CTCP Camimex Group (cmx)

6.40
-0.12
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.52
6.58
6.58
6.40
64,200
16.6K
0.7K
9.8x
0.4x
2% # 4%
1.3
706 Bi
102 Mi
492,716
11.6 - 6.1
2,189 Bi
1,695 Bi
129.2%
43.64%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 200 6.45 600
6.38 100 6.46 1,300
6.36 100 6.47 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 55.00 (-0.60) 51.9%
ANV 26.70 (-0.95) 18.7%
FMC 35.50 (-0.30) 10.7%
IDI 7.00 (-0.18) 7.4%
CMX 6.40 (-0.12) 3.2%
SJ1 14.40 (1.10) 2.4%
ABT 66.80 (-1.50) 2.3%
ACL 14.90 (-0.10) 2.2%
KHS 16.70 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.58 0.06 100 100
10:10 6.50 -0.02 2,500 2,600
10:13 6.57 0.05 500 3,100
10:26 6.50 -0.02 900 4,000
10:27 6.49 -0.03 1,100 5,100
10:33 6.48 -0.04 200 5,300
11:10 6.54 0.02 100 5,400
11:26 6.47 -0.05 5,000 10,400
11:29 6.54 0.02 200 10,600
13:16 6.48 -0.04 200 10,800
13:18 6.48 -0.04 100 10,900
13:19 6.48 -0.04 600 11,500
13:21 6.48 -0.04 600 12,100
13:38 6.49 -0.03 1,100 13,200
13:42 6.49 -0.03 1,000 14,200
13:44 6.48 -0.04 1,100 15,300
13:48 6.49 -0.03 1,000 16,300
13:53 6.49 -0.03 1,000 17,300
13:57 6.45 -0.07 13,700 31,000
13:58 6.49 -0.03 400 31,400
14:10 6.50 -0.02 1,200 32,600
14:14 6.50 -0.02 1,300 33,900
14:16 6.46 -0.06 100 34,000
14:19 6.46 -0.06 3,000 37,000
14:21 6.46 -0.06 2,900 39,900
14:22 6.46 -0.06 100 40,000
14:26 6.46 -0.06 3,800 43,800
14:27 6.46 -0.06 6,200 50,000
14:29 6.45 -0.07 4,400 54,400
14:45 6.40 -0.12 9,800 64,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV982,876515,963692,829789,7612,981,4292,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754
Tổng lợi nhuận trước thuế44,75636,746-4,13035,841113,21381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,784
Lợi nhuận sau thuế 38,21932,549-5,14531,36596,98866,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,29424,962-4,89224,05472,41748,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,660
Tổng tài sản3,883,7143,702,3983,574,6763,586,6983,883,7143,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665
Tổng nợ2,188,9522,155,5842,060,4112,061,1602,188,9521,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260
Vốn chủ sở hữu1,694,7621,546,8141,514,2651,525,5381,694,7621,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |