CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

31.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.30
31.30
31.30
31.30
0
33.1k
2.8k
11.1 lần
7%
9%
1.2
419 tỷ
14 triệu
2,913
35.7 - 25.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.10 (-0.20) 59.9%
VGC 53.30 (-0.10) 16.5%
FRT 162.50 (-1.50) 15.5%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
AST 62.40 (-0.60) 1.9%
SVC 25.75 (0.00) 1.2%
HAX 16.55 (0.60) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 31.30 (0.00) 0.3%
CCI 20.50 (0.30) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.35 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.10) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.25 (-0.25) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (-0.01) 0.1%
SVN 3.60 (-0.30) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.30 200 33.40 100
31.00 300 33.45 500
30.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,084,7471,144,7761,127,4251,015,6294,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Tổng lợi nhuận trước thuế4,66724,26517,60757642,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 3,74819,44713,99161234,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,74819,44713,99161234,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản512,713490,539522,764511,603490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ69,92351,355102,884105,57251,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu442,790439,185419,880406,031439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc