CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng (cdh)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,12652,46842,96631,19340,67438,73629,36927,42426,41317,39212,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,40210,19617,9989,7439,3445,66910,10512,03923,30114,24311,176
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn261502479450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,46342,27124,96820,94830,85132,61819,16611,8763,1133,1171,407
IV. Tổng hàng tồn kho3,508295
V. Tài sản ngắn hạn khác9829145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,79223,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,75340,969
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định20,79223,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,57440,969
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác179
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,91876,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,14553,791
A. Nợ phải trả44,51238,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50613,1599,45712,151
I. Nợ ngắn hạn44,51238,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50612,9389,05611,679
II. Nợ dài hạn222400472
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,40637,64237,58538,67938,86538,39939,33640,12441,02639,68841,639
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,91876,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,14553,791
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |