Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (car)

20.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,50829,81311,26213,130
4. Giá vốn hàng bán26,14218,4429,30210,001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,36711,3701,9603,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính1411,386739
7. Chi phí tài chính2,2157841,329
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng4,437
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3194,1041,4052,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6255,0521,157161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5945,049702103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5934,03860128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,5934,03860128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,60312,9406,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0176,7413,766
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,0993,7891,820
IV. Tổng hàng tồn kho660400
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8272,009951
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,95434,93432,948
I. Các khoản phải thu dài hạn713992746
II. Tài sản cố định27,46631,54028,916
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,532
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7752,401754
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,55847,87439,485
A. Nợ phải trả6,9008,8084,458
I. Nợ ngắn hạn6,9008,8084,458
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,65839,06535,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,55847,87439,485
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |