CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

13.10
-0.10
(-0.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145330,116211,968297,932176,593267,89994,62646,60918,872
4. Giá vốn hàng bán545,566534,000550,416676,335489,122470,400356,541405,713420,290312,581283,686177,544240,407126,404188,02376,97336,34213,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,70986,56086,46692,45658,73373,29134,46340,42566,70639,56446,42934,42457,52550,18979,87617,65310,2675,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7174,5132,4536331,9591,1361,9705998411,0931,7972,2103,0593451667325121
7. Chi phí tài chính14,89813,9049,77212,1878,7227,0164,5476,99422,1764,4979,0089,48023,93814,45511,7723,273971465
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,34511,8829,15911,8677,7335,4073,5625,1534,4822,9056,8098,48210,8076,3864,0452,411834465
9. Chi phí bán hàng14,84017,74212,16410,3344,2064,4182,0934,6522,7392,0372,5161,5047516001,21223829010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,36230,43528,98334,34431,40628,83919,55724,48128,76023,70623,64419,67424,91919,62813,02810,9578,7634,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,32528,99337,99936,22316,35734,15310,2364,89713,87210,41613,0595,97610,97615,85154,0313,91629590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,45511,7305,61511,08215,85053,2183,81427680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,8058,5834,2369,08911,82043,6662,7041743
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,8058,5834,2369,08911,82043,6662,7041743

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,103492,095582,806419,738403,439314,779228,195295,423271,564223,630247,924187,902239,802170,675178,64664,47839,25814,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,44338,28515,78839,66137,11866,18338,49530,86629,69843,90769,90010,20766,36713,93730,5832606,9561,880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00020,00020,00044,53118,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn205,650293,142363,996234,813298,022198,255171,491173,630134,01760,56948,99895,93257,00655,67370,76415,0684,1412,770
IV. Tổng hàng tồn kho193,700160,467199,553140,85567,64050,30518,15388,347105,53969,304101,77652,86562,15266,90557,97332,28226,1568,836
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3102013,4694,40965836552,5812,31035,8497,2518,8989,74716,15919,32716,8682,0051,061
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,77046,23346,25846,44738,16639,26239,16734,78127,9397,88111,00417,62417,89921,5914,1213,1978622,504
I. Các khoản phải thu dài hạn1717171713512558
II. Tài sản cố định44,04245,17445,61741,55837,87738,99028,42426,39827,9397,68910,50016,75516,28819,1604,0091,6978622,504
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,50010,5748,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7121,042625372154147111591925048681,6112,431111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511258,928205,525257,701192,266182,76767,67540,12017,052
A. Nợ phải trả229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470142,94597,458145,37084,44787,41048,20430,7698,518
I. Nợ ngắn hạn216,336291,509402,116267,159267,866182,335120,509182,358155,377108,932142,43795,830145,37084,44787,41048,20430,7698,518
II. Nợ dài hạn13,29812,81812,9289,5528,3944,6113,84410,87913,4191,5385081,628
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041115,982108,067112,331107,81995,35719,4719,3518,534
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511258,928205,525257,701192,266182,76767,67540,12017,052
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |