CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

13.40
1.70
(14.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,8081,29810,6643,87317,22416,44517,24413,09520,29628,55223,756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,8081,29810,6643,87317,22416,44517,24413,09520,29628,55223,732
4. Giá vốn hàng bán1,1721,3321,5641,7431,3551,2191,5011,2991,8948,3468349,3832,42015,61614,41714,70311,34518,34726,76122,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,0363,3182,9762,6143,0162,9721,0322,759938-2,5384641,2811,4541,6082,0282,5421,7501,9501,7911,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính22913423140752033102381691804381,811335961452786729136257
7. Chi phí tài chính965101311053021922
-Trong đó: Chi phí lãi vay961311056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6811,6671,7121,6961,6551,2931,4421,0681,8083,1672,1002,0771,1641,046933952613776853667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5841,7861,2871,0581,4371,785-1001,929-701-5,525-1,1975056116581,2401,7629001,2021,065977
12. Thu nhập khác2363131313985983711199
13. Chi phí khác2829054921804822191211,2762741412103889
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-8-2-90182-921233-482-88-121-87832422-12-9-37110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5821,7781,2859681,6208641331,447-789-5,646-2,0758286336581,2281,7628911,1651,066987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành52736226625846280136164217456100302298276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-70
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)52736226625846280136164217456100232298276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646-2,0755484974931,0111,306791933768711
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646-2,0755484974931,0111,306791933768711

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,29710,4848,6486,8504,6604,31012,41110,5149,9439,00717,34021,22126,98911,99114,1737,64211,2289,18312,14618,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1271491242208452011,3051,1691,2674,4884,9136,9964,0031,4032,2112,3583,1071,8565191,022
1. Tiền1271491242208452011,1051,1699671,1081,7781,7962,0034032111,3583,1071,8565191,022
2. Các khoản tương đương tiền2003003,3803,1355,2002,0001,0002,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,6503,8002,0001,5007007,0805,3804,8807,46813,4682,000450
1. Chứng khoán kinh doanh7,46813,4682,000450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,6503,8002,0001,5007007,0805,3804,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,5025,5025,4975,5811,2902,3833,0012,9402,7621,2824,6716,3057,2258,2717,9232,4366,4626,2979,32913,198
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2212212212462661108718051,0781,5941,9562,3693,2825,7444,0491,6924,7995,6677,1726,026
2. Trả trước cho người bán5,3445,3445,3445,3991,0701,0701,0401,0159909902,6432,8793,1342,4983,8286441,504280290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3181,1346,357
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác24242023221,3131,7031,7331,771872741,1258092947100159312742525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-87-87-87-87-68-110-614-614-1,077-1,389-202-68
IV. Tổng hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0456,5312,1112,3134,0358481,2094502,2983,968
1. Hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0456,5312,1112,3134,0358481,2094502,2983,968
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác149307777162,1921,22545218233580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1520727333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14979197700179
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2377777322319425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,658580
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,8722,5433,0003,6425,2663,9914,5695,2155,8576,5807,8378,5809,62411,09712,36815,90812,51811,95112,9318,478
I. Các khoản phải thu dài hạn330330330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác330330330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định641141732332925806738025,2826,0047,3258,0769,34610,70012,06113,4778,9809,67311,0345,696
1. Tài sản cố định hữu hình641141732332925806738025,2826,0047,3258,0769,34610,70012,06113,4778,9809,67311,0345,314
2. Tài sản cố định thuê tài chính383
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư1,2971,5371,7772,0172,5712,9903,4103,8292,0752,123
- Nguyên giá14,12114,12114,12114,12114,12114,25214,25214,2522,1232,123
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,823-12,583-12,344-12,104-11,550-11,261-10,842-10,422-47
IV. Tài sản dở dang dài hạn2452452452452452271,3372,1231,7922,638
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang245245
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500330245230
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn330245230
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5108921,0491,3931,9044211578122295039730735679156105144
1. Chi phí trả trước dài hạn5108921,0491,3931,9044211578122295039730735679156105144
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,58725,17729,80136,61323,08826,54123,55123,74621,13425,07726,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,33710,28914,22416,13122,6508,71311,5778,60617,58014,66418,92820,630
I. Nợ ngắn hạn1,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,3378,77612,71213,94321,4287,3288,9988,55512,0458,62612,64615,364
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,43498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2157873233464342,2429151,0955,0947267961
4. Người mua trả tiền trước7177177177177177178,6037,7177,7177,90911,95210,95118,7887985,0076,3695,4171,1386181,998
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20710213741551,6911,09739511677668227655396778462301,0361,021
6. Phải trả người lao động35301912
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7987987987987987987987988117271791,4398123,0802,03912323067
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn5,1817,1768,870
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1051051054882,431
11. Phải trả ngắn hạn khác385758595737373737492926501,278560475651,1421,8331,5923,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-81311258710593108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5131,5132,1881,2221,3852,579525,5356,0386,2825,265
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,579525,5356,0386,2825,265
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,5131,5132,1881,2221,385
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,29810,95313,67013,96314,37514,96414,9456,1666,4716,1496,036
I. Vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,29810,95313,67013,96314,37514,96414,9456,1666,4716,1496,036
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,8205,4105,4105,4105,346
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-949-949-949-949-949-949-949-949-742-742-733-721-391
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33633633633633633633633633655555555555555555514
9. Quỹ dự phòng tài chính2822822822822822822181551257536
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối607-1,449-2,864-3,883-4,593-6,213-7,077-7,210-8,657-7,822-2,1765294935141,1021,146547881649654
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,58725,17729,80136,61323,08826,54123,55123,74621,13425,07726,666
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc