CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.63
-0.07
(-1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV149,43172,491103,36867,874112,942354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Giá vốn hàng bán127,77357,37490,98857,08699,690304,275373,653343,728563,291394,420221,523160,59830,73729,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,65815,11712,38010,78913,25250,03448,08225,36016,62310,25219,45818,49613,32712,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,61310,5086,6486,6807,29329,89226,00812,5367,3817,42316,72610,38611,17411,141
Tổng lợi nhuận trước thuế35,66310,4896,7706,6777,28430,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 35,43610,3716,5136,4797,00929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,56310,1176,3806,3376,86428,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản ngắn hạn570,883253,417272,481278,907274,515272,362277,921262,377467,812310,297238,840228,68187,32167,348
Tiền mặt62,36932,92264,5207,18915,62964,52029,17835,79135,2339,57119,52018,6671,8594,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,9733,82048,82035,40035,40048,82040010080,75033,00035,85337,730
Hàng tồn kho94,07966,22742,31662,14043,19042,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
Tài sản dài hạn673,712392,149375,158373,249382,258375,621368,057379,759157,85894,406108,826133,729175,382155,924
Tài sản cố định445,881262,143261,316264,777269,454265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
Đầu tư tài chính dài hạn24,81820,1005007906,7905006,79041,00831,62868,68956,78538,04544,14142,262
Tổng tài sản1,244,596645,567647,639652,156656,774647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ442,606232,983245,835256,743267,719245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu801,989412,584401,803395,413389,055402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K0.96K0.80K0.74K0.33K0.36K0.81K0.81K0.55K0.54K
Giá cuối kỳ6.54K5.46K5.99K11.40K9.20K12.33K14.54K12.70K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)6.84 (lần)5.68 (lần)7.48 (lần)15.32 (lần)28.16 (lần)34.33 (lần)17.86 (lần)15.58 (lần)23.03 (lần)23.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.93 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)4.32 (lần)4.49 (lần)
Giá sổ sách13.37K13.41K12.45K11.65K11.92K11.57K12.84K13.09K12.12K11.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)1.05 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.87%42.03%43.02%40.86%74.77%76.67%68.70%63.10%33.24%30.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.13%57.97%56.98%59.14%25.23%23.33%31.30%36.90%66.76%69.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.56%37.90%42.18%45.57%71.42%57.13%44.62%45.83%30.77%24.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.19%61.04%72.96%83.73%249.91%133.24%80.57%84.59%44.45%31.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.44%62.10%57.82%54.43%28.58%42.87%55.38%54.17%69.23%75.82%
6/ Thanh toán hiện hành203.35%160.26%162.76%165.61%120.92%135.90%158.23%161.97%169.66%151.04%
7/ Thanh toán nhanh169.84%135.36%133.79%105.14%66.34%91.43%108.63%110.17%106.23%88.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.22%37.96%17.09%22.59%9.11%4.19%12.93%13.22%3.61%11.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.59%54.68%65.29%57.48%92.69%99.99%69.31%49.42%16.77%18.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn68.87%130.09%151.75%140.67%123.96%130.41%100.90%78.32%50.46%62.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.02%88.05%112.92%105.61%324.32%233.22%125.16%91.22%24.23%25.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho354.19%718.97%755.24%358.81%266.78%388.42%295.86%219.62%94.16%106.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.60%8.14%5.70%6.05%0.84%1.33%5.07%6.83%18.77%19.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.61%4.45%3.72%3.48%0.78%1.33%3.51%3.37%3.15%3.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.16%7.16%6.43%6.39%2.74%3.10%6.34%6.23%4.55%4.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%9%6%6%1%1%6%8%27%27%
Tăng trưởng doanh thu1.57%-15.99%14.26%-36.35%43.31%67.93%34.56%306.44%3.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận121.05%20.02%7.60%355.57%-9.04%-55.89%-0.10%47.78%1.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.32%-9.87%-6.89%-34.51%93.29%49.03%-6.59%105.45%49.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu106.14%7.74%6.87%95.46%3.05%-9.88%-1.94%7.95%7.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản89.50%0.31%0.60%2.63%54.60%16.41%-4.07%37.95%17.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |