CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam (cgv)

3.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,82723,47929,39917,91671,91846,155
4. Giá vốn hàng bán8,50719,29723,83517,21666,48335,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3204,1825,5637005,43510,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,2773,3371,3972,4662,1601,365
7. Chi phí tài chính6621,1671,1921,1119781,132
-Trong đó: Chi phí lãi vay9671,1631,1881,1079701,130
9. Chi phí bán hàng195164437405276330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0525,4085,5235,2775,9658,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,688780-192-3,6273761,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,700871-229-3,552126920
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,700843-256-3,552100883
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,700843-256-3,552100883

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,72316,68716,22216,97624,87634,94220,72523,02028,96722,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,0317,0843,3571,1553,0022,7412,5132,0782,5834,957
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9293,3664,1373,2528,8737,32110,9588,64916,2468,796
IV. Tổng hàng tồn kho4,7765,2537,67611,37811,90323,0276,46011,4399,3227,225
V. Tài sản ngắn hạn khác9879841,0521,1911,0981,8547958548161,422
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,58882,63183,14685,63079,41881,16082,85784,78768,28955,552
I. Các khoản phải thu dài hạn114114131559211713410,17210,193145
II. Tài sản cố định8,2808,7208,6109,56310,65911,77812,79611,47312,37812,586
III. Bất động sản đầu tư4,4575,0595,6606,2616,8647,4808,0968,7124,0674,359
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,020555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,05168,73968,73969,73961,73961,73961,73953,29541,46637,781
VI. Tổng tài sản dài hạn khác686712644792116185126
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN97,31199,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
A. Nợ phải trả14,24117,94818,84121,82319,95931,86819,38421,90619,1746,303
I. Nợ ngắn hạn12,15015,8185,12920,34118,52330,43016,76719,33919,1746,303
II. Nợ dài hạn2,0922,13013,7121,4821,4361,4372,6172,566
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,07081,37080,52780,78384,33584,23484,19885,90278,08271,650
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN97,31199,31899,368102,606104,294116,102103,581107,80897,25677,953
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |