CTCP Phục vụ Mai táng Hải Phòng (cph)

0.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.30
0
0
0
0
13.2K
2.5K
0.1x
0.0x
5% # 19%
0
1 Bi
4 Mi
0
0.3 - 0.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.10) 0% 2.96 (0.01) 0%
2017 79 (0.10) 0% 6 (0.01) 0%
2018 90 (0.12) 0% 6.50 (0.01) 0%
2019 0 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2021 100 (0.11) 0% 8.50 (0.01) 0%
2022 117 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2023 110 (0) 0% 8.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV151,656131,830152,273112,028108,888107,362117,875101,89695,12078,798
Tổng lợi nhuận trước thuế13,65012,77913,59911,31611,34211,54111,29510,80211,67811,999
Lợi nhuận sau thuế 10,78410,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,78410,16710,8029,0349,0649,0629,0278,6429,1718,892
Tổng tài sản220,657193,902171,848136,606220,657193,902171,848136,606112,468105,922100,91487,97397,53986,950
Tổng nợ162,520136,257113,63486,980162,520136,257113,63486,98062,70156,00950,84237,35246,69541,055
Vốn chủ sở hữu58,13657,64558,21449,62658,13657,64558,21449,62649,76749,91250,07250,62150,84545,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |