CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai (cdr)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.50
6.50
6.20
1,100
12.2K
0.6K
23.9x
1.2x
1% # 5%
2.7
30 Bi
2 Mi
12,653
22.5 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 700 6.30 1,100
6.00 2,500 6.40 700
5.80 700 6.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HNG 5.90 (-0.10) 22.7%
PHR 58.00 (-0.20) 20.1%
DPR 38.10 (-0.45) 10.4%
RTB 28.00 (-1.20) 8.3%
BRR 18.00 (-1.20) 8.2%
DRC 15.30 (-0.15) 7.8%
TRC 80.50 (-0.10) 6.5%
CSM 13.20 (0.00) 4.2%
HRC 27.85 (0.00) 3.6%
DRI 12.90 (-0.10) 2.8%
SRC 50.00 (0.00) 2.3%
TNC 30.55 (1.75) 1.8%
VRG 18.30 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0.30 100 100
10:10 6.20 0 500 600
10:34 6.20 0 200 800
13:10 6.20 0 100 900
13:44 6.20 0 100 1,000
13:48 6.20 0 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 178.30 (0.19) 0% 2.25 (0.00) 0%
2019 232.96 (0.19) 0% 2.37 (0.00) 0%
2020 162.74 (0.14) 0% 1.13 (0.00) 0%
2021 135.43 (0.14) 0% 0.66 (0.00) 0%
2022 151.17 (0) 0% 0.89 (0) 0%
2023 118.35 (0) 0% 1.22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,80260,131139,747140,136194,248
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5995969787043,443
Lợi nhuận sau thuế 1,2574285095162,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2574285095162,278
Tổng tài sản94,44752,08252,63571,77894,44752,08252,63571,778114,31793,622137,45591,11389,73189,385
Tổng nợ68,40026,97827,85348,96668,40026,97827,85348,96687,70767,572111,79764,99863,04163,057
Vốn chủ sở hữu26,04725,10424,78222,81226,04725,10424,78222,81226,60926,05025,65826,11526,69126,328


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |