CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

28
0.30
(1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV162,886167,274122,001102,659256,210648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Giá vốn hàng bán106,861120,38085,67460,023223,564488,556527,803711,0061,441,5115,465,3504,911,8251,175,470284,574308,155
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,02546,89436,32742,63532,646159,587156,459136,505122,650124,246128,353108,102131,630112,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,15426,37824,05637,82811,11799,569100,876107,01571,53363,26873,92271,95565,65558,284
Tổng lợi nhuận trước thuế37,55031,81327,05041,32815,053115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 30,04025,16721,64033,05612,04292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,04025,16721,64033,05612,04292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản ngắn hạn405,400364,165320,625356,350378,379359,326363,741421,3991,118,6002,752,3572,373,2171,112,141199,746165,340
Tiền mặt30,66249,76820,07552,63622,52149,76852,08129,51323,02028,46239,07236,8818,30811,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn269,000224,00068,00075,000135,000219,00090,000170,000150,000140,000123,56790,00080,000
Hàng tồn kho40,83840,74040,37543,04142,38340,74044,36842,24442,24542,69245,48543,89050,33750,720
Tài sản dài hạn696,066697,039707,319710,377710,349700,490711,513624,181403,881425,833449,807473,195501,101404,394
Tài sản cố định145,605150,809156,540159,643163,746150,809165,553183,341193,780216,469239,367267,906301,109363,442
Đầu tư tài chính dài hạn487,471484,020487,474487,474487,474487,471487,474392,335161,924161,599164,303161,545157,85018,975
Tổng tài sản1,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,088,7281,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ124,013113,977105,883166,306134,314112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu977,454947,227922,061900,420954,414947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.46K1.23K1.27K1.21K1.36K1.33K1.51K1.42K1.14K0.91K
Giá cuối kỳ27.50K30K19.73K20.31K14.37K12.20K12.20K12.20K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE)18.78 (lần)24.45 (lần)15.56 (lần)16.79 (lần)10.56 (lần)9.15 (lần)8.06 (lần)8.59 (lần)10.69 (lần)13.34 (lần)
Giá sổ sách13.02K12.62K12.56K12.44K18.52K12.18K11.98K11.58K11.14K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.11 (lần)2.38 (lần)1.57 (lần)1.63 (lần)0.78 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.05 (lần)1.10 (lần)1.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.81%33.90%33.83%40.30%73.47%86.60%84.07%70.15%28.50%29.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.19%66.10%66.17%59.70%26.53%13.40%15.93%29.85%71.50%70.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.26%10.61%12.36%10.74%39.13%80.81%78.76%63.43%20.44%10.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.69%11.86%14.10%12.03%64.28%421.17%370.76%173.47%25.69%12.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.74%89.39%87.64%89.26%60.87%19.19%21.24%36.57%79.56%89.03%
6/ Thanh toán hiện hành326.90%319.68%273.73%375.25%187.77%107.16%106.74%110.59%149.37%264.44%
7/ Thanh toán nhanh293.97%283.43%240.34%337.64%180.68%105.50%104.69%106.23%111.73%183.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.72%44.28%39.19%26.28%3.86%1.11%1.76%3.67%6.21%17.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.37%61.16%63.64%81.06%102.74%175.87%178.54%80.97%59.39%73.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn136.86%180.38%188.12%201.12%139.83%203.08%212.38%115.41%208.37%254.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu56.76%68.41%72.61%90.81%168.78%916.60%840.49%221.41%74.64%83.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho913.21%1,199.20%1,189.60%1,683.09%3,412.26%12,801.81%10,798.78%2,678.22%565.34%607.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.81%14.21%13.90%10.71%4.35%1.19%1.50%5.54%13.72%10.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.98%8.69%8.85%8.68%4.47%2.10%2.68%4.48%8.15%8.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.24%9.72%10.10%9.73%7.35%10.95%12.63%12.26%10.24%9.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%19%18%13%5%1%2%6%20%15%
Tăng trưởng doanh thu-18.18%-5.28%-19.26%-45.82%-72.02%10.90%292.67%208.40%-1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.50%-3.20%4.81%33.26%2.05%-11.89%6.58%24.45%24.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.67%-15.41%18.33%-81.15%-76.81%15.52%121.09%602.11%129.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.41%0.54%0.97%0.70%51.97%1.69%3.44%3.96%9.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.17%-1.44%2.84%-31.32%-52.10%12.58%78.07%126.20%23.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc