CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.49
0.08
(1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.41
6.28
6.58
6.28
32,000
13.8k
1.0k
6.5 lần
0.5 lần
5% # 7%
0.9
192 tỷ
30 triệu
100,788
7.5 - 5.2
233 tỷ
413 tỷ
56.5%
63.91%
33 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.41 1,000 6.49 200
6.40 100 6.50 5,500
6.33 700 6.51 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.45 (0.10) 82.9%
HSG 23.15 (0.30) 6.7%
VCS 69.50 (0.70) 5.2%
NKG 23.35 (0.15) 2.9%
HT1 13.10 (0.20) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 6.28 -0.13 6,600 6,600
09:19 6.58 0.17 100 6,700
10:40 6.50 0.09 100 6,800
11:10 6.45 0.04 100 6,900
11:12 6.49 0.08 100 7,000
13:10 6.41 0 400 7,400
13:15 6.42 0.01 1,000 8,400
13:20 6.42 0.01 100 8,500
13:29 6.42 0.01 1,200 9,700
13:31 6.42 0.01 1,200 10,900
13:47 6.50 0.09 8,000 18,900
13:48 6.52 0.11 10,000 28,900
14:45 6.49 0.08 3,100 32,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 253.74 (0.24) 0% 23.65 (0.01) 0%
2019 311.36 (0.40) 0% 14.38 (0.01) 0%
2020 456.42 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%
2021 608.66 (0.37) 0% 0.01 (0.02) 450%
2022 1,088.39 (0.42) 0% 86.15 (0.03) 0%
2023 512 (0.07) 0% 30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,491103,36867,874112,942354,309421,736369,088579,914404,671240,981179,09444,06442,398
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4896,7706,6777,28430,32425,76423,2076,9156,25516,10717,28310,69810,443
Lợi nhuận sau thuế 10,3716,5136,4797,00929,45324,53722,4644,9005,37412,78013,7808,9728,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1176,3806,3376,86428,82824,01922,3234,9005,38712,21212,2248,2728,128
Tổng tài sản645,567647,639652,156656,774647,983645,978642,137625,671404,703347,666362,410262,703223,271
Tổng nợ232,983245,835256,743267,719245,602272,486292,643446,863231,187155,132166,07780,83653,986
Vốn chủ sở hữu412,584401,803395,413389,055402,382373,492349,494178,808173,516192,533196,333181,866169,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc