CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (cad)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,5044,8623,9382,6374,6006,6436,4183,0847,3664,9495,7655,2357,8727,1154,9632,8714,6202,0516,5484,910
4. Giá vốn hàng bán3,9884,2793,6293,4804,0224,5725,2303,8074,5584,3135,2503,9445,3015,4113,7872,6345,3561,6806,4603,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-484582309-8445772,0701,188-7222,8096355141,2912,5711,7041,176237-736371881,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9362,040-5282,1101,48911
7. Chi phí tài chính14,84410,45722,61228,98828,34129,42774,63712,59516,08517,98638,01912,1109999989799989897
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,38910,35724,90122,84828,24123,68974,53912,49815,98514,63636,30510,924
9. Chi phí bán hàng40724564557538011150952217611589324819257464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8378166178088858531,6071,3359679741,5101,3501,1681,1351,0148788671,326683787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-16,164-6,754-22,920-30,680-26,680-28,254-75,647-12,598-12,829-18,704-39,026-12,319352253-547-1,327-2,026-1,871-949256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-16,376-7,050-23,213-30,964-26,965-28,545-74,084-12,860-13,099-18,974-40,749-12,635-1,415-1,514-553-1,327-2,152-1,849-950-786
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,376-7,050-23,213-30,964-26,965-28,545-74,084-12,860-13,099-18,974-40,749-12,635-1,415-1,514-553-1,327-2,152-1,849-950-786
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,376-7,050-23,213-30,964-26,965-28,545-74,084-12,860-13,099-18,974-40,749-12,635-1,415-1,514-553-1,327-2,152-1,849-950-786

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,2254,8845,2634,6095,3836,3255,6775,7817,2038,2799,41611,70185,46189,49088,58085,58016,00989,13410,89883,913
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9187019735547281,3419206539361,0121,4091,4611,0371,2431,0951,5872,1001,8581,9031,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9922,6122,9432,5342,9733,1402,6543,0155,4896,6677,2859,38536,29139,52338,18034,76013,13035,3328,15532,984
IV. Tổng hàng tồn kho17720921621022522134633236727229643539,29539,85440,44340,36540642,97043540,860
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1381,3611,1301,3131,4571,6231,7571,7814113284264208,8388,8708,8628,8683738,9744058,845
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,2197,5267,8488,0758,4268,7299,0589,4019,75310,12210,5059,344883,395835,583839,820837,91210,728788,34811,973733,022
I. Các khoản phải thu dài hạn172,840172,936174,915172,624178,870176,099
II. Tài sản cố định5,6575,9646,2876,5136,8177,1207,4497,7928,1438,5138,8969,297120,735120,706121,217121,55510,680122,86311,926124,111
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5621,5621,5621,5621,5621,5621,5621,5621,5621,5621,562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn48484848484848484848484848484848
VI. Tổng tài sản dài hạn khác589,773541,894543,641543,685486,568432,764
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,44412,41013,11112,68413,80915,05414,73515,18216,95618,40119,92121,046968,856925,073928,399923,49226,737877,48222,871816,934
A. Nợ phải trả1,515,8601,500,2671,493,7181,469,8421,437,9011,411,9721,382,8971,309,0501,295,7381,283,8761,266,2121,194,3091,088,5551,043,1161,044,1731,038,3501,116,889984,5141,030,938920,171
I. Nợ ngắn hạn1,514,7941,499,1911,492,6421,468,7661,436,8251,410,8951,381,8211,307,9741,294,6621,282,8001,265,1361,193,2031,087,4491,042,0101,043,0671,037,2541,115,792983,4181,029,841919,075
II. Nợ dài hạn1,0661,0761,0761,0761,0761,0761,0761,0761,0761,0761,0761,1061,1061,1061,1061,0961,0961,0961,0961,096
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,504,417-1,487,858-1,480,606-1,457,158-1,424,092-1,396,917-1,368,163-1,293,868-1,278,782-1,265,476-1,246,292-1,173,264-119,699-118,044-115,773-114,858-1,090,152-107,032-1,008,067-103,237
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,44412,41013,11112,68413,80915,05414,73515,18216,95618,40119,92121,046968,856925,073928,399923,49226,737877,48222,871816,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |