CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.11
0.08
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.03
6.04
6.39
6.04
26,400
13.8k
1.0k
6.1 lần
5%
7%
1.3
156 tỷ
30 triệu
170,703
7.2 - 4.7

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.00 (-0.15) 76.9%
HSG 20.30 (-0.20) 5.7%
VCS 66.50 (-0.40) 4.8%
NKG 23.25 (-0.30) 2.8%
HT1 12.00 (-0.15) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.80 (-0.15) 0.7%
VGS 28.00 (0.00) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.70 (-0.25) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.83 (0.01) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.11 1,300 6.15 500
6.10 10,600 6.16 1,900
6.09 1,000 6.17 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.04 0.01 100 100
09:17 6.07 0.04 100 200
09:23 6.05 0.02 500 700
09:26 6.05 0.02 500 1,200
09:28 6.05 0.02 500 1,700
09:34 6.04 0.01 300 2,000
09:47 6.06 0.03 1,300 3,300
10:10 6.39 0.36 17,600 20,900
10:11 6.39 0.36 200 21,100
10:12 6.39 0.36 500 21,600
10:14 6.10 0.07 200 21,800
10:17 6.11 0.08 1,000 22,800
10:28 6.12 0.09 500 23,300
10:29 6.12 0.09 200 23,500
10:40 6.13 0.10 100 23,600
10:41 6.14 0.11 200 23,800
11:10 6.14 0.11 600 24,400
11:26 6.13 0.10 200 24,600
11:27 6.11 0.08 1,800 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,491103,36867,874112,942354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4896,7706,6777,28430,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 10,3716,5136,4797,00929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1176,3806,3376,86428,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản645,567647,639652,156656,774647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ232,983245,835256,743267,719245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu412,584401,803395,413389,055402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc