CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

11
-0.20
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.30
11
101,600
15.5K / 9.1K
1.3K / 0.8K
10.2x / 17.3x
0.9x / 1.5x
3% # 9%
1.4
1,300 Bi
162 Mi / 162Mi
154,271
21.2 - 10.7
3,559 Bi
1,476 Bi
241.1%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 3,600 11.05 9,000
10.95 6,100 11.15 100
10.90 5,400 11.20 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.20 0 500 500
09:46 11.20 0 3,500 4,000
09:47 11.20 0 500 4,500
09:55 11.20 0 500 5,000
09:57 11.15 -0.05 2,200 7,200
10:31 11.30 0.10 200 7,400
10:32 11.30 0.10 2,000 9,400
10:33 11.30 0.10 3,800 13,200
10:34 11.20 0 200 13,400
10:35 11.15 -0.05 2,000 15,400
13:10 11.15 -0.05 10,400 25,800
13:26 11.20 0 2,500 28,300
13:28 11.10 -0.10 7,000 35,300
13:47 11.10 -0.10 6,100 41,400
13:48 11.10 -0.10 1,500 42,900
13:51 11.10 -0.10 2,600 45,500
13:53 11.05 -0.15 4,000 49,500
13:54 11.05 -0.15 1,000 50,500
13:57 11.10 -0.10 300 50,800
14:10 11.05 -0.15 10,800 61,600
14:20 11.05 -0.15 100 61,700
14:28 11.05 -0.15 6,400 68,100
14:45 11 -0.20 33,500 101,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV501,349299,899268,995282,0781,352,3201,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281
Tổng lợi nhuận trước thuế56,95234,78135,41031,277158,419196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,256
Lợi nhuận sau thuế 47,51427,79624,48126,460126,250155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,52423,30826,42829,267127,526143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,041
Tổng tài sản5,034,9134,865,5034,706,3884,713,8235,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,845
Tổng nợ3,558,7453,438,8503,303,6793,307,3743,558,7453,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982
Vốn chủ sở hữu1,476,1681,426,6531,402,7091,406,4491,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |