CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
32.5K
2.0K
15.4x
1.0x
6% # 6%
1.5
415 Bi
14 Mi
698
34.2 - 25.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.90 200 31.00 1,200
27.10 200 0.00 0
27.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 85.10 (-0.70) 64.8%
FRT 162.40 (3.90) 17.1%
VGC 44.60 (0.30) 13.2%
AST 76.90 (1.00) 2.1%
CTF 19.50 (-0.20) 1.5%
HAX 11.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV959,146981,0321,081,9451,084,7474,106,8704,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,485
Tổng lợi nhuận trước thuế14,5928,4095,9604,66734,21942,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,815
Lợi nhuận sau thuế 11,5176,7274,8233,74826,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,5176,7274,8233,74826,87634,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,001
Tổng tài sản486,740508,618491,021512,713484,767490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381
Tổng nợ52,51685,78274,78369,92350,48151,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,648
Vốn chủ sở hữu434,224422,836416,238442,790434,286439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |