CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai (cdr)

6.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,80260,131139,747140,136194,248
4. Giá vốn hàng bán106,86053,893132,797131,397183,199
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7086,2386,7058,04211,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính4226548187
7. Chi phí tài chính1,1178326381,4261,118
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1178326331,4231,114
9. Chi phí bán hàng623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2515,2745,9056,0756,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3763976445473,101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5995969787043,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2574285095162,278
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2574285095162,278

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,59651,08851,39368,760112,15491,776131,09884,25881,82580,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,6616,0063,1749,0455,16712,2358,3912,4554,04619,854
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0005,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,52735,81932,65052,552103,99265,46978,52970,85968,02027,089
IV. Tổng hàng tồn kho14,1503,9904,9096,0802,83713,76544,17210,7849,59527,561
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2582736591,08415830871591646,361
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8519941,2423,0172,1621,8456,3576,8557,9068,520
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6868591,1091,6182,0191,7042,0672,4973,6334,339
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2929291,28029294,2464,2844,1903,706
VI. Tổng tài sản dài hạn khác136106104119114112447583476
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,44752,08252,63571,778114,31793,622137,45591,11389,73189,385
A. Nợ phải trả68,40026,97827,85348,96687,70767,572111,79764,99863,04163,057
I. Nợ ngắn hạn68,40026,97827,85348,96687,70767,572111,79764,99863,04163,057
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,04725,10424,78222,81226,60926,05025,65826,11526,69126,328
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,44752,08252,63571,778114,31793,622137,45591,11389,73189,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |