CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

31.70
0.20
(0.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh196,057139,714163,618162,886167,274122,001102,659256,210169,628135,722116,567262,344130,273119,982113,381483,874131,236743,463490,673198,790
4. Giá vốn hàng bán155,73999,400105,313106,861120,38085,67460,023223,564126,22699,56967,571234,267104,94382,51573,451450,09693,284705,965456,165185,756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,31840,31458,30556,02546,89436,32742,63532,64643,40236,15448,99528,07725,33037,46739,93033,77837,95237,49834,50813,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,6302603,830686,5076,31710,2047327,8174,6637,5953,39210,9172,62532,3372,60443,8271,49768,0512,877
7. Chi phí tài chính-2,5962021113,2329051,205474,371813804636-7,6034117,6441138,442764,5816
-Trong đó: Chi phí lãi vay123
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,32218,02016,23521,92723,79217,68313,80622,21424,20319,48811,49317,81418,93417,57214,54116,83319,07516,23615,67414,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,22222,53445,87834,15426,37824,05637,82811,11722,64520,51544,29313,01924,91622,48040,08219,53724,26322,75122,3041,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,71826,72853,75237,55031,81327,05041,32815,05330,51326,03946,59815,65030,74925,20237,75121,71532,05326,59424,2072,984
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,01121,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,387
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,01121,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn465,507398,895430,171405,400364,165320,625356,350378,379363,041425,699497,368467,773421,421427,379844,794914,4811,118,2751,322,7491,116,9671,815,064
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,98523,585131,46930,66249,76820,07552,63622,52152,08131,408196,11327,92629,51322,19733,2029,90723,02064,03344,50538,016
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn185,000281,000206,000269,000224,00068,00075,000135,00090,00050,00040,000180,000170,000130,000160,000180,000150,00070,000110,000140,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn208,85853,01749,53062,17442,759188,321180,713174,113171,404294,517211,619210,666175,681229,021605,533681,123898,8741,143,525917,8301,593,630
IV. Tổng hàng tồn kho40,47239,24139,89640,83840,74040,37543,04142,38344,36845,01544,34543,25642,24441,67441,20140,76142,23340,14139,96139,956
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1922,0533,2772,7276,8993,8534,9604,3625,1884,7585,2905,9263,9824,4864,8572,6914,1485,0504,6713,460
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn671,691679,783691,095696,066697,039707,319710,377710,349711,513624,282618,593616,247624,181613,117401,451403,610403,940411,242412,784421,465
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định122,968130,419138,006145,605150,809156,540159,643163,746165,553172,500176,102176,537183,341184,509188,248191,275193,780200,127203,761210,059
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,86036,55236,80036,61036,79538,03439,63436,88436,99337,76539,98137,05836,67836,11936,35636,45636,23737,06236,85236,847
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn485,823482,471482,471487,471484,020487,474487,474487,474487,474392,335392,335392,335392,335379,866161,924161,924161,995161,599161,599161,599
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,04030,34233,81926,37925,41525,27023,62522,24521,49321,68310,17510,31711,82812,62214,92313,95611,92712,45410,57312,962
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,137,1981,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,088,7281,074,5531,049,9811,115,9611,084,0201,045,6021,040,4961,246,2451,318,0921,522,2151,733,9911,529,7512,236,529
A. Nợ phải trả158,122124,614188,546124,013113,977105,883166,306134,314132,505132,125218,935138,217112,229131,203272,864373,962595,7631,169,409986,4451,624,323
I. Nợ ngắn hạn158,122124,614188,546124,013113,977105,883166,306134,314132,505132,125218,935138,217112,229131,203272,864373,962595,7631,169,409986,4451,624,323
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu979,076954,065932,721977,454947,227922,061900,420954,414942,049917,857897,026945,803933,373909,293973,381944,130926,452564,581543,306612,207
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,137,1981,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,088,7281,074,5531,049,9811,115,9611,084,0201,045,6021,040,4961,246,2451,318,0921,522,2151,733,9911,529,7512,236,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |