CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

33.80
1.30
(4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh501,966515,933583,420545,256495,023354,274
4. Giá vốn hàng bán392,165408,003455,598422,281381,166257,575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,796106,808127,822122,897113,85896,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9012,3261,1295114224
7. Chi phí tài chính2,0421,38018,65919,454
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1,14818,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp62,64957,75670,44255,56254,25045,004
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,00650,23057,12849,18840,19633,217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,85850,23057,23749,20040,19633,028
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,00139,45945,00943,07434,98730,472
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,00139,45945,00943,07434,98730,472

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn266,707264,563257,508185,677179,257200,15296,411105,038107,03093,317112,326105,535124,866114,01376,59951,69843,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,23358,14354,29619,19636,01912,02022,37417,53719,1405,02713,13515,23128,6369,58611,6227,4085,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62,5674,115
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,23972,01162,62457,06530,42741,80032,87555,76552,83743,71052,72533,25733,84352,97628,7678,95313,255
IV. Tổng hàng tồn kho133,597129,762138,709108,586108,835140,41440,86831,42934,62744,58045,86356,24661,04550,96431,91933,40119,975
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0725321,8798303,9765,9182953074266028011,3424874,2911,9364,831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,746101,68095,58592,92899,46579,91382,15288,14182,39786,38298,168101,60575,19474,83479,25378,25771,817
I. Các khoản phải thu dài hạn414
II. Tài sản cố định112,41097,58689,99384,57790,04972,10472,94375,83777,88983,85794,39291,65274,18373,61579,25377,44469,805
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3951931952,1239011,5384,193533298,466751788546867
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9413,9025,5888,1417,2936,9087,6718,1114,5082,4723,4471,4872594322671,145
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN389,453366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
A. Nợ phải trả198,793185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,76294,874104,970117,56594,57186,81483,106
I. Nợ ngắn hạn198,793185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,76294,756104,23088,74682,71948,72048,744
II. Nợ dài hạn11874028,81911,85238,09434,361
B. Nguồn vốn chủ sở hữu190,660180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006139,732112,26795,09071,28161,28143,14031,861
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN389,453366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494207,141200,060188,847155,852129,955114,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |