CTCP Công nghệ Cao Traphaco (cnc)

28.50
-0.10
(-0.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV515,933583,420545,256495,023354,274
Giá vốn hàng bán408,003455,598422,281381,166257,575
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV106,808127,822122,897113,85896,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh50,23057,12849,18840,19633,217
Tổng lợi nhuận trước thuế50,23057,23749,20040,19633,028
Lợi nhuận sau thuế 39,45945,00943,07434,98730,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,45945,00943,07434,98730,472
Tổng tài sản ngắn hạn264,563257,508185,677179,257200,152264,563257,508185,677179,257200,15296,411105,038107,03093,317112,326
Tiền mặt58,14354,29619,19636,01912,02058,14354,29619,19636,01912,02022,37417,53719,1405,02713,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,1154,115
Hàng tồn kho130,695139,554109,541110,251141,642130,695139,554109,541110,251141,64243,30932,03834,83845,19346,297
Tài sản dài hạn101,68095,58592,92899,46579,913101,68095,58592,92899,46579,91382,15288,14182,39786,38298,168
Tài sản cố định97,58689,99384,57790,04972,10497,58689,99384,57790,04972,10472,94375,83777,88983,85794,392
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản366,243353,093278,604278,722280,065366,243353,093278,604278,722280,065178,564193,180189,427179,699210,494
Tổng nợ185,255179,207116,766127,320138,123185,255179,207116,766127,320138,12335,92447,02945,44647,69370,762
Vốn chủ sở hữu180,988173,886161,838151,402141,942180,988173,886161,838151,402141,942142,640146,151143,981132,006139,732

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.47K3.96K3.79K3.08K2.68K
Giá cuối kỳ28.20K25.93K25.99K17.26K15.57K
Giá / EPS (PE)8.12 (lần)6.55 (lần)6.86 (lần)5.61 (lần)5.81 (lần)
Giá sổ sách15.93K15.30K14.24K13.32K12.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)1.69 (lần)1.83 (lần)1.30 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.24%72.93%66.65%64.31%71.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.76%27.07%33.35%35.69%28.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.58%50.75%41.91%45.68%49.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.36%103.06%72.15%84.09%97.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.42%49.25%58.09%54.32%50.68%
6/ Thanh toán hiện hành142.81%143.69%159.02%140.79%144.91%
7/ Thanh toán nhanh72.26%65.82%65.20%54.20%42.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.39%30.30%16.44%28.29%8.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản140.87%165.23%195.71%177.60%126.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn195.01%226.56%293.66%276.15%177%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu285.06%335.52%336.91%326.96%249.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho312.18%326.47%385.50%345.73%181.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.65%7.71%7.90%7.07%8.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.77%12.75%15.46%12.55%10.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.80%25.88%26.62%23.11%21.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%10%9%12%
Tăng trưởng doanh thu-11.57%7%10.15%39.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.33%4.49%23.11%14.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.37%53.48%-8.29%-7.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.08%7.44%6.89%6.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.72%26.74%-0.04%-0.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc