CTCP Camimex Group (cmx)

9.11
0.02
(0.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754898,620606,3951,035,9071,277,7271,463,9821,300,6261,280,4471,174,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,66123,5334,15411,9367,0376354,14823,6204995,3693,64021,263107,63811,09916,1047,55911,592
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,040,0902,900,1082,093,6451,424,587951,1321,062,203898,312845,046812,255893,251602,7561,014,6441,170,0901,452,8831,284,5221,272,8881,162,621
4. Giá vốn hàng bán1,736,2152,541,2431,804,7451,236,203750,497867,949770,160776,714690,279788,060645,272893,8521,030,0601,318,4211,150,1131,120,6791,092,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)303,875358,865288,900188,385200,635194,254128,15268,331121,976105,191-42,516120,792140,030134,462134,409152,20970,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính44,13859,41413,50310,3306,0365,1424,7236,7737,9942,75917,0524,31453,35480,49817,1774,8812,671
7. Chi phí tài chính119,660122,73255,86650,67944,68731,78928,88433,39339,30530,51249,74157,939101,44273,49635,74642,59613,635
-Trong đó: Chi phí lãi vay75,19160,84846,17240,47035,31925,95223,13126,53822,11324,62731,47655,78677,13760,45022,91331,83711,710
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,775-57249337
9. Chi phí bán hàng56,004119,01991,92040,09141,75231,39036,32938,98736,80630,76024,98640,88965,48277,04466,84662,39035,841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,60363,02159,12936,50049,26140,34333,59139,05428,43030,05423,84420,53622,48419,67117,75310,68210,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)91,972112,93595,48871,49571,30795,87434,070-36,33025,43016,624-124,0365,7413,97544,75031,24141,42212,956
12. Thu nhập khác8031,39815,37652623,0181,1292,0611,4639,7441,8984,5511,6175,8281,3219,4781,4946,563
13. Chi phí khác10,8688,28011,7175,1691,8863,2515,7643,2976,3918,3086,1623,8412,4571,2615,6267,5354,552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10,065-6,8823,659-4,64321,131-2,122-3,703-1,8333,353-6,410-1,611-2,2233,371593,852-6,0402,011
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,78410,213-125,6473,5187,34644,81035,09235,38214,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,17217,43815,0717,54213,67414,4344,2854,1844,1212,7501,1705482,5493,2955,7233,925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,783-2,264551-8341,015-1,450-574923196-145153209-383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,95615,17415,6236,70814,68912,9843,7104,2764,1242,9471,0267012,7583,2955,7233,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,6607,267-126,6732,8174,58841,51529,36931,84014,968
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,11625,03315,36413,19236,61148
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)48,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,6607,267-126,6732,8174,58841,51529,36931,84014,968

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,104,4022,149,6521,729,566929,797958,063601,384467,512438,231453,725425,041408,358513,495700,730923,578644,129342,993286,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,03026,70026,8396,28339,6803,6098,22110,01511,2567,1436,7024,20315,3617,66345,91039,6431,832
1. Tiền32,03026,70026,8396,28328,1223,6098,22110,01511,2565,1436,7024,2034,3617,66345,91039,6431,832
2. Các khoản tương đương tiền11,5582,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,920220,0008,23316,12023,00011,000
1. Chứng khoán kinh doanh16,12023,00011,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,920220,0008,233
III. Các khoản phải thu ngắn hạn667,853909,934824,662299,882323,340163,90873,11876,44488,11454,50670,75282,608127,704203,86599,05676,79477,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng442,815768,531550,54282,50078,59185,53537,36350,24575,40644,12565,26452,42781,422113,19572,17239,04940,379
2. Trả trước cho người bán196,515135,97570,413206,583225,19466,90225,88426,47612,99915,6595,72620,80626,11366,01613,08532,58634,212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn840200,390
6. Phải thu ngắn hạn khác28,6186,4435,13729,47738,41926,95525,09115,01114,3928,0228,10813,01520,23524,65413,7995,1603,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95-1,855-1,820-18,678-18,864-15,484-15,220-15,289-14,683-13,301-8,346-3,640-67-24
IV. Tổng hàng tồn kho1,333,203969,361862,499602,351580,797420,979363,045325,103322,347348,720316,866418,402536,434659,569310,337204,278195,179
1. Hàng tồn kho1,394,1921,010,577901,856638,738610,819420,979384,306344,164351,520513,453470,824445,492563,523659,569332,337231,519222,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-60,989-41,216-39,357-36,388-30,023-21,261-19,061-29,173-164,733-153,959-27,089-27,089-22,000-27,240-27,240
V. Tài sản ngắn hạn khác31,39623,65715,56613,04914,24712,88823,12826,66932,00714,67314,0388,28221,23236,361165,82711,27711,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8666931,1301,3493271,0585517281,4911512741411,081827787142214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,18316,6957,9645,4436,2784,3118,9477,3686,3203,8346,3753,38315,02128,2948,5149,6496,870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,3466,2696,4726,2587,6427,52013,63018,57424,1966,5604,1003,7263,0632,766372952,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1273,2891,0312,0664,474156,4891,1902,440
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,321,360764,380692,018562,871465,733274,919265,996246,205224,939190,621200,889197,852194,965124,977128,879121,648106,365
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0308,4978,7518,7708,7741,3051,2471,247132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0308,4978,7518,7708,7741,3051,2471,247132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định485,945373,687334,326341,594205,584137,162143,630111,030118,092102,803110,216123,152127,585118,049104,44097,77980,941
1. Tài sản cố định hữu hình405,442313,433311,602309,697164,882135,200141,413108,273114,82198,975108,023120,367124,654116,974103,09391,06673,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính34,62513,40222,33931,27540,211
3. Tài sản cố định vô hình45,87746,8513866234901,9622,2172,7573,2713,8282,1932,7842,9321,0751,3476,7146,993
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn352,965164,096142,916108,730179,384129,654117,632132,313104,46486,78790,37573,23964,6636,10923,86217,83919,847
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang352,965164,096142,916108,730179,384129,654117,632132,313104,464
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn457,686186,397186,97483,26557,0675,0005,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh456,686171,628172,00070,00342,056100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0009,9749,9749,97411,7245,0005,160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-205-1,712-1,712-100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,73431,70219,05220,51114,9236,7973,4871,6142,2511,0322991,4612,7178205771,029417
1. Chi phí trả trước dài hạn23,08828,27317,88618,79414,0394,8953,0291,6142,2518881,3082,411437194646417
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6463,4291,1661,7178831,9024581216720174383383383
3. Tài sản dài hạn khác132132132132
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665615,662609,247711,347895,6951,048,555773,009464,641393,042
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260573,918574,769549,774736,480880,589620,631334,142266,434
I. Nợ ngắn hạn1,575,2251,491,100896,549902,6911,036,622729,580660,410649,244607,278568,547567,070530,197705,023863,050611,271323,666220,637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,198,2461,061,985579,507615,041638,936392,291392,557415,898396,167401,366438,525442,107635,423756,115535,300257,621179,585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn212,719271,362180,669238,949339,600286,570224,497186,065154,494107,58283,37655,64932,47760,35441,92824,08015,949
4. Người mua trả tiền trước9,6152,6892,91010,3445,9013,8452,2717,7987,6189,11050502,0372,9618208,7244,839
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,23022,15316,65810,61015,57016,5459,2124,9229,4533,3721,8162901,3124551,2731,710115
6. Phải trả người lao động17,51614,7678,8626,0726,8226,7465,6894,7694,1463,9734,4573,7655,3113,9493,5432,9942,477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,8897,3246,8814,2224,5904003591,0412,3993,2225,9651,6692,7257,2054,7772,2021,229
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác113,114108,92599,16715,45723,18822,16824,80927,73531,98738,90731,77325,77724,90726,52316,01520,69315,801
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8951,8951,8951,9952,0151,0151,0151,0151,0151,0151,1098908305,4897,6155,641643
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn356,36427,881228,88032,28242,7068,30513,36912,5544,9825,3707,69919,57731,45717,5389,36010,47645,797
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn450
5. Phải trả dài hạn khác45061345031,832450450450450450200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn355,91427,268228,43042,2567,85112,91011,9784,4975,1277,69719,57731,45717,5389,20410,24745,240
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3912634432
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm156229557
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,40541,74534,478161,574159,215167,967152,378130,498126,609
I. Vốn chủ sở hữu1,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,40541,74534,478161,574159,215167,967152,378130,498126,609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,018,9901,018,990908,175304,088132,212132,212132,212132,212132,212132,212132,212132,212132,212114,968114,96893,01682,031
2. Thặng dư vốn cổ phần5,10655,8565,1065,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,362
8. Quỹ đầu tư phát triển4804805435431,9951,9951,9951,9951,9951,9951,9951,7141,4841,4841,48421,96715,122
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2671,961446
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối115,813133,602116,75848,59825,9002,109-74,528-111,570-67,803-92,463-99,72927,64825,51951,51536,02113,55429,011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát358,891236,872214,823199,360179,2552,10250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665615,662609,247711,347895,6951,048,555773,009464,641393,042
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc