CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

9.65
-0.25
(-2.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV125,010100,098149,43172,491103,368447,031354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Giá vốn hàng bán107,63680,899127,77357,37490,988373,682304,275373,653343,728563,291394,420221,523160,59830,73729,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,37419,20021,65815,11712,38073,34850,03448,08225,36016,62310,25219,45818,49613,32712,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,0789,68712,52210,5086,64844,79529,89226,00812,5367,3817,42316,72610,38611,17411,141
Tổng lợi nhuận trước thuế12,0749,68535,36410,4896,77067,61130,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 11,8589,46635,04510,3716,51366,74029,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,0358,95734,41410,1176,38064,52228,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản ngắn hạn598,133578,283572,158253,417272,481598,133272,362277,921262,377467,812310,297238,840228,68187,32167,348
Tiền mặt48,80533,59047,26932,92264,52048,80564,52029,17835,79135,2339,57119,52018,6671,8594,997
Đầu tư tài chính ngắn hạn49,62047,07329,0733,82048,82049,62048,82040010080,75033,00035,85337,730
Hàng tồn kho110,130120,51094,07966,22742,316110,13042,32149,47595,796211,143101,54574,87473,12432,64428,096
Tài sản dài hạn614,826663,211674,425392,149375,158614,826375,621368,057379,759157,85894,406108,826133,729175,382155,924
Tài sản cố định406,676435,561445,881262,143261,316406,676265,548274,289279,54334,48823,12219,72854,73738,06913,829
Đầu tư tài chính dài hạn39,07224,81824,81820,10050039,0725006,79041,00831,62868,68956,78538,04544,14142,262
Tổng tài sản1,212,9591,241,4941,246,583645,567647,6391,212,959647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ394,706429,752444,209232,983245,835394,706245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu818,253811,741802,374412,584401,803818,253402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.08K0.96K0.80K0.74K0.33K0.36K0.81K0.81K0.55K0.54K
Giá cuối kỳ6.79K5.46K5.99K11.40K9.20K12.33K14.54K12.70K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)6.31 (lần)5.68 (lần)7.48 (lần)15.32 (lần)28.16 (lần)34.33 (lần)17.86 (lần)15.58 (lần)23.03 (lần)23.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)0.46 (lần)0.43 (lần)0.93 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)4.32 (lần)4.49 (lần)
Giá sổ sách13.64K13.41K12.45K11.65K11.92K11.57K12.84K13.09K12.12K11.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.98 (lần)0.77 (lần)1.07 (lần)1.13 (lần)0.97 (lần)1.05 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.31%42.03%43.02%40.86%74.77%76.67%68.70%63.10%33.24%30.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.69%57.97%56.98%59.14%25.23%23.33%31.30%36.90%66.76%69.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.54%37.90%42.18%45.57%71.42%57.13%44.62%45.83%30.77%24.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.24%61.04%72.96%83.73%249.91%133.24%80.57%84.59%44.45%31.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.46%62.10%57.82%54.43%28.58%42.87%55.38%54.17%69.23%75.82%
6/ Thanh toán hiện hành231.96%160.26%162.76%165.61%120.92%135.90%158.23%161.97%169.66%151.04%
7/ Thanh toán nhanh189.25%135.36%133.79%105.14%66.34%91.43%108.63%110.17%106.23%88.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.93%37.96%17.09%22.59%9.11%4.19%12.93%13.22%3.61%11.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.85%54.68%65.29%57.48%92.69%99.99%69.31%49.42%16.77%18.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.74%130.09%151.75%140.67%123.96%130.41%100.90%78.32%50.46%62.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.63%88.05%112.92%105.61%324.32%233.22%125.16%91.22%24.23%25.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho339.31%718.97%755.24%358.81%266.78%388.42%295.86%219.62%94.16%106.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.43%8.14%5.70%6.05%0.84%1.33%5.07%6.83%18.77%19.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.32%4.45%3.72%3.48%0.78%1.33%3.51%3.37%3.15%3.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.89%7.16%6.43%6.39%2.74%3.10%6.34%6.23%4.55%4.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%9%6%6%1%1%6%8%27%27%
Tăng trưởng doanh thu26.17%-15.99%14.26%-36.35%43.31%67.93%34.56%306.44%3.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận123.82%20.02%7.60%355.57%-9.04%-55.89%-0.10%47.78%1.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả60.71%-9.87%-6.89%-34.51%93.29%49.03%-6.59%105.45%49.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu103.35%7.74%6.87%95.46%3.05%-9.88%-1.94%7.95%7.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản87.19%0.31%0.60%2.63%54.60%16.41%-4.07%37.95%17.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |