CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình (btb)

4.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh131,475161,559135,823122,079136,631152,166141,695165,852181,181173,658207,587156,440167,406162,691187,011200,744168,840
4. Giá vốn hàng bán112,849138,439112,109104,715111,144126,051117,381133,633146,661139,426119,04984,85291,78390,88198,740109,64693,745
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,30821,51223,55017,30425,48726,11524,31332,21934,52034,2328,19813,38124,31821,93931,01519,38614,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính345820104024731911544796721,7441,45116393
7. Chi phí tài chính1,7623,7684,9615,9048,70610,55412,40313,61616,68318,85027,2586,56767155150201425
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7623,7684,9615,9038,70610,55412,38113,61616,68218,84827,2586,55567155150196332
9. Chi phí bán hàng7,3585,6923,6463,3864,0163,7333,6173,6735,5303,6173,7773,1173,7393,4643,6262,6142,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,90810,56610,8958,92011,3838,0417,21111,6168,1888,7324,4814,0075,9233,2403,1692,9372,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2831,4904,052-8961,4023,7961,1233,5624,1513,124-27,16416915,26116,82425,52113,7978,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1411,3324,076-8131,3224,5222,8725,9598,9597,147-27,51916915,26017,16425,40313,90610,959
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)309863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147-27,51912710,43612,79022,00212,6249,494
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)309863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147-27,51912710,43612,79022,00212,6249,494

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,45715,03927,22011,45117,51830,77043,39545,31854,16931,76624,97639,66785,880105,00259,35525,65022,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3331,23213,7601021,7937,2205,6848,3218,6165,5576,0335,54816,87624,11214,6117,1521,194
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3002,0002,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8315,2951,1512,0577,05013,23221,54718,88830,14115,0545,76511,99858,45066,04116,3165,6431,579
IV. Tổng hàng tồn kho7,2898,51012,3059,2868,36510,31916,16416,10913,41111,13510,65313,7979,36314,70814,16412,64719,274
V. Tài sản ngắn hạn khác325710202,5268,3241,1911414,264207208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,618175,931197,786220,962244,728267,359290,898311,775336,895366,155387,786428,370195,581115,15783,84443,97039,647
I. Các khoản phải thu dài hạn125120120277286172531883506367
II. Tài sản cố định133,618154,215176,002198,784221,937243,712266,555286,477308,986337,847359,569401,02721,24725,91627,06134,41532,785
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn59173,27486,57655,1627,3865,790
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,87521,59721,66322,17722,79123,64724,34225,29727,85028,03227,93127,1701,0072,4781,2712,1061,005
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN165,075190,970225,006232,413262,246298,129334,293357,093391,064397,921412,762468,036281,461220,159143,19969,62061,901
A. Nợ phải trả50,74776,172110,695121,506150,155186,832225,806251,388291,318306,998328,987356,742160,464104,57868,83928,04427,450
I. Nợ ngắn hạn46,78873,236107,88070,13560,10969,05765,03662,33571,00750,44468,657102,37323,94351,71865,73726,06725,673
II. Nợ dài hạn3,9592,9372,81451,37190,046117,774160,770189,053220,311256,555260,330254,369136,52152,8603,1021,9761,777
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,328114,798114,311110,907112,091111,297108,487105,70599,74690,92383,775111,294120,997115,58174,36041,57634,452
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN165,075190,970225,006232,413262,246298,129334,293357,093391,064397,921412,762468,036281,461220,159143,19969,62061,901
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |