CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (cad)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,94020,74523,31422,82122,28429,75317,35222,317115,685196,660480,078409,644227,967304,7811,245,0171,104,418992,736886,203996,271
4. Giá vốn hàng bán15,37617,74318,06515,39617,33529,59515,30427,066135,568161,586432,970389,446217,999503,8701,044,147962,013875,614773,738888,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4363,0025,2497,4254,9491582,048-4,749-19,88329,08740,97513,7161,742-201,352187,934130,234116,680112,291108,241
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,937112,12841643013572221,4164,7813,45518,22614,96616,03827,2092,9785,349
7. Chi phí tài chính76,901143,25184,64971,24278,93378,4583943965856,92713,12413,31628,53083,89292,64160,94576,25636,80928,438
-Trong đó: Chi phí lãi vay68,495138,96679,79070,84878,53878,0641786,49012,74613,31625,43380,29290,21959,60072,24035,93327,783
9. Chi phí bán hàng402366162,3691,8331,4441,1221,8037,41914,23224,47722,34714,67725,63892,39156,02548,15345,17459,122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0774,5974,8874,1953,8163,1514,3934,3395,8197,3948,241-16,109-31,22632,66449,13936,80018,72911,9877,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-76,518-145,082-84,901-68,252-79,217-82,465-3,860-11,285-33,649757-3,451-1,057-6,784-325,319-31,271-7,49875121,29818,409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-77,603-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9194181,305328-4,450-324,780-30,152-6,0461,74020,48418,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-77,603-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207293-4,450-324,780-30,152-6,0461,74020,48418,603
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-77,603-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207293-4,450-324,780-31,194-6,2171,40920,48418,603

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,2255,3836,60910,98016,00910,89883,58880,744112,771152,076176,504163,746137,614163,900751,110752,996738,188597,523362,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9187289361,0372,1001,9037707801,4838253,1452,3295,4181,1117,7747,96610,96310,80413,970
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00020,05619,00019,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9922,9734,8969,21113,1308,15531,53329,44953,60548,80077,04779,95556,57573,505212,737187,844291,657242,223197,440
IV. Tổng hàng tồn kho17722536738840643541,39440,61647,77779,40387,45444,71246,94756,566486,015498,771398,583325,002145,339
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1381,4574113433734059,8929,8999,90710,0488,85916,6949,67413,71925,58558,41436,98519,4956,122
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,2198,3789,7539,77410,72811,973732,272681,418573,592540,138491,316448,407357,179162,703421,067442,381277,485212,94767,247
I. Các khoản phải thu dài hạn174,289173,485153,237151,416172,768170,384144,716106,451114,456129,75295,73285,167
II. Tài sản cố định5,6576,8178,1439,72610,68011,926125,171131,130133,970138,326143,471153,119159,73753,567294,000278,000133,16962,92460,612
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5621,5621,562761551,21211,65123,43921,345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4848484848484848484848484817,54820,54840,0485,148
VI. Tổng tài sản dài hạn khác432,764376,756286,261250,192175,030124,85652,6792,63711,3505,4294,5973,4621,487
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,44413,76116,36220,75326,73722,871815,860762,162686,363692,214667,820612,153494,793326,6031,172,1771,195,3771,015,673810,470430,117
A. Nợ phải trả1,515,8601,439,7571,297,1781,181,1721,116,8891,030,938917,536859,631772,124744,325724,133670,805552,915510,770985,910982,483797,472606,345355,153
I. Nợ ngắn hạn1,514,7941,438,6801,296,1021,180,0661,115,7921,029,841916,440858,500771,090743,290723,098669,621551,680508,039867,034851,402692,672535,332331,068
II. Nợ dài hạn1,0661,0761,0761,1061,0961,0961,0961,1311,0351,0351,0351,1851,2352,731118,876131,081104,80071,01424,085
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,504,417-1,425,995-1,280,817-1,160,419-1,090,152-1,008,067-101,676-97,470-85,761-52,111-56,312-58,652-58,122-184,167186,267212,894218,201204,12574,965
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,44413,76116,36220,75326,73722,871815,860762,162686,363692,214667,820612,153494,793326,6031,172,1771,195,3771,015,673810,470430,117
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |