CTCP Camimex Group (cmx)

6.69
-0.01
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.71
6.77
6.68
36,700
16.6K
0.7K
9.8x
0.4x
2% # 4%
1.3
706 Bi
102 Mi
492,716
11.6 - 6.1
2,189 Bi
1,695 Bi
129.2%
43.64%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.69 1,000 6.72 1,400
6.68 1,700 6.74 5,000
6.67 1,300 6.75 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 57.00 (-0.60) 51.9%
ANV 28.45 (-0.40) 18.7%
FMC 36.20 (-0.20) 10.7%
IDI 7.28 (0.00) 7.4%
CMX 6.69 (-0.01) 3.2%
SJ1 13.90 (1.10) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.30 (0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.71 0.01 200 200
09:25 6.77 0.07 500 700
09:26 6.77 0.07 100 800
09:27 6.76 0.06 100 900
09:29 6.75 0.05 100 1,000
09:35 6.75 0.05 100 1,100
09:37 6.76 0.06 400 1,500
09:39 6.75 0.05 400 1,900
09:51 6.74 0.04 100 2,000
09:59 6.74 0.04 200 2,200
10:10 6.73 0.03 18,300 20,500
10:11 6.73 0.03 400 20,900
10:15 6.73 0.03 200 21,100
10:35 6.73 0.03 900 22,000
10:36 6.73 0.03 100 22,100
10:49 6.71 0.01 700 22,800
10:57 6.71 0.01 1,100 23,900
11:10 6.69 -0.01 11,100 35,000
11:11 6.68 -0.02 1,500 36,500
11:28 6.69 -0.01 200 36,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV982,876515,963692,829789,7612,981,4292,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754
Tổng lợi nhuận trước thuế44,75636,746-4,13035,841113,21381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,784
Lợi nhuận sau thuế 38,21932,549-5,14531,36596,98866,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,29424,962-4,89224,05472,41748,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,660
Tổng tài sản3,883,7143,702,3983,574,6763,586,6983,883,7143,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665
Tổng nợ2,188,9522,155,5842,060,4112,061,1602,188,9521,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260
Vốn chủ sở hữu1,694,7621,546,8141,514,2651,525,5381,694,7621,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,405


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |