CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

25.65
0.75
(3.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.90
25.05
25.65
25.05
340,500
14.7K
1.4K
17.4x
1.7x
3% # 10%
1.4
2,372 Bi
95 Mi
121,298
27.3 - 18.7
3,342 Bi
1,403 Bi
238.2%
29.57%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.55 18,900 25.65 22,400
25.50 14,200 25.70 17,000
25.40 16,300 25.75 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 44.00 (2.25) 27.0%
VIC 42.90 (0.85) 23.9%
BCM 71.40 (1.10) 10.8%
VRE 19.40 (0.50) 6.5%
KDH 38.30 (0.65) 4.5%
NVL 11.20 (0.00) 3.2%
KBC 25.25 (0.55) 2.8%
PDR 21.75 (1.05) 2.7%
NLG 41.85 (0.85) 2.3%
HUT 16.60 (0.10) 2.2%
VPI 57.30 (0.70) 2.0%
DIG 22.50 (0.60) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.60 (0.25) 1.7%
DXG 15.50 (0.60) 1.6%
KOS 40.05 (0.05) 1.3%
HDG 28.20 (0.65) 1.3%
SJS 68.00 (0.20) 1.1%
CEO 15.50 (0.50) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 25.05 0.05 800 800
09:26 25.35 0.35 16,800 17,600
09:27 25.35 0.35 1,200 18,800
09:29 25.20 0.20 1,000 19,800
09:30 25.10 0.10 3,000 22,800
09:31 25.10 0.10 200 23,000
09:33 25.10 0.10 700 23,700
09:34 25.05 0.05 2,000 25,700
09:38 25.10 0.10 1,500 27,200
09:40 25.10 0.10 100 27,300
09:41 25.20 0.20 700 28,000
09:42 25.20 0.20 300 28,300
09:44 25.30 0.30 12,000 40,300
09:46 25.30 0.30 200 40,500
09:47 25.35 0.35 4,700 45,200
09:49 25.35 0.35 100 45,300
09:50 25.35 0.35 1,200 46,500
09:51 25.35 0.35 3,100 49,600
09:52 25.40 0.40 8,700 58,300
09:53 25.50 0.50 2,600 60,900
09:55 25.55 0.55 2,500 63,400
09:56 25.60 0.60 8,500 71,900
09:57 25.60 0.60 2,000 73,900
10:10 25.65 0.65 25,500 99,400
10:17 25.65 0.65 5,000 104,400
10:18 25.65 0.65 7,100 111,500
10:19 25.65 0.65 4,100 115,600
10:22 25.65 0.65 3,900 119,500
10:23 25.65 0.65 2,000 121,500
10:25 25.65 0.65 2,100 123,600
10:30 25.65 0.65 1,000 124,600
10:31 25.65 0.65 1,000 125,600
10:32 25.65 0.65 2,000 127,600
10:35 25.65 0.65 500 128,100
10:46 25.60 0.60 7,000 135,100
10:51 25.60 0.60 2,000 137,100
10:52 25.60 0.60 19,100 156,200
11:19 25.60 0.60 5,000 161,200
11:30 25.60 0.60 100 161,300
13:10 25.60 0.60 200 161,500
13:14 25.55 0.55 2,000 163,500
13:16 25.55 0.55 1,000 164,500
13:17 25.50 0.50 15,000 179,500
13:19 25.40 0.40 30,500 210,000
13:20 25.40 0.40 5,500 215,500
13:25 25.50 0.50 6,500 222,000
13:26 25.55 0.55 1,000 223,000
13:27 25.55 0.55 800 223,800
13:29 25.50 0.50 4,700 228,500
13:31 25.50 0.50 300 228,800
13:38 25.55 0.55 1,000 229,800
13:40 25.55 0.55 400 230,200
13:47 25.50 0.50 1,100 231,300
13:55 25.50 0.50 300 231,600
13:56 25.50 0.50 3,000 234,600
14:10 25.55 0.55 12,000 246,600
14:22 25.55 0.55 7,000 253,600
14:24 25.55 0.55 10,000 263,600
14:25 25.55 0.55 4,800 268,400
14:26 25.60 0.60 1,000 269,400
14:27 25.60 0.60 200 269,600
14:29 25.60 0.60 300 269,900
14:46 25.65 0.65 70,600 340,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV263,031282,078353,171291,7921,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế36,14331,27777,99129,279196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 25,30726,46063,56323,555155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,30629,26756,16523,314143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,745,1774,713,8234,781,5894,637,8314,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,342,1253,307,3743,390,5223,306,9823,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,403,0521,406,4491,391,0661,330,8491,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |