CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

7.40
-1.10
(-12.94%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9
3. Doanh thu thuần (1)-(2)147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,84689,69197,596
4. Giá vốn hàng bán119,432102,65091,68386,53994,36673,89271,83474,90569,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,71727,08930,26326,02519,42422,91225,01214,78627,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3211,0471,0921,1862,2411,5443,2412,8112,329
7. Chi phí tài chính2,5212,3562,7753,234605,5095,9944,270
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5212,3562,7743,234585,5055,9944,270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6727308517979221,6671,3532,5883,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,22124,46625,09522,54025,67123,23622,88022,19921,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6255852,635640-4,926-507-1,488-13,185799
12. Thu nhập khác3,6371,27367198,9926261,680291280
13. Chi phí khác19259361198103802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,44568067138,8736181,577212278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,618263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,618263
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,30278,99477,93668,51869,28065,70861,28152,49869,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,76919,04327,84012,51115,5879,13123,41326,23536,180
1. Tiền11,1139,06111,5478,08913,5569,13116,9136,9359,880
2. Các khoản tương đương tiền11,6579,98216,2934,4212,0306,50019,30026,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,42912,98710,5378,7878,7878,787
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,42912,98710,5378,7878,7878,787
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,26244,98337,98043,31742,36541,84935,67424,78631,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,22234,71528,81331,26529,12727,01921,16019,67226,911
2. Trả trước cho người bán6,9415,4183,6533,7424,8125,9295,3771,202112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,94611,84312,20614,55515,7299,2489,4834,2594,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,847-6,993-6,693-6,245-7,303-346-346-346-346
IV. Tổng hàng tồn kho9258869901,1431,071720790630543
1. Hàng tồn kho9258869901,1431,071720790630543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9161,0955892,7601,4715,2201,4048471,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9164815891,0428753,1284667991,175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7865962,09293848174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61493226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn265,605274,464287,138294,604304,305319,950317,489328,918345,053
I. Các khoản phải thu dài hạn7257757212012012013530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7257757212012012013530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định180,361193,097204,498211,622222,964237,752239,566251,569268,246
1. Tài sản cố định hữu hình175,985188,570199,821206,793217,959232,546234,159245,961262,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,3764,5274,6784,8295,0055,2065,4075,6095,810
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn78,01973,76174,51274,25373,31974,58670,95670,07468,124
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang78,01973,76174,51274,25373,31974,58670,95670,07468,124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6563,0523,5554,1603,4052,9952,3482,6424,156
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6563,0523,5554,1603,4052,9952,3482,6424,156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả85,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
I. Nợ ngắn hạn18,94421,43826,19120,25416,27549,64439,95213,27334,706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,7169,4009,4009,4002215,4964,0962,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,4382,8423,7981,0061,0244,3911,4541,3441,343
4. Người mua trả tiền trước64681312829010254592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0236597401618649678628111,786
6. Phải trả người lao động2,7781,0051,1551,0931,7101,7091,3471,0644,304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3291594,5121,8544,2451411838820,880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn371061661,143
11. Phải trả ngắn hạn khác4,5877,2606,4466,3447,94737,04931,7506,5155,158
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi888888301386
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66,80766,38574,24980,87596,67072,33475,774106,455104,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33,22228,76827,23224,45796,67021,19222,63348,09241,052
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,58537,61747,01756,41751,14253,14258,36363,916
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091
I. Vốn chủ sở hữu266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu275,281275,281275,281275,281275,281275,281275,281284,800284,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển646646646646646646646646
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-9,772-10,292-11,294-13,935-15,288-12,247-12,884-23,759-9,709
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc