CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

9.68
-0.22
(-2.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh447,031354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
4. Giá vốn hàng bán373,682304,275373,653343,728563,291394,420221,523160,59830,73729,995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,34850,03448,08225,36016,62310,25219,45818,49613,32712,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2311,0451,3013,2832,8058,04811,3753,0812,9003,703
7. Chi phí tài chính19,36515,74816,69010,3956,5926,8627,5454,9722,7992,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,65715,55016,44010,3856,3646,4966,5314,8222,7992,197
9. Chi phí bán hàng1,7794351,3821,7992,7401,7003,3962,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8485,0055,3034,3162,9192,3533,5694,1342,1882,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,79529,89226,00812,5367,3817,42316,72610,38611,17411,141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,61130,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,74029,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,52228,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn598,133272,362277,921262,377467,812310,297238,840228,68187,32167,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,80564,52029,17835,79135,2339,57119,52018,6671,8594,997
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn49,62048,82040010080,75033,00035,85337,730
III. Các khoản phải thu ngắn hạn350,62495,396173,460103,641127,245164,750107,57198,22750,76533,992
IV. Tổng hàng tồn kho110,13042,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
V. Tài sản ngắn hạn khác38,95421,30525,40927,04913,4421,4311,0229332,053262
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn614,826375,621368,057379,759157,85894,406108,826133,729175,382155,924
I. Các khoản phải thu dài hạn42,45042,45042,45038,1406,00040028,20528,28076,10589,519
II. Tài sản cố định406,676265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
III. Bất động sản đầu tư52,968
IV. Tài sản dở dang dài hạn72,21366,46844,00520,97584,8137323,41112,43016,75510,197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,0725006,79041,00831,62868,68956,78538,04544,14142,262
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,447655522939291,463697239313117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,212,959647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
A. Nợ phải trả394,706245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
I. Nợ ngắn hạn257,865169,953170,756158,431386,887228,321150,946141,19151,46944,589
II. Nợ dài hạn136,84275,649101,730134,21259,9762,8664,18624,88629,3679,396
B. Nguồn vốn chủ sở hữu818,253402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,212,959647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |