CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

39.90
-0.25
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.15
40.45
40.45
39.70
156,000
22.7K
1.9K
24.0x
2.0x
4% # 8%
1.6
9,893 Bi
245 Mi
698,942
59 - 40.3
5,253 Bi
5,062 Bi
103.8%
49.07%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.80 7,500 39.90 700
39.75 6,100 40.00 2,900
39.70 10,400 40.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 33,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.50 (-0.30) 21.5%
VCI 34.65 (-0.40) 12.6%
VND 19.15 (-0.15) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.90 (-0.10) 9.1%
VIX 24.65 (-0.40) 8.5%
MBS 29.00 (-0.40) 7.3%
FTS 32.75 (-0.25) 5.5%
BSI 39.90 (-0.25) 4.7%
CTS 35.30 (-0.40) 2.3%
VDS 18.60 (-0.10) 1.6%
AGR 15.45 (-0.05) 1.5%
TVS 16.20 (-0.05) 1.4%
ORS 13.85 (-0.05) 1.4%
APG 10.75 (0.00) 1.3%
BVS 31.30 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 40.20 0.70 7,300 7,300
09:17 40.20 0.70 8,700 16,000
09:18 40.45 0.95 1,000 17,000
09:19 40.40 0.90 3,400 20,400
09:20 40.40 0.90 1,400 21,800
09:21 40.40 0.90 1,900 23,700
09:22 40.35 0.85 13,900 37,600
09:23 40.35 0.85 1,600 39,200
09:24 40.15 0.65 3,100 42,300
09:26 40.20 0.70 3,500 45,800
09:27 40.30 0.80 300 46,100
09:28 40.20 0.70 6,500 52,600
09:30 40.15 0.65 300 52,900
09:31 40.05 0.55 3,000 55,900
09:34 40.05 0.55 500 56,400
09:35 40.05 0.55 5,000 61,400
09:38 40.05 0.55 6,800 68,200
09:42 40.05 0.55 5,000 73,200
09:43 40.05 0.55 1,600 74,800
09:44 39.90 0.40 1,200 76,000
09:45 39.80 0.30 5,300 81,300
09:46 39.80 0.30 1,300 82,600
09:47 39.95 0.45 500 83,100
09:48 39.80 0.30 1,500 84,600
09:49 39.80 0.30 3,000 87,600
09:50 39.90 0.40 600 88,200
09:51 39.90 0.40 400 88,600
09:52 39.90 0.40 3,000 91,600
09:55 39.90 0.40 800 92,400
09:56 39.85 0.35 4,200 96,600
09:57 39.85 0.35 1,900 98,500
09:59 39.85 0.35 100 98,600
10:10 39.85 0.35 700 99,300
10:13 39.90 0.40 100 99,400
10:15 39.90 0.40 100 99,500
10:17 39.85 0.35 3,900 103,400
10:22 39.85 0.35 1,000 104,400
10:24 39.90 0.40 3,200 107,600
10:25 39.90 0.40 100 107,700
10:26 39.80 0.30 6,000 113,700
10:27 39.80 0.30 2,000 115,700
10:28 39.85 0.35 100 115,800
10:31 39.85 0.35 300 116,100
10:34 39.85 0.35 800 116,900
10:36 39.85 0.35 300 117,200
10:39 39.80 0.30 8,300 125,500
10:41 39.80 0.30 2,200 127,700
10:43 39.80 0.30 500 128,200
10:44 39.80 0.30 300 128,500
10:46 39.75 0.25 8,000 136,500
10:50 39.70 0.20 7,000 143,500
10:51 39.75 0.25 400 143,900
10:52 39.70 0.20 900 144,800
10:53 39.70 0.20 600 145,400
10:54 39.70 0.20 200 145,600
10:56 39.70 0.20 1,000 146,600
10:58 39.75 0.25 100 146,700
10:59 39.80 0.30 1,000 147,700
11:10 39.80 0.30 7,800 155,500
11:14 39.80 0.30 100 155,600
11:15 39.80 0.30 200 155,800
11:22 39.90 0.40 200 156,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 339.83 (0.57) 0% 82.60 (0.18) 0%
2018 0 (0.91) 0% 200 (0.19) 0%
2019 0 (0.61) 0% 220 (0.11) 0%
2020 0 (0.91) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (1.33) 0% 0.01 (0.36) 5,099%
2022 0 (1.09) 0% 0 (0.11) 0%
2023 0 (0.60) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV315,663319,111424,150351,7471,410,6721,258,9981,089,0051,333,025912,577608,350911,959566,870647,792465,288
Tổng lợi nhuận trước thuế113,39194,378136,334171,582515,686509,048148,937435,581161,538136,509238,513207,769126,000101,491
Lợi nhuận sau thuế 91,13570,009114,780137,148413,071408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ91,13570,009114,780137,148413,071408,260112,371356,890127,385113,442193,514174,973115,042101,491
Tổng tài sản10,315,05610,521,8629,858,17410,564,40410,315,0568,326,3795,591,0876,004,7322,921,0212,390,6011,757,4092,345,9761,445,9542,391,160
Tổng nợ5,253,1745,546,3154,952,6365,742,8405,253,1743,641,9641,224,6894,285,4751,430,5681,010,648317,0451,136,576462,0181,522,024
Vốn chủ sở hữu5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5645,061,8824,684,4154,366,3971,719,2571,490,4531,379,9531,440,3641,209,400983,935869,135


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |