CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương (bt1)

11.10
0.10
(0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV319,602280,543236,108299,411331,502465,744
Giá vốn hàng bán215,562211,144163,043206,605235,092349,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,91569,39973,06592,80696,339115,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,5671,7573,3068,83113,73713,655
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4882,0454,32810,75613,89713,925
Lợi nhuận sau thuế 8,1141,5433,2718,54811,06311,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1141,5433,2718,54811,06311,080
Tổng tài sản ngắn hạn206,919182,307186,567190,088155,198206,919182,307186,567190,088155,198238,991253,858242,694228,582263,624
Tiền mặt18,2655,8134,31912,4706,96518,2655,8134,31912,4706,9656,6956,77920,97443,13237,434
Đầu tư tài chính ngắn hạn900900900900
Hàng tồn kho153,485153,239170,831161,187130,776153,485153,239170,831161,187130,776210,416223,719205,549170,741189,707
Tài sản dài hạn48,70249,39353,38457,54834,93848,70249,39353,38457,54834,93836,73930,92730,16330,12629,494
Tài sản cố định29,81231,28934,41937,10932,61429,81231,28934,41937,10932,61434,41028,36427,16726,94227,688
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản255,622231,700239,952247,636190,136255,622231,700239,952247,636190,136275,730284,785272,857258,708293,118
Tổng nợ151,213130,793140,474143,80786,009151,213130,793140,474143,80786,009173,641184,805174,943162,883198,984
Vốn chủ sở hữu104,408100,90799,478103,829104,127104,408100,90799,478103,829104,127102,09099,98097,91495,82594,134

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K0.27K0.62K1.63K2.11K2.11K
Giá cuối kỳ13.50K11.29K13.77K12.62K9.58K9.75K
Giá / EPS (PE)9.43 (lần)41.49 (lần)22.10 (lần)7.75 (lần)4.55 (lần)4.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách18.41K17.80K18.95K19.78K19.83K19.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.63 (lần)0.73 (lần)0.64 (lần)0.48 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.95%78.68%77.75%76.76%81.62%86.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.05%21.32%22.25%23.24%18.38%13.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.15%56.45%58.54%58.07%45.24%62.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.83%129.62%141.21%138.50%82.60%170.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.84%43.55%41.46%41.93%54.76%37.03%
6/ Thanh toán hiện hành137%139.76%133.31%132.18%180.44%138.71%
7/ Thanh toán nhanh35.38%22.28%11.24%20.10%28.39%16.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.09%4.46%3.09%8.67%8.10%3.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.03%121.08%98.40%120.91%174.35%168.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.46%153.88%126.55%157.51%213.60%194.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu306.11%278.02%237.35%288.37%318.36%456.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho140.44%137.79%95.44%128.18%179.77%166.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.54%0.55%1.39%2.85%3.34%2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.17%0.67%1.36%3.45%5.82%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.77%1.53%3.29%8.23%10.62%10.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%1%2%4%5%3%
Tăng trưởng doanh thu13.92%18.82%-21.14%-9.68%-28.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận425.86%-52.83%-61.73%-22.73%-0.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.61%-6.89%-2.32%67.20%-50.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.47%1.44%-4.19%-0.29%2%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.32%-3.44%-3.10%30.24%-31.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |