CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (cph)

0.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,656131,830152,273112,028108,888107,362117,875101,89695,12078,798
4. Giá vốn hàng bán106,80591,767110,34382,37676,59975,21082,04070,59266,06251,994
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,85140,06341,93029,65232,29032,15235,83631,30529,05826,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2511,5591,085238350386647331,152593
7. Chi phí tài chính136
-Trong đó: Chi phí lãi vay36
9. Chi phí bán hàng1,8651,8421,9631,9862,0471,4911,6171,4981,8442,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,43626,46927,41520,53518,57617,40020,31817,75316,17612,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,80213,31013,6387,36812,01613,64713,92912,78612,19112,456
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,65012,77913,59911,31611,34211,54111,29510,80211,67811,999
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,78410,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,78410,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,170149,696124,59792,77370,66062,79953,67142,21453,49748,980
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,69343,13230,55918,6778,75113,19213,64910,90516,14919,746
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn764720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,6896,62910,7356,8185,2495,9103,6822,5925,7725,185
IV. Tổng hàng tồn kho102,69999,83383,30367,27856,31343,30735,99728,10630,65123,208
V. Tài sản ngắn hạn khác88102347389343611161121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,48744,20647,25143,83341,80843,12347,24245,75844,04237,970
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định14,51217,79921,90424,90629,39633,14438,15435,70236,48330,660
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5445005351,4321,2955357942,929729152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,43025,90724,81217,49411,1179,4438,2947,1276,8307,158
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN220,657193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53986,950
A. Nợ phải trả162,520136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69541,055
I. Nợ ngắn hạn162,520136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69541,055
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,13657,64558,21449,62649,76749,91250,07250,62150,84545,894
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN220,657193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53986,950
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |