CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

33.80
1.30
(4%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV501,966515,933583,420545,256495,023354,274
Giá vốn hàng bán392,165408,003455,598422,281381,166257,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV108,796106,808127,822122,897113,85896,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,00650,23057,12849,18840,19633,217
Tổng lợi nhuận trước thuế45,85850,23057,23749,20040,19633,028
Lợi nhuận sau thuế 36,00139,45945,00943,07434,98730,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,00139,45945,00943,07434,98730,472
Tổng tài sản ngắn hạn266,707264,563257,508185,677179,257266,707264,563257,508185,677179,257200,15296,411105,038107,03093,317
Tiền mặt24,23358,14354,29619,19636,01924,23358,14354,29619,19636,01912,02022,37417,53719,1405,027
Đầu tư tài chính ngắn hạn62,5674,11562,5674,115
Hàng tồn kho134,190130,695139,554109,541110,251134,190130,695139,554109,541110,251141,64243,30932,03834,83845,193
Tài sản dài hạn122,746101,68095,58592,92899,465122,746101,68095,58592,92899,46579,91382,15288,14182,39786,382
Tài sản cố định112,41097,58689,99384,57790,049112,41097,58689,99384,57790,04972,10472,94375,83777,88983,857
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản389,453366,243353,093278,604278,722389,453366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699
Tổng nợ198,793185,255179,207116,766127,320198,793185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,693
Vốn chủ sở hữu190,660180,988173,886161,838151,402190,660180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.17K3.47K3.96K3.79K3.08K2.68K
Giá cuối kỳ34.90K26.59K24.45K24.51K16.27K14.69K
Giá / EPS (PE)11.02 (lần)7.66 (lần)6.17 (lần)6.47 (lần)5.28 (lần)5.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.79 (lần)0.59 (lần)0.48 (lần)0.51 (lần)0.37 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách16.78K15.93K15.30K14.24K13.32K12.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.08 (lần)1.67 (lần)1.60 (lần)1.72 (lần)1.22 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.48%72.24%72.93%66.65%64.31%71.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.52%27.76%27.07%33.35%35.69%28.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.04%50.58%50.75%41.91%45.68%49.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.27%102.36%103.06%72.15%84.09%97.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.96%49.42%49.25%58.09%54.32%50.68%
6/ Thanh toán hiện hành134.16%142.81%143.69%159.02%140.79%144.91%
7/ Thanh toán nhanh66.66%72.26%65.82%65.20%54.20%42.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.19%31.39%30.30%16.44%28.29%8.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản128.89%140.87%165.23%195.71%177.60%126.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.21%195.01%226.56%293.66%276.15%177%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu263.28%285.06%335.52%336.91%326.96%249.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho292.25%312.18%326.47%385.50%345.73%181.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.17%7.65%7.71%7.90%7.07%8.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.24%10.77%12.75%15.46%12.55%10.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.88%21.80%25.88%26.62%23.11%21.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%10%10%10%9%12%
Tăng trưởng doanh thu-2.71%-11.57%7%10.15%39.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.76%-12.33%4.49%23.11%14.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.31%3.37%53.48%-8.29%-7.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.34%4.08%7.44%6.89%6.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.34%3.72%26.74%-0.04%-0.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |