CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
9.4K
0.1K
80.8x
1.1x
1% # 1%
2.4
299 Bi
28 Mi
450
22.6 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.20 200
0 13.80 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 119 (0.10) 0% 1 (0.00) 0%
2019 119 (0.11) 0% 5 (0.00) 0%
2020 126 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2021 118 (0.12) 0% 2 (0.00) 0%
2022 134 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 142 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,02035,88540,55334,644156,104147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5211,7031,5277515,5028,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 5251,3591,0137513,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5251,3591,0137513,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản361,076361,137358,013354,991361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ93,46191,85890,09488,08593,46185,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu267,615269,279267,919266,906267,615266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |