CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 (ce1)

12.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh95,950125,879100,901108,02196,870
4. Giá vốn hàng bán84,055113,01690,61494,24884,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,89412,86410,28713,77312,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính4111154,64231834
7. Chi phí tài chính4,0843,4192,9572,6432,562
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0283,3552,9172,6062,495
9. Chi phí bán hàng4705425294071,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,9195,8036,2927,0616,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,1693,2155,1523,9792,579
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-11,2492,2875,5643,4922,061
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-11,2491,7795,2983,3581,773
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,2491,7795,2983,3581,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,706182,549164,939156,838161,565161,295176,086165,979146,103116,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3191,9512,0744124,8525,55510,3941,6384,4761,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,90545,51143,26151,68066,79872,10782,29788,50678,38580,603
IV. Tổng hàng tồn kho122,483134,992119,597104,73689,90483,60383,39675,59962,93234,250
V. Tài sản ngắn hạn khác957101130236309
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,24016,10417,64919,71921,61721,87423,57824,86826,44524,951
I. Các khoản phải thu dài hạn2,407
II. Tài sản cố định7,3838,84110,10711,86713,63414,31615,81016,80816,72315,886
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7021,7825,046
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1554,5614,8405,1505,2814,8565,0675,3595,4753,961
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
A. Nợ phải trả95,144110,30196,01592,28295,33293,442112,719104,44191,09971,975
I. Nợ ngắn hạn94,974110,11695,78091,32793,44691,424109,864101,43689,52971,105
II. Nợ dài hạn1701852359551,8872,0182,8553,0051,570870
B. Nguồn vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27587,85089,72786,94686,40681,44969,461
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |