CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

23.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
23.30
23.30
23.30
0
15.7K
3.0K
7.4x
1.4x
13% # 19%
1
335 Bi
15 Mi
3,196
25.5 - 17

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 100 23.30 7,500
23.10 200 23.40 900
23.00 200 24.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,400 (1.30) 0% 33.51 (0.04) 0%
2019 0 (1.23) 0% 35.97 (0.04) 0%
2020 1,200 (1.22) 0% 28.94 (0.07) 0%
2021 1,200 (0.82) 0% 28.94 (0.03) 0%
2022 1,000 (1.01) 0% 29.75 (0.03) 0%
2023 1,144 (0.23) 0% 33.04 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV225,260546,200189,157156,2501,116,867959,7471,011,125819,4861,217,4731,232,0821,298,0121,494,1771,382,6081,226,831
Tổng lợi nhuận trước thuế14,33823,2277,72211,48156,76941,70238,80334,93294,29246,64946,52851,97048,58645,653
Lợi nhuận sau thuế 11,43018,5566,1529,18545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,43018,5566,1529,18545,32333,09430,94629,41274,15237,24335,84937,86638,75933,369
Tổng tài sản343,419310,399318,228331,366343,419376,068342,860296,495429,954423,850412,636419,474381,402
Tổng nợ108,26866,48277,53084,275108,268138,162103,11566,846196,683236,209218,016226,706185,430
Vốn chủ sở hữu235,151243,917240,697247,091235,151237,906239,745229,648233,270187,641194,619192,768195,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |