CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

23.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,116,867959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
4. Giá vốn hàng bán990,989848,399913,071719,7461,090,0551,108,7281,167,9951,355,5151,254,3521,113,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)125,878111,34898,05599,741127,418123,355130,017138,662128,256113,256
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,65210,1747,7573,8795,97911,35817,65817,95718,40211,118
7. Chi phí tài chính7,0487,5554,7254,8669,52511,29111,17211,2677,9235,465
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1247,8043,4025,1159,90311,20811,16410,7307,9236,337
9. Chi phí bán hàng51,02948,03149,39549,68064,25964,33975,10776,17974,04457,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,95823,21114,59314,17215,51418,31516,09414,27516,43215,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)57,49542,72537,09934,90244,09840,76745,30254,89848,25945,194
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,76941,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn311,420311,510307,387259,344390,618303,555278,286288,644248,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,61822,68221,76441,56336,33436,98318,24831,24124,986
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn277,872287,096285,160215,871352,292264,548257,046252,060214,448
IV. Tổng hàng tồn kho1,9181,7274211,8981,9842,0102,9452,9472,345
V. Tài sản ngắn hạn khác1354212813482,3976,692
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,99964,55835,47337,15039,335120,296134,349130,830132,931
I. Các khoản phải thu dài hạn58630,7141,0227741,14830,30237,48638,26138,383
II. Tài sản cố định16,61618,15019,68420,42222,05920,89222,18823,63425,152
III. Bất động sản đầu tư9,78910,29210,7963,3853,6303,8754,1194,3644,609
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4022,4022,4029,6209,62062,96068,18862,17461,794
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7691,8141,5652,8882,6382,2602,3442,3512,888
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8381,18656124072447105
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN343,419376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
A. Nợ phải trả108,268138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
I. Nợ ngắn hạn105,126134,77099,33963,886193,705233,198215,048223,804182,463
II. Nợ dài hạn3,1423,3923,7762,9602,9783,0112,9682,9022,967
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,151237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN343,419376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |