CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

58
-0.20
(-0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)435,809297,157388,316500,230310,821537,871191,711346,302
a. Lãi bán các tài sản tài chính208,178106,620198,971244,53972,965299,977150,86799,958
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ178,220176,407171,178249,766226,616227,98633,083240,968
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL49,41114,12918,1665,92411,2419,9087,7615,376
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)71,19051,12334,78119,30329,51022,98623,01923,65085,407150,32473,26269,17291,907124,470233,398162,678
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu446,144309,492292,944133,95098,047127,140123,574101,157
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)1,008
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán286,031348,760516,435229,185136,767204,063189,390136,586108,287113,90953,45834,02021,52942,86661,32618,543
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán10,1928,7404453,70816,79211,75932,58843,49611,0769,3511,7953,2724517,088
1.8. Doanh thu tư vấn6,83349,41566,9291,0872,3244,20710,04219,79060,28048,26815,85720,4905,22019,2028,6883,166
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán12,98915,89523,42820,08230,43610,97812,3438,5489,3786,2985,5965,9171,9042,4433,818
1.11. Thu nhập hoạt động khác217,165169,348168,38659,25382,17575,151231,139311,8913,958
Cộng doanh thu hoạt động1,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288530,681218,501221,125197,506423,392619,572478,923306,146195,45562,6294,611
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)178,551331,118221,599429,762232,341362,68939,348266,013
a. Lỗ bán các tài sản tài chính41,545123,86383,937189,63692,35471,75111,562252,881
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ134,542204,856135,110237,569138,061288,97126,50511,013
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL2,4642,3992,5522,5581,9271,9671,2812,119
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)21
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-1321,364-8,547-582101-505,981
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh9,5977,53810,9009,2267,9548,8764,9842,377
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán235,446283,717354,057164,100112,802149,329131,15194,990
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,7071,4502889703,700560
2.9. Chi phí tư vấn14,09222,36442,6248,3838,7029,34119,35616,759
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán13,25712,04712,30110,37910,45310,67112,8697,757
2.12. Chi phí khác-21-370353,935464,432171,517192,276400,132378,968148,9081,092,739174,442131,58449,16416,627
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động450,811658,148636,641623,300371,957541,956210,986394,458353,935464,432171,517192,276400,132378,968148,9081,092,739174,442131,58449,16416,627
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện71,3942,4021967142
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ8,2266,9745,3802,9022,0883,0392,6264,007
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,9651,5242,9824,38978
Cộng doanh thu hoạt động tài chính10,1989,89310,7657,2922,0973,1062,6264,228
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện43,3224,6351013102
4.2. Chi phí lãi vay142,660167,171137,29739,63527,77349,11355,05955,709
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác5133,4692,6401431451967
Cộng chi phí tài chính143,177173,961144,57239,64927,80449,16755,09155,878
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN166,227117,887127,02195,37174,20185,59195,55175,7129,351-9,31333,0607,7915,71632,91131,63222,74611,2693,8733,8063,040
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG508,981148,902435,555161,548136,485238,351207,867125,973102,00275,56213,92421,058-208,34111,514439,032-554,059142,14365,08116,0824,375
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác73378342416365285402,1532821431881,2603022,664
8.2. Chi phí khác625813116315172229511662142713,5566015
Cộng kết quả hoạt động khác663525-1024162-9827-511-1811,202117-71-83-2,296-3084-1522,664
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,49175,38015,12621,175-208,41211,431436,736-554,088142,22765,06616,0846,949
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện465,370177,386399,512149,34147,954299,498201,192126,000101,49175,38015,12621,175-208,41211,431436,736-554,088142,22765,06616,0846,949
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện43,678-28,44936,06912,19888,555-60,9856,578
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN100,78836,56678,69134,15423,06745,00032,79710,95827,9071,558
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành100,89730,75778,69134,15423,06745,00032,79710,95827,9071,558
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1095,809
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,38015,12621,175-208,41211,431436,736-554,088114,32065,06614,5266,949
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,38015,12621,175-208,41211,431436,736-554,088114,32065,06614,5266,949
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN6,2002,10010,092-44,46654,558
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán6,2002,10010,092-44,46654,558
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện6,2002,10010,092-44,46654,558
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu6,2002,10010,092-44,46654,558
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN8,239,8185,463,8995,681,2342,863,7642,323,7671,651,8092,248,1351,362,0642,353,4761,806,526
I. Tài sản tài chính8,220,9515,451,9965,653,4262,842,3802,322,4701,648,3682,248,0861,361,9462,352,6821,805,772
1. Tiền và các khoản tương đương tiền817,121787,865582,97695,82070,873136,11878,555436,488325,923442,322
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,779,6611,450,0591,043,413665,101704,933431,4101,105,262358,922
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,245,058211,967671,217240,053370,095206,22680,02177,0241,663,032998,405
4. Các khoản cho vay4,295,8182,959,5763,303,2101,778,3511,160,508806,057712,391471,6786,2485,906
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)34,10046,319270,876
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,354-6,486-9,639-18,186-18,186-18,769-18,667-18,717-279,921-227,312
7. Các khoản phải thu80,77942,40923,98037,84732,53735,63416,63734,806
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ149
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp6,0511,5776,6758,2091,3434,5842,7961,689644,183595,922
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác2,8175,02731,5941,0853687892362996,1313,156
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-21-391-12,914-12,627
II.Tài sản ngắn hạn khác18,86711,90327,80921,3841,2973,44149118794753
1. Tạm ứng80523102330302599
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ704765192322172420
3. Chi phí trả trước ngắn hạn12,5306,2879,8952,8111,245
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn3,2573,899
5. Tài sản ngắn hạn khác4,8284,82814,62814,6283,393794753
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN86,561127,188323,49857,25766,834105,60097,84183,88937,68436,006
I. Tài sản tài chính dài hạn51,366257,24450,09649,95950,3129,74616,346
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư51,366257,24450,09649,95950,3129,74616,346
II. Tài sản cố định29,01025,76915,88617,15023,00018,72111,3238,2985,6581,801
1. Tài sản cố định hữu hình16,81017,87013,10514,04419,16914,1659,9286,6704,7261,801
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12,2007,8992,7813,1063,8314,5561,3961,628932
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác57,55150,05250,36840,10743,83436,78436,55825,28022,28117,859
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn11,8016,0685,9095714,4544,4544,4544,008
2. Chi phí trả trước dài hạn9,9507,7348,1593,3773,3621,171968217981
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,80021,25021,30021,16021,01831,15831,13621,05518,40814,886
5. Tài sản dài hạn khác15,00015,00015,00015,00015,0002,8922,973
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,1601,842,532
C. NỢ PHẢI TRẢ3,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,0241,074,922
I. Nợ phải trả ngắn hạn3,636,2641,218,8804,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,0241,074,922
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn2,803,543929,4582,512,393517,666520,00050,000274,440249,500623,600234,000
1.1. Vay ngắn hạn2,803,543929,4582,512,393517,666520,00050,000274,440249,500623,600234,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn300,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn500,0001,127,840200,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán222,827226,458417,368171,569166,7044,77416,999115,583309,343372,342
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,5024,4601,3141,1084,6044,8488,4914,0742,2601,615
9. Người mua trả tiền trước1,4531,4981,5401,2951,4421,5681,3011,7381,4541,646
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,61324,26651,13533,24121,5154,74415,24213,9392,9874,893
11. Phải trả người lao động47,10526,59744,74434,71511,50135,00134,77125,11711,2999,365
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên13317254
13. Chi phí phải trả ngắn hạn20,7121,81115,8489631,1029,1012,8182893091,640
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,3291,979112,401367,353279,057383777,77551,774570,771449,421
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1812,3538802,6604,7196,6104,712
II. Nợ phải trả dài hạn5,7005,809
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,7005,809
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU4,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135767,610
I. Vốn chủ sở hữu4,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135767,610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,084,4873,911,4661,218,8731,218,8761,223,5181,112,554976,572902,433865,242865,242
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,027,8311,878,0011,220,7011,220,7011,220,7011,109,736976,374902,191865,000865,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần2,056,6562,038,1542,8622,8622,8622,862242242242242
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-4,689-4,689-4,687-44-44-44
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý2,10010,09254,558
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ54,27054,27036,42630,05624,38414,7095,960208
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp54,27054,27036,42630,05624,38414,7095,960
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu208
7. Lợi nhuận chưa phân phối599,928346,392391,844196,62696,322268,950148,85369,5833,478-97,632
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện555,060345,311356,506197,357109,251370,434189,35269,5833,478-97,632
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện44,8681,08135,338-731-12,929-101,484-40,499
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU8,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,1601,842,532
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc