CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

31
-0.20
(-0.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.20
31.20
31.20
31
10,800
13.1K
1.6K
21.3x
2.6x
10% # 12%
1.5
2,544 Bi
75 Mi
8,264
39 - 26.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.50 600 31.20 300
30.10 300 31.50 2,300
29.30 200 31.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31.20 0 200 200
09:42 31 -0.20 500 700
09:44 31.10 -0.10 3,700 4,400
09:45 31.20 0 3,400 7,800
09:51 31.20 0 500 8,300
10:10 31.10 -0.10 400 8,700
14:12 31.10 -0.10 100 8,800
14:29 31 -0.20 1,800 10,600
14:31 31 -0.20 200 10,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,468 (1.56) 0% 0 (0.07) 0%
2021 421.20 (0.85) 0% 0 (0.09) 0%
2022 975.57 (0.68) 0% 0 (0.09) 0%
2023 300 (0.26) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV196,057139,714163,618162,886662,275648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Tổng lợi nhuận trước thuế31,71826,72853,75237,550149,747115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 25,01121,34442,81730,040119,21292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,01121,34442,81730,040119,21292,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản1,137,1981,078,6791,121,2671,101,4661,137,1981,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ158,122124,614188,546124,013158,122112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu979,076954,065932,721977,454979,076947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |