CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
1 triệu
809
11 - 5.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.80 2,300
0 12.00 500
0.00 0 12.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 40 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2016 30 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2017 15 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2018 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.40 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 5 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2023 5 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2084,6514,5404,3574,3724,1922,5324,0582,8325,808
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5821,7781,2859681,6208641331,447-789-5,646
Lợi nhuận sau thuế 2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0551,4151,0197101,6208641331,447-835-5,646
Tổng tài sản15,16813,02711,64810,49215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72915,80015,587
Tổng nợ1,6491,5631,5991,4631,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,33710,289
Vốn chủ sở hữu13,51911,46410,0499,02913,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,4635,298


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc