CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

19.70
-0.40
(-1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
19.70
20.10
19.20
26,000
14.8k
1.7k
11.7 lần
3%
11%
1.7
1,877 tỷ
95 triệu
1,212,334
31.6 - 17.2
3,307 tỷ
1,406 tỷ
235.2%
29.84%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 700 20.00 100
19.50 500 20.05 900
19.45 2,100 20.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 19.20 -0.90 3,200 3,200
10:42 19.50 -0.60 1,000 4,200
10:43 19.50 -0.60 1,000 5,200
10:45 19.50 -0.60 1,700 6,900
10:47 19.50 -0.60 1,300 8,200
11:10 20.10 0 100 8,300
11:12 20.10 0 400 8,700
12:59 20.05 -0.05 300 9,000
13:16 20.05 -0.05 900 9,900
13:18 20.05 -0.05 1,000 10,900
13:23 20.05 -0.05 100 11,000
13:24 19.95 -0.15 500 11,500
13:25 20.10 0 100 11,600
13:44 20.10 0 10,100 21,700
13:45 20.10 0 300 22,000
13:47 19.70 -0.40 1,600 23,600
14:10 19.70 -0.40 2,200 25,800
14:18 19.75 -0.35 100 25,900
14:27 19.70 -0.40 100 26,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,078353,171291,792413,1461,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27777,99129,27965,992196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 26,46063,56323,55553,415155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,26756,16523,31451,149143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,713,8234,781,5894,637,8314,754,7154,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,307,3743,390,5223,306,9823,447,6343,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,406,4491,391,0661,330,8491,307,0811,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc