CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

55.50
0.90
(1.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV351,747269,435386,026316,370287,1681,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288530,681
Giá vốn hàng bán94,60299,654148,24892,520110,388450,811658,148636,641623,300371,957541,956210,986394,458353,935464,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV257,145169,781237,778223,850176,780808,187430,857696,384289,277236,393370,003355,884253,334111,35366,249
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh171,56380,433152,572154,482121,494508,981148,902435,555161,548136,485238,351207,867125,973102,00275,562
Tổng lợi nhuận trước thuế171,58280,479152,591154,480121,497509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế 137,14864,383122,690123,59797,688408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ137,14864,383122,690123,59797,688408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,49175,380
Tổng tài sản ngắn hạn10,479,0378,239,8188,249,9657,841,4276,338,8328,239,8185,463,8995,681,2342,863,7642,323,7671,651,8092,248,1351,362,0642,353,4761,806,526
Tiền mặt388,288817,1211,433,695668,675293,013817,121787,865582,97695,82070,873136,11878,555436,488325,923442,322
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,992,5817,283,3666,692,2647,045,0065,960,1707,314,1834,615,1165,008,2012,699,4192,217,3501,471,2432,149,883888,9071,389,359776,999
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn85,36786,561187,657238,803128,19186,561127,188323,49857,25766,834105,60097,84183,88937,68436,006
Tài sản cố định31,02229,01030,82532,98928,05829,01025,76915,88617,15023,00018,72111,3238,2985,6581,801
Đầu tư tài chính dài hạn106,225157,18052,16451,366257,24450,09649,95950,3129,74616,346
Tổng tài sản10,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0238,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,1601,842,532
Tổng nợ5,742,8403,641,8663,840,2283,511,8792,002,9383,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,0241,074,922
Vốn chủ sở hữu4,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135767,610

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.21K2.01K0.60K2.92K1.04K0.93K1.74K1.79K1.28K1.17K0.87K
Giá cuối kỳ63.20K47.50K16.32K38.66K10.99K6.93K7.07K9.30K6.49K5.39K6.22K
Giá / EPS (PE)28.62 (lần)23.59 (lần)27.27 (lần)13.22 (lần)10.53 (lần)7.46 (lần)4.05 (lần)5.19 (lần)5.09 (lần)4.59 (lần)7.14 (lần)
Giá sổ sách23.78K23.10K23.25K14.08K12.21K11.30K12.98K12.39K10.91K10.05K8.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.66 (lần)2.06 (lần)0.70 (lần)2.74 (lần)0.90 (lần)0.61 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.60 (lần)0.54 (lần)0.70 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ203 (Mi)203 (Mi)188 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)111 (Mi)98 (Mi)90 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.19%98.96%97.73%94.61%98.04%97.20%93.99%95.83%94.20%98.42%98.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.81%1.04%2.27%5.39%1.96%2.80%6.01%4.17%5.80%1.58%1.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.36%43.74%21.90%71.37%48.97%42.28%18.04%48.45%31.95%63.65%58.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.11%77.75%28.05%249.26%95.98%73.24%22.01%93.98%46.96%175.12%140.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.64%56.26%78.10%28.63%51.03%57.72%81.96%51.55%68.05%36.35%41.66%
6/ Thanh toán hiện hành183.17%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
7/ Thanh toán nhanh183.17%226.60%448.27%132.57%200.18%229.93%521%197.80%294.81%154.63%168.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.79%22.47%64.64%13.60%6.70%7.01%42.93%6.91%94.47%21.41%41.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.53%15.12%19.48%22.20%31.24%25.45%51.89%24.16%44.80%19.46%28.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.63%15.28%19.93%23.46%31.87%26.18%55.21%25.22%47.56%19.77%29.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.45%26.88%24.94%77.53%61.23%44.08%63.31%46.87%65.84%53.53%69.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.83%32.43%10.32%26.77%13.96%18.65%21.22%30.87%17.76%21.81%14.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.24%4.90%2.01%5.94%4.36%4.75%11.01%7.46%7.96%4.24%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.29%8.72%2.57%20.76%8.55%8.22%13.44%14.47%11.69%11.68%9.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)103%91%17%56%20%30%36%83%29%29%16%
Tăng trưởng doanh thu26.82%15.61%-18.31%46.07%50.01%-33.29%60.88%-12.49%39.22%-12.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận253.27%263.31%-68.51%180.17%12.29%-41.38%10.60%52.09%13.35%34.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả186.72%197.38%-71.42%199.56%41.55%218.77%-72.11%146%-69.64%41.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.01%7.28%153.97%15.35%8.01%-4.19%19.10%22.91%13.21%13.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản63.36%48.92%-6.89%105.57%22.19%36.03%-25.09%62.24%-39.53%29.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc