CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

29
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,106,8704,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,4335,230,7324,956,4514,732,6483,616,8012,821,2203,071,5952,087,9411,705,3071,283,035
4. Giá vốn hàng bán3,908,2594,154,7004,683,2282,482,5732,721,4403,997,2053,976,7433,560,1783,186,5133,913,3465,272,3795,077,8154,808,9924,600,7263,469,5402,658,0982,958,2482,015,7941,650,8081,233,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)198,285187,638132,402177,109177,852206,406265,275277,119284,884295,139182,799152,918147,458131,923147,261163,122113,34772,14854,49849,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5533,60117,9191,5111,0711,6712,0162,2132,1967,03810,1966,7453,1974,8887,5719,97910,977649201159
7. Chi phí tài chính-4651,68312,080-1,277-6811041,1792,669-1,6074465,26315,3809,87513,3293,212-9,65918,1783,6592,0752,722
-Trong đó: Chi phí lãi vay6641541913355733,4025,5616,9046,6591,4571,47463,6592,0752,722
9. Chi phí bán hàng148,546143,535121,723119,485126,357130,463137,671141,719135,618147,909113,60693,14985,05373,22990,683101,27073,62943,99331,70329,017
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,04517,39015,76013,77114,66813,95716,85116,79416,44126,44822,88520,31923,8949,13612,31712,3786,4398,0406,8256,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,71228,63175846,64138,57963,553111,590118,151136,629127,37451,24030,81531,83441,11748,62069,11226,07717,10614,09711,667
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,21942,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,21832,70031,94642,87448,62084,29826,13717,65214,30911,804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,01825,53124,52533,27236,91963,22419,45315,19012,29310,151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,01825,53124,52533,27236,91963,22419,45315,19012,29310,151

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn205,485199,891234,010228,017181,358206,077275,771237,180256,166177,000157,737324,078372,202230,217265,481347,878231,462239,14594,70174,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,565117,34991,47585,18858,77610,588169,44351,27126,48977,33937,88828,37656,54338,14222,93619,61197,497116,79018,5978,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,45012,36514,11215,64813,29112,87712,77212,15314,82711,63714,05315,05953,98846,86348,58067,44227,97432,4781,354
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,86517,21221,09719,33923,39747,85444,50814,09932,66812,31028,31150,25352,29895,208101,90180,26544,25859,44137,04730,928
IV. Tổng hàng tồn kho70,34350,63397,266101,01479,857125,05447,492147,630168,09970,88670,252208,498191,98542,12283,324174,85751,72622,72434,48332,743
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2622,33210,0606,8286,0379,7031,55812,02514,0834,8287,23221,89317,3897,8818,7405,70310,0077,7123,2212,140
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn279,282290,305292,029307,082317,243309,235293,325292,210273,418272,381270,673273,713234,409218,338198,846122,70498,55393,23551,83150,820
I. Các khoản phải thu dài hạn1,9001,9001,6001,5001,5001,5901,7701,590590590
II. Tài sản cố định230,712233,253233,432241,227251,615262,365272,514203,990196,167194,888195,090152,920150,936130,705129,51031,92129,45532,31134,92931,287
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,93113,58416,21013,39512,22010,5168,09873,56563,62562,18361,967105,65680,32784,23265,17790,78369,09860,92416,90319,533
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,11573259910,71410,56510,24110,42912,21112,16713,74711,89212,748
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,62540,83640,18840,24741,34324,5235148548689731,7242,3903,1463,4024,158
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN484,767490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410597,791606,611448,555464,327470,582330,015332,380146,532124,932
A. Nợ phải trả50,48151,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732237,713249,38690,720107,101127,57841,12248,73867,90750,815
I. Nợ ngắn hạn50,48151,01177,18248,72441,86755,16547,48749,54796,59952,29536,404235,491245,78485,710101,427122,15934,65641,58659,70841,568
II. Nợ dài hạn14,12114,12114,12115,47318,27313,1447,6471,3523,3282,2223,6025,0105,6745,4196,4667,1528,1999,246
B. Nguồn vốn chủ sở hữu434,286439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678360,078357,225357,836357,226343,004288,894283,64278,62574,118
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN484,767490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410597,791606,611448,555464,327470,582330,015332,380146,532124,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |