CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

13.40
1.70
(14.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,808
Giá vốn hàng bán1,1721,3321,5641,7431,3551,2191,5011,2991,8948,346
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,0363,3182,9762,6143,0162,9721,0322,759938-2,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,5841,7861,2871,0581,4371,785-1001,929-701-5,525
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5821,7781,2859681,6208641331,447-789-5,646
Lợi nhuận sau thuế 2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Tổng tài sản ngắn hạn13,29710,4848,6486,8504,66013,29710,4848,6486,8504,6604,31012,41110,5149,9439,007
Tiền mặt1271491242208451271491242208452011,3051,1691,2674,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,6503,8002,0001,5006,6503,8002,0001,5007007,0805,3804,880
Hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,045
Tài sản dài hạn1,8722,5433,0003,6425,2661,8722,5433,0003,6425,2663,9914,5695,2155,8576,580
Tài sản cố định64114173233292641141732332925806738025,2826,004
Đầu tư tài chính dài hạn500500330
Tổng tài sản15,16813,02711,64810,4929,92715,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,587
Tổng nợ1,6491,5631,5991,4631,6071,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,33710,289
Vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,0298,31913,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,298

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.90K1.31K0.94K0.66K1.50K0.80K0.12K1.34KKKK0.51K0.46K0.46K0.93K1.21K1.46K1.72K1.42K1.31K
Giá cuối kỳ10.60K7.70K10.30K4K13.30K6.60K2.80K4.10K4.50K4.60K7.30K5.43K5.98K8.82K16.77K5.68K25.74K5.72K4.14K10.80K
Giá / EPS (PE)5.58 (lần)5.89 (lần)10.94 (lần)6.10 (lần)8.88 (lần)8.27 (lần)22.78 (lần)3.07 (lần) (lần) (lần) (lần)10.72 (lần)13.02 (lần)19.36 (lần)17.95 (lần)4.71 (lần)17.60 (lần)3.32 (lần)2.92 (lần)8.22 (lần)
Giá sổ sách12.49K10.60K9.29K8.34K7.69K6.19K5.39K5.27K4.12K4.90K10.12K12.63K12.90K13.29K13.83K13.81K11.40K11.96K11.37K11.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.73 (lần)1.11 (lần)0.48 (lần)1.73 (lần)1.07 (lần)0.52 (lần)0.78 (lần)1.09 (lần)0.94 (lần)0.72 (lần)0.43 (lần)0.46 (lần)0.66 (lần)1.21 (lần)0.41 (lần)2.26 (lần)0.48 (lần)0.36 (lần)0.97 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.66%80.48%74.24%65.29%46.94%51.92%73.09%66.84%62.93%57.79%68.87%71.21%73.71%51.94%53.40%32.45%47.28%43.45%48.43%68.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.34%19.52%25.76%34.71%53.05%48.08%26.91%33.16%37.07%42.21%31.13%28.79%26.29%48.06%46.60%67.55%52.72%56.55%51.57%31.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.87%12%13.73%13.94%16.19%19.29%65.63%63.74%71.75%66.01%56.50%54.13%61.86%37.74%43.62%36.54%74.03%69.39%75.48%77.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.20%13.63%15.91%16.20%19.32%23.90%190.97%175.80%254.02%194.21%129.86%118%162.21%60.61%77.37%57.58%285.11%226.61%307.82%341.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.13%88%86.27%86.06%83.80%80.71%34.37%36.26%28.25%33.99%43.50%45.87%38.14%62.26%56.38%63.46%25.97%30.62%24.52%22.64%
6/ Thanh toán hiện hành806.37%670.76%540.84%468.22%289.98%269.21%111.36%104.87%87.70%102.63%136.41%152.20%125.95%163.63%157.51%89.33%93.22%106.46%96.05%118.38%
7/ Thanh toán nhanh744.63%605.63%477.17%398.63%226.63%205.62%102.23%94.71%78.72%90.72%85.03%152.20%116.10%132.07%112.67%79.42%83.18%101.24%77.87%92.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.70%9.53%7.75%15.04%52.58%12.55%11.71%11.66%11.18%51.14%38.65%50.18%18.68%19.15%24.57%27.56%25.79%21.52%4.10%6.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.34%35.70%38.98%41.53%44.04%50.50%14.91%25.80%17.92%37.26%5.16%35.78%10.58%74.60%61.96%73.22%55.15%96.03%113.86%89.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn39.17%44.36%52.50%63.61%93.82%97.26%20.40%38.60%28.48%64.48%7.49%50.25%14.35%143.64%116.03%225.65%116.63%221.02%235.07%130.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.52%40.57%45.18%48.26%52.55%62.57%43.39%71.16%63.46%109.63%11.85%78.01%27.74%119.82%109.90%115.38%212.37%313.65%464.34%393.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho115.13%130.84%153.63%171.22%133.10%119.74%147.45%127.60%186.05%798.66%12.77%%114.64%675.14%357.30%1,733.84%938.38%4,077.11%1,164.53%562.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần39.46%30.42%22.44%16.30%37.05%20.61%5.25%35.66%-29.48%-97.21%-159.86%5.14%12.83%2.86%6.15%7.57%6.04%4.60%2.69%2.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.55%10.86%8.75%6.77%16.32%10.41%0.78%9.20%%%%1.84%1.36%2.14%3.81%5.55%3.33%4.41%3.06%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.20%12.34%10.14%7.86%19.47%12.90%2.28%25.37%%%%4.01%3.56%3.43%6.76%8.74%12.83%14.42%12.49%11.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)175%106%65%41%120%71%9%111%-44%-68%-249%6%21%3%7%9%7%5%3%3%
Tăng trưởng doanh thu11.98%2.44%4.20%-0.34%4.29%65.56%-37.60%43.29%-51.24%347.46%-87.83%175.34%-77.51%4.74%-4.63%31.68%-35.48%-28.92%20.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.23%38.86%43.52%-56.17%87.50%549.62%-90.81%-273.29%-85.21%172.10%-478.65%10.26%0.81%-51.24%-22.59%65.11%-15.22%21.48%8.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.50%-2.25%9.30%-8.96%0.37%-85.63%11.16%-11.56%10.19%-27.66%-11.82%-28.78%159.96%-24.74%34.52%-51.05%19.89%-22.53%-8.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.93%14.08%11.30%8.53%24.16%14.80%2.33%27.78%-15.76%-51.63%-19.88%-2.10%-2.87%-3.94%0.13%142.38%-4.71%5.24%1.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.44%11.84%11.02%5.69%19.59%-51.12%7.96%-0.45%1.37%-38.09%-15.52%-18.61%58.58%-13.01%12.70%-0.82%12.36%-15.72%-5.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc