CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.32
0.01
(0.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
4. Giá vốn hàng bán304,275373,653343,728563,291394,420221,523160,59830,73729,995
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,03448,08225,36016,62310,25219,45818,49613,32712,403
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0451,3013,2832,8058,04811,3753,0812,9003,703
7. Chi phí tài chính15,74816,69010,3956,5926,8627,5454,9722,7992,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,55016,44010,3856,3646,4966,5314,8222,7992,197
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4032063940339-669
9. Chi phí bán hàng4351,3821,7992,7401,7003,3962,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0055,3034,3162,9192,3533,5694,1342,1882,777
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,89226,00812,5367,3817,42316,72610,38611,17411,141
12. Thu nhập khác48271010,7062803909,036128101
13. Chi phí khác49954357451,5596192,139604799
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)432-24410,671-466-1,169-6196,896-476-698
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8531,2007542,0039033,2903,5351,8661,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1827-1212-2238-33-141
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8711,2277432,0168813,3283,5021,7261,924
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát625518141-1-145681,556700391
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn272,362277,921262,377467,812310,297238,840228,68187,32167,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền64,52029,17835,79135,2339,57119,52018,6671,8594,997
1. Tiền28,50016,17815,79132,9089,57113,2508,6671,8594,997
2. Các khoản tương đương tiền36,02013,00020,0002,3256,27010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,82040010080,75033,00035,85337,730
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn48,82040010080,75033,00035,85337,730
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,396173,460103,641127,245164,750107,57198,22750,76533,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,92836,3024,33957,66269,0312,77038,79311,8658,587
2. Trả trước cho người bán76,328100,04087,88052,38039,61484,89519,85613,5483,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0602,5205,3594,0004,4308,770
6. Phải thu ngắn hạn khác6,22337,93911,42314,14353,67814,64035,64420,96913,523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83-822-93-93-65-46-816
IV. Tổng hàng tồn kho42,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
1. Hàng tồn kho42,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,30525,40927,04913,4421,4311,0229332,053262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn247151459435311189
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,02925,25827,00413,3481,4311,0188142,04160
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước286713
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn375,621368,057379,759157,85894,406108,826133,729175,382155,924
I. Các khoản phải thu dài hạn42,45042,45038,1406,00040028,20528,28076,10589,519
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn400400475
5. Phải thu dài hạn khác42,45042,45038,1406,00027,80527,80576,10589,519
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
1. Tài sản cố định hữu hình265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,46844,00520,97584,8137323,41112,43016,75510,197
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66,46844,00520,97584,8137323,41112,43016,75510,197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5006,79041,00831,62868,68956,78538,04544,14142,262
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh34,21818,21359,59440,19025,82037,51642,262
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,6256,62514,12512,2256,625
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5006,7906,7906,7902,4702,470
VI. Tổng tài sản dài hạn khác655522939291,463697239313117
1. Chi phí trả trước dài hạn655505498901,40866466167117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1844395533173146
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
I. Nợ ngắn hạn169,953170,756158,431386,887228,321150,946141,19151,46944,589
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn161,995156,437107,29140,962161,638132,066100,46635,67529,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,63710,03223,732268,42549,0976,88522,92410,8506,586
4. Người mua trả tiền trước1271,30723,07073,8053,4693,7272,3305401,990
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3051,4591,2333,0896592,9714,4693,1222,319
6. Phải trả người lao động24219553942449141
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4455533001603,2525411597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,42096711639210,1675,20010,4371,1853,771
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,470
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,649101,730134,21259,9762,8664,18624,88629,3679,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn75,533101,526133,99059,8622,7084,15624,84629,3119,396
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn116205222114158304050
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286
I. Vốn chủ sở hữu402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,64610,64610,64610,64610,64610,646634634634
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối86,54457,79533,85317,00912,26621,11227,04614,7886,516
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,1925,0524,9951,15360410,77618,65416,44412,135
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc