CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

31.70
0.20
(0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV196,057139,714163,618162,886167,274662,275648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Giá vốn hàng bán155,73999,400105,313106,861120,380467,313488,556527,803711,0061,441,5115,465,3504,911,8251,175,470284,574308,155
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,31840,31458,30556,02546,894194,962159,587156,459136,505122,650124,246128,353108,102131,630112,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,22222,53445,87834,15426,378128,78899,569100,876107,01571,53363,26873,92271,95565,65558,284
Tổng lợi nhuận trước thuế31,71826,72853,75237,55031,813149,747115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 25,01121,34442,81730,04025,167119,21292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,01121,34442,81730,04025,167119,21292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản ngắn hạn465,507398,895430,171405,400364,165465,507359,326363,741421,3991,118,6002,752,3572,373,2171,112,141199,746165,340
Tiền mặt27,98523,585131,46930,66249,76827,98549,76852,08129,51323,02028,46239,07236,8818,30811,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn185,000281,000206,000269,000224,000185,000219,00090,000170,000150,000140,000123,56790,00080,000
Hàng tồn kho40,47239,24139,89640,83840,74040,47240,74044,36842,24442,24542,69245,48543,89050,33750,720
Tài sản dài hạn671,691679,783691,095696,066697,039671,691700,490711,513624,181403,881425,833449,807473,195501,101404,394
Tài sản cố định122,968130,419138,006145,605150,809122,968150,809165,553183,341193,780216,469239,367267,906301,109363,442
Đầu tư tài chính dài hạn485,823482,471482,471487,471484,020485,823487,471487,474392,335161,924161,599164,303161,545157,85018,975
Tổng tài sản1,137,1981,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,137,1981,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ158,122124,614188,546124,013113,977158,122112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu979,076954,065932,721977,454947,227979,076947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.59K1.23K1.27K1.21K1.36K1.33K1.51K1.42K1.14K0.91K
Giá cuối kỳ31.20K28.94K19.03K19.59K13.86K12.20K12.20K12.20K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE)19.64 (lần)23.58 (lần)15.01 (lần)16.20 (lần)10.18 (lần)9.15 (lần)8.06 (lần)8.59 (lần)10.69 (lần)13.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.54 (lần)3.35 (lần)2.09 (lần)1.73 (lần)0.44 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.48 (lần)1.47 (lần)1.45 (lần)
Giá sổ sách13.05K12.62K12.56K12.44K18.52K12.18K11.98K11.58K11.14K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.39 (lần)2.29 (lần)1.52 (lần)1.58 (lần)0.75 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.05 (lần)1.10 (lần)1.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.93%33.90%33.83%40.30%73.47%86.60%84.07%70.15%28.50%29.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.07%66.10%66.17%59.70%26.53%13.40%15.93%29.85%71.50%70.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.90%10.61%12.36%10.74%39.13%80.81%78.76%63.43%20.44%10.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.15%11.86%14.10%12.03%64.28%421.17%370.76%173.47%25.69%12.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.10%89.39%87.64%89.26%60.87%19.19%21.24%36.57%79.56%89.03%
6/ Thanh toán hiện hành294.40%319.68%273.73%375.25%187.77%107.16%106.74%110.59%149.37%264.44%
7/ Thanh toán nhanh268.80%283.43%240.34%337.64%180.68%105.50%104.69%106.23%111.73%183.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.70%44.28%39.19%26.28%3.86%1.11%1.76%3.67%6.21%17.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.24%61.16%63.64%81.06%102.74%175.87%178.54%80.97%59.39%73.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.27%180.38%188.12%201.12%139.83%203.08%212.38%115.41%208.37%254.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.64%68.41%72.61%90.81%168.78%916.60%840.49%221.41%74.64%83.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,154.66%1,199.20%1,189.60%1,683.09%3,412.26%12,801.81%10,798.78%2,678.22%565.34%607.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18%14.21%13.90%10.71%4.35%1.19%1.50%5.54%13.72%10.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.48%8.69%8.85%8.68%4.47%2.10%2.68%4.48%8.15%8.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.18%9.72%10.10%9.73%7.35%10.95%12.63%12.26%10.24%9.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%19%18%13%5%1%2%6%20%15%
Tăng trưởng doanh thu2.18%-5.28%-19.26%-45.82%-72.02%10.90%292.67%208.40%-1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.45%-3.20%4.81%33.26%2.05%-11.89%6.58%24.45%24.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả40.67%-15.41%18.33%-81.15%-76.81%15.52%121.09%602.11%129.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.34%0.54%0.97%0.70%51.97%1.69%3.44%3.96%9.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.30%-1.44%2.84%-31.32%-52.10%12.58%78.07%126.20%23.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |