CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

14
1.50
(12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,543236,108299,411331,502465,744
Giá vốn hàng bán211,144163,043206,605235,092349,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,39973,06592,80696,339115,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7573,3068,83113,73713,655
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0454,32810,75613,89713,925
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,2718,54811,06311,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,2718,54811,06311,080
Tổng tài sản ngắn hạn182,307186,567190,088155,198238,991182,307186,567190,088155,198238,991253,858242,694228,582263,624308,562
Tiền mặt5,8134,31912,4706,9656,6955,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13237,43431,541
Đầu tư tài chính ngắn hạn900900
Hàng tồn kho153,239170,831161,187130,776210,416153,239170,831161,187130,776210,416223,719205,549170,741189,707222,184
Tài sản dài hạn49,39353,38457,54834,93836,73949,39353,38457,54834,93836,73930,92730,16330,12629,49426,939
Tài sản cố định31,28934,41937,10932,61434,41031,28934,41937,10932,61434,41028,36427,16726,94227,68823,205
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản231,700239,952247,636190,136275,730231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118335,501
Tổng nợ130,793140,474143,80786,009173,641130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883198,984241,684
Vốn chủ sở hữu100,90799,478103,829104,127102,090100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82594,13493,817

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.62K1.63K2.11K2.11K
Giá cuối kỳ12K14.63K13.41K10.18K10.36K
Giá / EPS (PE)44.10 (lần)23.48 (lần)8.24 (lần)4.83 (lần)4.91 (lần)
Giá sổ sách17.80K18.95K19.78K19.83K19.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.77 (lần)0.68 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.68%77.75%76.76%81.62%86.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.32%22.25%23.24%18.38%13.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.45%58.54%58.07%45.24%62.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.62%141.21%138.50%82.60%170.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.55%41.46%41.93%54.76%37.03%
6/ Thanh toán hiện hành139.76%133.31%132.18%180.44%138.71%
7/ Thanh toán nhanh22.28%11.24%20.10%28.39%16.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.46%3.09%8.67%8.10%3.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.08%98.40%120.91%174.35%168.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.88%126.55%157.51%213.60%194.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu278.02%237.35%288.37%318.36%456.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho137.79%95.44%128.18%179.77%166.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.55%1.39%2.85%3.34%2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.67%1.36%3.45%5.82%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.53%3.29%8.23%10.62%10.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%5%3%
Tăng trưởng doanh thu18.82%-21.14%-9.68%-28.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.83%-61.73%-22.73%-0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.89%-2.32%67.20%-50.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.44%-4.19%-0.29%2%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.44%-3.10%30.24%-31.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc