92921,11820,87218,11226,890
I. Nợ ngắn hạn56,35752,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,97121,20819,38717,75122,19116,85617,92921,11820,87218,11226,890
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5407,2495,5508,0404,0106,4844,7302,1901,8971,3127941,4148131,8371,5341,0482,3682,5851,1285,347
4. Người mua trả tiền trước4,8923,0151,8033,0502,5442,0071,7411,0362,6681,5668,5672,7652,7662,766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,98012,07512,27812,50812,50412,83212,68213,54012,64912,13311,49912,88312,98811,50611,63612,75112,34012,08111,43512,114
6. Phải trả người lao động8,51211,20312,34110,6178,2857,8015,9409,0047,6364,074133,07031581,795
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,955
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,392163195106763213,495311704,5972,8692,6161,1932
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,04118,51514,06311,8169,3396,8985,9433,4141,7211,4653181,0151,1021,4859201,0593,5093,5904,2994,676
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,39164,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58549,64352,94152,27151,19847,94051,95450,93148,96147,25346,31547,314
I. Vốn chủ sở hữu65,39164,28763,99863,66663,46161,40259,89657,93554,14548,63951,83951,83150,36346,43250,92150,49148,15746,41745,35946,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,42045,420
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,5204,0634,0634,0633,2162,5051,8818125385383563563563568744444444
9. Quỹ dự phòng tài chính44444444
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,45214,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1882,6816,0636,0554,5886565,4144,9852,651911-1481,455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,1764,2044401,0041,1014408351,5081,034440804835956440
1. Nguồn kinh phí2,1764,2045646613951,068594364395516
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định440440440440440440440440440440440440
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN121,748116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15769,61474,14971,65868,95070,13268,81068,86170,07968,12564,42774,204
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |