CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

11.40
0.40
(3.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh319,602280,543236,108299,411331,502465,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12571
3. Doanh thu thuần (1)-(2)319,477280,543236,108299,411331,430465,744
4. Giá vốn hàng bán215,562211,144163,043206,605235,092349,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,91569,39973,06592,80696,339115,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính1346611395115415
7. Chi phí tài chính7,4826,2435,7003,9545,0489,176
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3114,2874,4692,9774,5317,921
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng58,88434,71635,94953,28947,79556,012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,11626,74928,12027,12629,87337,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,5671,7573,3068,83113,73713,655
12. Thu nhập khác2,0466871,1581,925190305
13. Chi phí khác1254001363034
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,9202871,0221,925160271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,4882,0454,32810,75613,89713,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3745011,0582,2082,8342,845
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3745011,0582,2082,8342,845
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,1141,5433,2718,54811,06311,080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,1141,5433,2718,54811,06311,080

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn206,919182,307186,567190,088155,198238,991253,858242,694228,582263,624308,562282,655209,888196,671177,286174,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,2655,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13237,43431,54121,10517,37618,01420,83810,837
1. Tiền18,2655,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13237,43431,54121,10517,37618,014
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn900900900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn900900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,60417,4895,34010,40714,83416,05020,00018,24112,06930,00948,51622,76721,02830,47137,52628,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,39214,6293,6748,69713,20814,65718,28017,24410,90725,49825,07019,75120,72727,057
2. Trả trước cho người bán15,0411,6901,0048501,5011,1829535774284,6087,7944,6952,0895,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6351,8961,3881,5911,3541,4011,8021,7542,0692,00219,000354355429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,463-726-726-731-1,229-1,191-1,034-1,333-1,335-2,099-3,347-2,033-2,144-2,027
IV. Tổng hàng tồn kho151,364152,657170,168160,012129,505209,515219,801197,765170,741189,707221,952222,591165,069142,074115,375131,484
1. Hàng tồn kho153,485153,239170,831161,187130,776210,416223,719205,549170,741189,707222,184222,591165,069142,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,121-582-663-1,175-1,271-901-3,918-7,784-233
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7865,4486,7397,1993,8946,7327,2775,7132,6406,4746,55316,1926,4156,1133,5463,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5053465594886726227317148282,27015215415991
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,2714,8816,1526,7003,2116,1066,5454,9911,8114,2044,3525,4083,9582,782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1122129111152815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,04810,6302,2993,236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,70249,39353,38457,54834,93836,73930,92730,16330,12629,49426,93923,88424,77024,60717,24915,083
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,81231,28934,41937,10932,61434,41028,36427,16726,94227,68823,20521,49123,02123,32616,04714,283
1. Tài sản cố định hữu hình19,81621,29224,42327,11322,61723,99424,91122,87521,80923,72222,37320,65922,18923,32616,04714,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,9969,9969,9969,9969,99610,4163,4524,2925,1323,966832832832
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,32457334979773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,32457334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,56618,10418,96520,4382,3241,7562,5642,9963,1501,8063,7342,3931,6521,1851,129800
1. Chi phí trả trước dài hạn17,56618,10418,96520,4382,3241,7562,5642,9963,1501,8063,7342,3931,6521,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN255,622231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả151,213130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883198,984241,684218,241150,218141,591116,00387,606
I. Nợ ngắn hạn151,038130,443139,949143,80786,009172,296183,012174,508162,187197,189240,298218,241150,218141,409115,85187,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn109,802105,143102,525113,68249,624107,744127,258108,21197,195141,504180,338154,562105,618118,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,15216,17618,75117,29914,93517,44819,14227,94026,80618,12821,04426,14314,6006,547
4. Người mua trả tiền trước5,0062,07210,8231,2592,6666,0924,7335,4529,1484,2691,7891,5511,4334,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8015905731,4201,8561,5372,7801,9822,2223,0714,1822,9511,409968
6. Phải trả người lao động7,7051,4586245,7938,84716,67017,44322,82810,95310,27420,61415,6859,4425,962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn362742012762921,4367244577702,3071,2622,110779643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1204,7225,7673,0526,61020,0949,6606,47413,97816,82110,59915,22617,2774,288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi902086851,0271,1781,2751,2711,1641,11781647013-340-47834
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1753505251,3451,7934356961,7951,385182152152
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1753505251,3451,7934356961,7951,385
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm182
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu104,408100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82594,13493,81788,29784,44079,68878,532102,295
I. Vốn chủ sở hữu104,408100,90799,478103,722104,127102,09099,98097,91495,82594,13493,81788,29784,44079,68878,53273,057
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,70056,70052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50052,50050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7264,7263,2993,299
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,92414,9249,3629,362
5. Cổ phiếu quỹ-118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái27-1,294
8. Quỹ đầu tư phát triển15,51815,36415,10314,25013,14312,03710,9329,8268,7617,5443,3461,8343,8662,2287,879
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7852,4522,1902,0251,479984
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,5419,19312,22517,32118,83317,87516,89815,93814,91414,43915,53611,86110,0997,32612,16412,189
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10729,238
1. Nguồn kinh phí10729,238
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN255,622231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118335,501306,539234,658221,279194,535189,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |