CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh393,670339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,1631,530210
3. Doanh thu thuần (1)-(2)393,670339,027398,742391,360345,543593,391561,428562,762477,068441,699406,388
4. Giá vốn hàng bán364,605309,182381,450353,362316,581503,801496,620481,295414,338381,867344,360
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,06529,84517,29137,99828,96289,59064,80981,46662,73059,83262,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1119511,5911,5502,7761,19322860717737091
7. Chi phí tài chính2,3911,8851,6801,4453,0192,8332,9302,3382,8905,76212,276
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3911,8851,6801,4453,0192,8332,9302,3383,0915,6478,260
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0181,6311,7341,4654,1485,0535,8235,5835,9162,4402,673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,30916,58814,43815,16212,38916,61313,48713,50712,38311,24511,510
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,45810,6921,03121,47612,18266,28542,79660,64541,71940,75435,661
12. Thu nhập khác54323050411543134422537965
13. Chi phí khác483,34410322132369459310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6-3,312304019443239-669-22656
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,4647,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8252,2963483,4149855,0493,2734,6173,1393,1072,810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76-76
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8252,2963483,4149855,1243,1984,6173,1393,1072,810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,6395,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,6395,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn138,165167,246175,597167,475213,469166,13189,568161,602126,406174,013153,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,36856,42843,73076,684133,06756,7812,39669,82965,45090,6106,550
1. Tiền19,2685,8859,7304,83740,1473,2812,3966291,05090,6106,550
2. Các khoản tương đương tiền17,10050,54334,00071,84692,91953,50069,20064,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,91222,11216,30619,32215,97827,36439,19947,82623,81638,989110,741
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,25812,0302,9036,03811,50124,85134,83924,96216,33436,198109,926
2. Trả trước cho người bán5,59610,00713,16612,7364,1892,3244,35922,7956,7862,091274
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn236
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác597654828818969696700541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho85,56788,006114,80470,00564,29560,90147,52543,62336,70343,78935,655
1. Hàng tồn kho85,56788,006114,80470,00564,29560,90147,52543,62336,70343,78935,655
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3187007571,46513021,085449324437626118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3186807571,465130521449324437540118
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ85
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2120,564
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn193,365173,047146,282164,447198,665228,328247,328253,230275,277265,858289,551
I. Các khoản phải thu dài hạn490490490490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác490490490490
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định159,869155,111132,309153,002190,964219,395236,244241,201263,286259,823286,538
1. Tài sản cố định hữu hình159,869155,111132,309153,002190,964219,395236,244241,201263,286259,823286,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,3814331,6001,1531,757826
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,3814331,6001,1531,757826
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,11517,50212,37310,2917,7018,93310,5949,78210,6745,5453,013
1. Chi phí trả trước dài hạn18,11517,50212,37310,2917,7018,93310,5189,78210,6745,5453,013
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN331,530340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả140,455141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
I. Nợ ngắn hạn131,247130,598114,574104,932175,596137,94194,934153,376164,982213,346202,022
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,55258,53045,3117,26494,115103,54453,21053,1786,00096,732149,122
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,03015,8993,2497,6818,30612,38113,9348,92242,21848,30725,090
4. Người mua trả tiền trước56341066541871981,1141,72210730
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,91232,49543,66062,61549,1452,78812,17673,414100,22856,95221,653
6. Phải trả người lao động1,1211,1652,3533,4272,6052,2921,8321,6781,8882,3041,587
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0141,5301,2685,1463,7523,9862,2314,6261,9961,7261,785
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,65119,58516,27315,92015,1609,6989,4578,9678,6995,0582,105
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9111,3602,4492,8122,4593,0651,8971,4772,2312,159650
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,20810,6615,8053,3688,61616,66011,86114,2249,00020,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác50
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,20810,6615,8053,3688,61616,66011,86114,2249,00020,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu191,075199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043
I. Vốn chủ sở hữu191,075199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,51723,51723,51723,51723,51723,51723,51723,51723,51721,63618,285
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối42,55850,51752,98375,10579,40591,34181,58498,71579,18479,89076,758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN331,530340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |