| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 151,656 | 131,830 | 152,273 | 112,028 | 108,888 | 107,362 | 117,875 | 101,896 | 95,120 | 78,798 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 106,805 | 91,767 | 110,343 | 82,376 | 76,599 | 75,210 | 82,040 | 70,592 | 66,062 | 51,994 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 44,851 | 40,063 | 41,930 | 29,652 | 32,290 | 32,152 | 35,836 | 31,305 | 29,058 | 26,802 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,251 | 1,559 | 1,085 | 238 | 350 | 386 | 64 | 733 | 1,152 | 593 |
| 7. Chi phí tài chính | 1 | 36 | ||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 36 | |||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 1,865 | 1,842 | 1,963 | 1,986 | 2,047 | 1,491 | 1,617 | 1,498 | 1,844 | 2,180 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30,436 | 26,469 | 27,415 | 20,535 | 18,576 | 17,400 | 20,318 | 17,753 | 16,176 | 12,758 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 13,802 | 13,310 | 13,638 | 7,368 | 12,016 | 13,647 | 13,929 | 12,786 | 12,191 | 12,456 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 13,650 | 12,779 | 13,599 | 11,316 | 11,342 | 11,541 | 11,295 | 10,802 | 11,678 | 11,999 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10,784 | 10,167 | 10,802 | 9,034 | 9,064 | 9,062 | 9,027 | 8,642 | 9,171 | 8,892 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 10,784 | 10,167 | 10,802 | 9,034 | 9,064 | 9,062 | 9,027 | 8,642 | 9,171 | 8,892 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 176,170 | 149,696 | 124,597 | 92,773 | 70,660 | 62,799 | 53,671 | 42,214 | 53,497 | 48,980 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 65,693 | 43,132 | 30,559 | 18,677 | 8,751 | 13,192 | 13,649 | 10,905 | 16,149 | 19,746 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 764 | 720 | ||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,689 | 6,629 | 10,735 | 6,818 | 5,249 | 5,910 | 3,682 | 2,592 | 5,772 | 5,185 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 102,699 | 99,833 | 83,303 | 67,278 | 56,313 | 43,307 | 35,997 | 28,106 | 30,651 | 23,208 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 88 | 102 | 347 | 389 | 343 | 611 | 161 | 121 | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,487 | 44,206 | 47,251 | 43,833 | 41,808 | 43,123 | 47,242 | 45,758 | 44,042 | 37,970 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
| II. Tài sản cố định | 14,512 | 17,799 | 21,904 | 24,906 | 29,396 | 33,144 | 38,154 | 35,702 | 36,483 | 30,660 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 544 | 500 | 535 | 1,432 | 1,295 | 535 | 794 | 2,929 | 729 | 152 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 29,430 | 25,907 | 24,812 | 17,494 | 11,117 | 9,443 | 8,294 | 7,127 | 6,830 | 7,158 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 220,657 | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 86,950 |
| A. Nợ phải trả | 162,520 | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 41,055 |
| I. Nợ ngắn hạn | 162,520 | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 41,055 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 58,136 | 57,645 | 58,214 | 49,626 | 49,767 | 49,912 | 50,072 | 50,621 | 50,845 | 45,894 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 220,657 | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 86,950 |