| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 40,508 | 29,813 | 11,262 | 13,130 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 26,142 | 18,442 | 9,302 | 10,001 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,367 | 11,370 | 1,960 | 3,129 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 14 | 1 | 1,386 | 739 |
| 7. Chi phí tài chính | 2,215 | 784 | 1,329 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
| 9. Chi phí bán hàng | 4,437 | |||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,319 | 4,104 | 1,405 | 2,378 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,625 | 5,052 | 1,157 | 161 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,594 | 5,049 | 702 | 103 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,593 | 4,038 | 601 | 28 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,593 | 4,038 | 601 | 28 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 |
| TÀI SẢN | |||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 17,603 | 12,940 | 6,537 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,017 | 6,741 | 3,766 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,099 | 3,789 | 1,820 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 660 | 400 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,827 | 2,009 | 951 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,954 | 34,934 | 32,948 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 713 | 992 | 746 |
| II. Tài sản cố định | 27,466 | 31,540 | 28,916 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,532 | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,775 | 2,401 | 754 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 49,558 | 47,874 | 39,485 |
| A. Nợ phải trả | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
| I. Nợ ngắn hạn | 6,900 | 8,808 | 4,458 |
| II. Nợ dài hạn | |||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,658 | 39,065 | 35,027 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 49,558 | 47,874 | 39,485 |