Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

23.50
-0.80
(-3.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
4. Giá vốn hàng bán7,283,7809,722,1858,278,8592,985,3405,889,3004,402,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)621,929666,615423,035210,345305,358299,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0044,5614,1471,5572,4592,157
7. Chi phí tài chính20,53326,92987,77051,34061,92284,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,53326,92983,72942,53372,13078,336
9. Chi phí bán hàng6,9606,9365,31313,73028,73426,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp250,043212,598199,36975,304115,229110,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)349,398424,712134,73071,528101,93280,454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)351,704448,559135,92773,243107,95090,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)280,455358,299107,13257,33684,89370,566
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)280,455358,299107,13257,33684,89370,566

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,487,7021,272,9181,611,3462,167,039777,319939,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền642687826626620368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,540
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,058,027970,263890,5201,457,288388,943495,951
IV. Tổng hàng tồn kho271,746186,625523,200506,303291,934321,394
V. Tài sản ngắn hạn khác157,288115,344196,799202,82279,074115,680
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn914,3521,096,8151,465,2051,634,4481,072,4051,353,336
I. Các khoản phải thu dài hạn176,556153,517140,994128,83182,66474,733
II. Tài sản cố định609,874810,570990,8971,210,598670,352787,780
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,96014,36333,73816,25739,89283,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105,962118,365299,577278,762279,498407,207
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
A. Nợ phải trả1,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
I. Nợ ngắn hạn1,120,6091,189,4632,075,4102,674,4691,223,7221,521,707
II. Nợ dài hạn185,074198,173256,637392,069272,294432,181
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,096,371982,096744,504734,949353,708339,381
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |