CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

39.45
-0.70
(-1.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV315,663319,111424,150351,747269,4351,410,6721,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288
Giá vốn hàng bán113,042129,239208,51794,60299,654545,401450,811658,148636,641623,300371,957541,956210,986394,458353,935
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV202,621189,872215,633257,145169,781865,271808,187430,857696,384289,277236,393370,003355,884253,334111,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh113,20094,029136,369171,56380,433515,161508,981148,902435,555161,548136,485238,351207,867125,973102,002
Tổng lợi nhuận trước thuế113,39194,378136,334171,58280,479515,686509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,491
Lợi nhuận sau thuế 91,13570,009114,780137,14864,383413,071408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,13570,009114,780137,14864,383413,071408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,491
Tổng tài sản ngắn hạn9,761,4389,976,2539,571,83710,479,0378,239,8189,761,4388,239,8185,463,8995,681,2342,863,7642,323,7671,651,8092,248,1351,362,0642,353,476
Tiền mặt284,434281,795907,817388,288817,121284,434817,121787,865582,97695,82070,873136,11878,555436,488325,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,336,8179,376,4018,551,7789,992,5817,283,3669,336,8177,314,1834,615,1165,008,2012,699,4192,217,3501,471,2432,149,883888,9071,389,359
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn553,617545,609286,33785,36786,561553,61786,561127,188323,49857,25766,834105,60097,84183,88937,684
Tài sản cố định27,58927,38029,10531,02229,01027,58929,01025,76915,88617,15023,00018,72111,3238,2985,658
Đầu tư tài chính dài hạn466,314459,314203,079466,31451,366257,24450,09649,95950,3129,746
Tổng tài sản10,315,05610,521,8629,858,17410,564,4048,326,37910,315,0568,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,160
Tổng nợ5,253,1745,546,3154,952,6365,742,8403,641,8665,253,1743,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,024
Vốn chủ sở hữu5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5644,684,5135,061,8824,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.85K2.01K0.60K2.92K1.04K0.93K1.74K1.79K1.28K1.17K0.87K
Giá cuối kỳ48.60K43.18K14.84K35.15K9.99K6.30K6.43K8.45K5.90K4.90K5.66K
Giá / EPS (PE)26.24 (lần)21.45 (lần)24.80 (lần)12.02 (lần)9.57 (lần)6.78 (lần)3.69 (lần)4.72 (lần)4.63 (lần)4.18 (lần)6.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.68 (lần)6.95 (lần)2.56 (lần)3.22 (lần)1.34 (lần)1.26 (lần)0.78 (lần)1.46 (lần)0.82 (lần)0.91 (lần)0.92 (lần)
Giá sổ sách22.69K23.10K23.25K14.08K12.21K11.30K12.98K12.39K10.91K10.05K8.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.14 (lần)1.87 (lần)0.64 (lần)2.50 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.50 (lần)0.68 (lần)0.54 (lần)0.49 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ223 (Mi)203 (Mi)188 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)111 (Mi)98 (Mi)90 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.63%98.96%97.73%94.61%98.04%97.20%93.99%95.83%94.20%98.42%98.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.37%1.04%2.27%5.39%1.96%2.80%6.01%4.17%5.80%1.58%1.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.93%43.74%21.90%71.37%48.97%42.28%18.04%48.45%31.95%63.65%58.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.78%77.75%28.05%249.26%95.98%73.24%22.01%93.98%46.96%175.12%140.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.07%56.26%78.10%28.63%51.03%57.72%81.96%51.55%68.05%36.35%41.66%
6/ Thanh toán hiện hành186.46%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
7/ Thanh toán nhanh186.46%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.43%22.47%64.64%13.60%6.70%7.01%42.93%6.91%94.47%21.41%41.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.68%15.12%19.48%22.20%31.24%25.45%51.89%24.16%44.80%19.46%28.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.45%15.28%19.93%23.46%31.87%26.18%55.21%25.22%47.56%19.77%29.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.87%26.88%24.94%77.53%61.23%44.08%63.31%46.87%65.84%53.53%69.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.28%32.43%10.32%26.77%13.96%18.65%21.22%30.87%17.76%21.81%14.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4%4.90%2.01%5.94%4.36%4.75%11.01%7.46%7.96%4.24%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.16%8.72%2.57%20.76%8.55%8.22%13.44%14.47%11.69%11.68%9.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)76%91%17%56%20%30%36%83%29%29%16%
Tăng trưởng doanh thu12.05%15.61%-18.31%46.07%50.01%-33.29%60.88%-12.49%39.22%-12.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.18%263.31%-68.51%180.17%12.29%-41.38%10.60%52.09%13.35%34.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả44.24%197.38%-71.42%199.56%41.55%218.77%-72.11%146%-69.64%41.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.06%7.28%153.97%15.35%8.01%-4.19%19.10%22.91%13.21%13.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.88%48.92%-6.89%105.57%22.19%36.03%-25.09%62.24%-39.53%29.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |