CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (cad)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
4 tỷ
9 triệu
29,817
1.1 - 0.5
1,470 tỷ
-1,457 tỷ
-100.9%
-11,488.16%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 0 (0.30) 0% 100 (-0.32) -0%
2014 0 (0.48) 0% 1 (0.00) 0%
2016 350 (0.12) 0% 1 (-0.03) -3%
2017 188 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.02) 0% 1 (-0.07) -7%
2022 30 (0.02) 0% -0.50 (-0.09) 17%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,6374,6006,6436,41820,74523,31422,82122,28429,75317,35222,317115,685196,660480,078
Tổng lợi nhuận trước thuế-30,964-26,965-28,545-74,084-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9194181,305
Lợi nhuận sau thuế -30,964-26,965-28,545-74,084-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-30,964-26,965-28,545-74,084-144,358-87,491-69,531-81,519-92,869-4,519-11,291-33,9193761,207
Tổng tài sản12,68413,80915,05414,73513,76116,36220,75326,73722,871815,860762,162686,363692,214667,820
Tổng nợ1,469,8421,437,9011,411,9721,382,8971,439,7571,297,1781,181,1721,116,8891,030,938917,536859,631772,124744,325724,133
Vốn chủ sở hữu-1,457,158-1,424,092-1,396,917-1,368,163-1,425,995-1,280,817-1,160,419-1,090,152-1,008,067-101,676-97,470-85,761-52,111-56,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc