CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

15.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.20
15.20
15.20
15.20
0
9.4K
0.3K
60.8x
1.6x
2% # 3%
1.7
433 Bi
28 Mi
365
22.6 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 200 15.00 200
13.00 100 15.10 900
0.00 0 15.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 109.00 (6.70) 24.8%
VGI 66.20 (2.60) 21.0%
MCH 199.90 (1.00) 15.2%
BSR 24.30 (-0.10) 7.9%
VEA 43.80 (0.30) 6.1%
FOX 87.40 (0.90) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 206.90 (4.70) 3.6%
SSH 67.90 (0.30) 2.7%
PGV 20.80 (-0.20) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.50 (0.00) 1.8%
VSF 31.50 (0.20) 1.6%
CTR 133.10 (4.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 119 (0.10) 0% 1 (0.00) 0%
2019 119 (0.11) 0% 5 (0.00) 0%
2020 126 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2021 118 (0.12) 0% 2 (0.00) 0%
2022 134 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 142 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV40,55334,64439,26834,276147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5277512,3964,1748,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 1,0137511,9173,3396,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0137511,9173,3396,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản358,013354,991351,878357,181351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ90,09488,08585,72592,94485,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu267,919266,906266,153264,237266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |