CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình (btb)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
8 triệu
801
7.9 - 5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 2,000 ATO 0
3.90 100 0.00 0
3.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 12.30 (0.01) 0%
2018 0 (0.14) 0% 6.05 (0.00) 0%
2019 0 (0.15) 0% 0.94 (0.00) 0%
2020 106.15 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 152.10 (0.12) 0% 0.37 (-0.00) -0%
2022 282.06 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 183.69 (0) 0% 0.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV161,559135,823122,079136,631152,166141,695165,852181,181173,658207,587
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3324,076-8131,3224,5222,8725,9598,9597,147-27,519
Lợi nhuận sau thuế 9863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147-27,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9863,404-8837962,8102,7825,9598,8247,147-27,519
Tổng tài sản190,970225,006232,413259,484190,970225,006232,413262,246298,129334,293357,093391,064397,921412,762
Tổng nợ76,172110,695121,506149,19576,172110,695121,506150,155186,832225,806251,388291,318306,998328,987
Vốn chủ sở hữu114,798114,311110,907110,289114,798114,311110,907112,091111,297108,487105,70599,74690,92383,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc