CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

11.35
-0.05
(-0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,352,3201,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369490,342511,065430,879316,505284,971215,059182,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,8689,77610,2704,0346,4218,6328,6897,5001,5369,55810,09110,88129,75910,8195,66122,0299,7634,703
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,341,4511,300,7561,445,8131,103,2251,114,7431,049,990850,280794,967688,943566,724567,278479,461481,306420,060310,844262,941205,295177,466
4. Giá vốn hàng bán988,857910,8081,038,015744,532784,693743,668608,319622,110559,910450,348453,813371,129387,218326,680234,555208,183149,381133,281
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)352,594389,948407,798358,693330,051306,322241,962172,857129,034116,376113,464108,33294,08993,38076,28954,75855,91444,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,88512,0396,61352,8795,6787,1673,8198,8768,7797,09013,8334,97410,89428,81717,47418,0161,4041,347
7. Chi phí tài chính25,21029,91121,41728,31739,93743,51140,76917,1976,3048,45014,4639,41712,40418,54510,1165,5857,0022,515
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,38729,54421,41528,29439,92743,37640,76817,1976,2548,44914,4639,417-11,68612,3709,6725,1387,0022,500
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh237668-1,238-1,3131,6271,2873,6907815,0887,4154,77228-1,9134,3643,1531,301322
9. Chi phí bán hàng30,19935,94333,02322,18721,03526,74120,78717,45411,92611,0186,60610,2956,03110,7778,6335,4471,351299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp143,564139,973144,759165,965139,204129,61979,17573,45056,42951,89851,87744,29138,69433,62927,04721,33316,03212,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,743196,829213,975193,790137,179114,904108,74074,41468,24159,51459,12449,33145,94163,61051,11941,71032,93430,731
12. Thu nhập khác3,9072,3573,1833,19411,19710,0184,0885,36414,0227,3327,15710,5073,3743,6689,8314,4041,2791,108
13. Chi phí khác9,2303,0541,4781,7581,2104631,9771,1112,3132,5906,2624,4301,6432,3904,158532648675
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,323-6971,7051,4369,9879,5562,1114,25311,7094,7428956,0771,7311,2795,6733,872631433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)158,419196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,01955,40847,67264,88956,79245,58333,56531,163
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,45834,87644,28236,22431,99531,18121,31215,95914,19912,1799,42612,67411,10812,34711,1126,4155,9455,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2896,0431,9866,283-1,056-7,73875-674202-12,132878-262317-291-297
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,16940,91946,26842,50730,93923,44321,38715,28514,40112,17711,55813,55210,84512,34711,1126,7325,6545,000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)126,250155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,46041,85636,82752,54145,68038,85027,91126,163
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,27611,6012,3047,093-17,2872,2641,4371,3552,0022,0382,1538796891,9631,8891,866954319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)127,526143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,30840,97736,13850,57843,79136,98426,95725,844

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,097,9273,798,7803,833,2633,874,4704,093,7394,078,9572,769,7542,081,9651,800,2871,099,0551,014,878936,111703,612613,196533,083445,236481,997400,268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,96740,87867,45870,49551,18364,79338,60039,15399,73337,46843,58221,16610,25626,31539,79016,9019,6438,443
1. Tiền36,66736,87848,55868,49543,68361,29327,16529,15339,73336,96043,58221,16610,25625,41537,79016,9019,6438,443
2. Các khoản tương đương tiền8,3004,00018,9002,0007,5003,50011,43510,00060,0005089002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5003,50014,7005005002,0251,001721567371
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5003,50014,7005005002,0251,001721567371
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,002,341844,856931,8311,013,4851,239,4291,291,082912,558761,406727,537599,577630,908338,239408,810347,741321,038273,725206,811167,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng237,09090,791243,506317,650267,143331,816289,340282,061216,951134,978123,47392,27555,08134,68234,48034,30865,59650,425
2. Trả trước cho người bán336,45369,29079,93264,861233,351212,72561,31758,578103,39727,2396,6904,45124,86010,96814,2986,7623,7619,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn2,546
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác512,146753,842674,647692,819758,148759,865569,970431,933411,441441,897503,758244,843331,915304,037272,203233,768138,152107,728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83,347-69,067-66,254-61,845-19,212-13,324-8,069-11,167-4,253-4,537-3,014-3,329-3,047-1,947-2,488-1,113-699
IV. Tổng hàng tồn kho3,046,0902,906,2042,816,2732,787,2262,796,1732,709,5101,808,6061,280,113963,139461,059286,004529,443229,817182,463120,06298,805104,68359,502
1. Hàng tồn kho3,046,0902,906,2042,816,2732,787,2362,796,1732,709,5101,808,6061,280,113963,139461,059286,004529,443229,817183,354121,39699,734105,17059,502
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11-891-1,334-929-486
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0293,3423,0022,7646,45411,5468,9885739,31157954,38447,26254,72956,67752,19255,806160,859164,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3116781,9691,6213,1421,2978475731,1975192483504593652681702614
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1809306696062,1015,0887,5028,115485690
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5381,7343645371,2115,1616396114764631,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác53,65146,91254,27056,16551,86054,883160,833163,274
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn936,986940,170914,918811,801593,031411,349547,947340,584241,444177,789170,300201,677290,163163,395133,161106,99837,61834,674
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4542,5923,4543,4543,4574,42418,76217,65617,65618,262
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4542,5923,4543,4543,4544,42418,76217,65617,65618,262
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định297,951263,941278,420141,031140,647116,903112,659110,77874,56156,62049,89850,96352,65855,12745,37247,17312,23413,723
1. Tài sản cố định hữu hình286,403249,839269,284131,878131,242107,226104,823102,69071,68653,62246,75647,67649,19951,61835,69839,36910,55411,902
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,54914,1039,1379,1529,4059,6777,8368,0882,8752,9983,1423,2873,4593,5099,6747,8041,6801,822
III. Bất động sản đầu tư280,999323,754311,293223,033188,632166,552176,90322,27416,87737,56938,52639,48724,8897,0636,3067,8457,9217,849
- Nguyên giá280,999324,661311,293223,033188,632166,552176,90324,14218,37140,49040,49040,49324,9387,0636,3068,2068,2068,201
- Giá trị hao mòn lũy kế-906-1,868-1,494-2,921-1,964-1,006-49-361-285-352
IV. Tài sản dở dang dài hạn301,748299,080272,814393,563213,47978,224166,679159,584108,68744,95132,09033,99836,76432,12650,59631,1064,5805,569
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang301,748299,080272,814393,563213,47978,224166,679159,584108,68744,951
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,46917,34617,15519,42021,87719,71665,11024,72719,10717,19646,83169,533169,00347,56821,93712,20411,1536,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,46917,34617,15519,42021,16718,44865,11021,72716,10714,19643,98169,533169,00347,56821,27710,2049,1535,807
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7101,4853,0003,0003,0002,8506602,0002,000410
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,36533,45631,78231,30024,93825,5307,8335,5664,5563,1912,9557,6966,84920,3797,8157,5261,7301,316
1. Chi phí trả trước dài hạn30,78329,34524,36223,45217,82917,1757,1944,8924,3113,0032,5065,1156,58619,1887,7587,2551,1421,018
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,5824,1117,4207,8487,1098,3556386742451894482,5812621,19258271588297
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,1331,1341,144
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,1781,137,788993,775776,591666,244552,234519,615434,941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,558,7453,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410917,678809,415641,796549,177444,243427,261372,449
I. Nợ ngắn hạn2,197,0532,198,1801,843,0961,996,2181,993,7562,057,5241,508,2751,055,653789,313607,631637,738646,183754,789537,110457,028434,808426,950372,449
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,074,3181,324,078710,174973,640942,870899,192716,770426,447171,369232,718152,981137,373301,433217,665204,909135,60558,95137,473
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn132,191196,401252,375169,364120,826190,173211,548109,994129,66321,47629,36329,06622,23222,33122,77928,11518,11012,168
4. Người mua trả tiền trước84,45722,24914,80128,86836,69427,54744,28629,51236,17354,42643,48136,46846,06237,38846,47182,41956,73857,770
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,06039,92070,27137,97624,25712,9704,76517,64510,20817,89922,85228,13322,4215,7106,55411,93915,03213,885
6. Phải trả người lao động82,73386,36289,283120,068145,558155,137112,70893,377109,02366,33655,77659,97943,67234,26032,58434,54227,35724,247
7. Chi phí phải trả ngắn hạn297,537283,785274,171278,170313,311373,296205,053160,500147,936117,880137,458172,660167,00493,85478,79584,68186,22554,012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,0003,769340132881
11. Phải trả ngắn hạn khác466,212226,388396,286356,753378,000376,763197,778208,977179,30088,984190,298177,009142,525119,12756,08752,179160,866169,886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,54515,22935,39531,24631,35922,44715,3679,2015,6427,9135,5285,4949,4396,7768,8495,3283,6703,008
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,361,6911,159,4681,766,1061,722,8942,053,1201,803,3211,203,4251,015,216901,979427,351315,671271,49554,627104,68692,1509,436311
1. Phải trả người bán dài hạn4,0614,061
2. Chi phí phải trả dài hạn638,3012,646753
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn399,739
5. Phải trả dài hạn khác433,582108,445890,1771,287,4911,425,7801,266,234700,424615,477373,29372,512812151
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn915,261401,407867,349428,380623,279533,025503,000526,040251,650273,658176,1979408,92411,5379,174
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,84911,3148,5807,022
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm169149262311
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn102,43542,01494,48553,53695,59380,463
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768220,111184,360134,795117,067107,99192,35362,492
I. Vốn chủ sở hữu1,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768220,111184,360134,795117,067107,99192,35362,492
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu952,594952,594952,594824,998524,998500,000500,000276,000276,000147,809147,809147,809115,11180,95680,95669,39257,82840,600
2. Thặng dư vốn cổ phần35,62835,62835,62835,62836,40336,40336,40321,41421,41421,05721,05721,05719,4224,2794,2794,2794,2791,984
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,9933,5653,1542,4699309309301,0701,068892
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển57,48949,56249,09141,02533,41327,00218,37914,45912,14338,20425,13323,13221,40317,41612,4978,8646,1944,161
9. Quỹ dự phòng tài chính10,2048,7787,9206,5105,0152,8771,8321,148
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,8615,26212,55316,78910,288
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối387,922287,22250,46211,61412,5596,26637,59933,49133,10926,04321,59115,37115,9465,4203,7263,637540275
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát38,54252,73248,05151,42531,59258,86012,6915,2486,7067,8585,9753,9644,5585,3525,3316,3884,8924,037
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,1781,137,788993,775776,591666,244552,234519,615434,941
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |