CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,432192,423175,824182,446173,755177,854165,558219,862192,615175,116140,447117,374120,476128,374114,117103,994102,199101,604102,58894,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,407103,08086,768115,320103,273114,743113,467150,144105,332111,361102,42170,56776,71857,51072,45967,15664,51460,82357,80165,061
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,21244,21239,21232,10037,10024,10016,10041,10061,10041,10011,10016,10011,10016,10010,10011,10011,10013,10013,1001,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,37216,78319,73314,2648,09416,97616,19212,5158,50914,57919,12021,90118,63944,24121,36215,03812,16813,76816,28815,124
IV. Tổng hàng tồn kho26,37624,21027,77318,77618,60318,94216,89113,70814,4666,2466,9757,55910,0366,4156,9006,4318,9968,0218,7597,517
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0644,1382,3371,9876,6843,0932,9082,3963,2081,8308311,2473,9824,1083,2964,2695,4215,8936,6415,990
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,340182,186180,499187,026196,536184,212185,093185,178190,791181,232184,269181,275175,995173,583181,246188,700182,816180,141184,203187,735
I. Các khoản phải thu dài hạn367367367367367367367367187187187187187187187387387387387387
II. Tài sản cố định196,259171,446173,091180,135186,541172,520173,793173,543180,773174,214169,689165,673152,817151,335158,527159,117153,350141,613138,317141,968
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,48710,0446,6786,5236,8888,5198,0287,5946,5832,6649,1028,90920,29717,97617,79124,00825,11935,07442,43142,725
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2273293642,7402,8062,9063,6743,2494,1675,2926,5072,6944,0854,7415,1883,9593,0683,0682,655
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN380,772374,609356,323369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527
A. Nợ phải trả119,475107,868104,304100,957124,650103,014101,555139,220138,860119,508104,60272,02977,85579,41079,98370,04474,85181,28694,02875,740
I. Nợ ngắn hạn113,631101,01596,44392,089114,77492,13089,663126,320124,952104,59288,67855,09759,91660,46360,02849,08152,87858,30570,03851,751
II. Nợ dài hạn5,8456,8537,8618,8689,87610,88411,89212,90013,90814,91615,92316,93117,93918,94719,95520,96321,97322,98123,98923,989
B. Nguồn vốn chủ sở hữu261,297266,741252,020268,515245,641259,052249,096265,820244,546236,840220,114226,621218,615222,547215,380222,650210,164200,460192,763206,787
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN380,772374,609356,323369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |