| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,905,709 | 10,388,800 | 8,701,894 | 3,195,685 | 6,194,658 | 4,702,160 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 7,283,780 | 9,722,185 | 8,278,859 | 2,985,340 | 5,889,300 | 4,402,713 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 621,929 | 666,615 | 423,035 | 210,345 | 305,358 | 299,447 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,004 | 4,561 | 4,147 | 1,557 | 2,459 | 2,157 |
| 7. Chi phí tài chính | 20,533 | 26,929 | 87,770 | 51,340 | 61,922 | 84,222 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 20,533 | 26,929 | 83,729 | 42,533 | 72,130 | 78,336 |
| 9. Chi phí bán hàng | 6,960 | 6,936 | 5,313 | 13,730 | 28,734 | 26,197 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 250,043 | 212,598 | 199,369 | 75,304 | 115,229 | 110,731 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 349,398 | 424,712 | 134,730 | 71,528 | 101,932 | 80,454 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 351,704 | 448,559 | 135,927 | 73,243 | 107,950 | 90,122 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 280,455 | 358,299 | 107,132 | 57,336 | 84,893 | 70,566 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 280,455 | 358,299 | 107,132 | 57,336 | 84,893 | 70,566 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,487,702 | 1,272,918 | 1,611,346 | 2,167,039 | 777,319 | 939,933 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 642 | 687 | 826 | 626 | 620 | 368 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,748 | 6,540 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,058,027 | 970,263 | 890,520 | 1,457,288 | 388,943 | 495,951 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 271,746 | 186,625 | 523,200 | 506,303 | 291,934 | 321,394 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 157,288 | 115,344 | 196,799 | 202,822 | 79,074 | 115,680 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 914,352 | 1,096,815 | 1,465,205 | 1,634,448 | 1,072,405 | 1,353,336 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 176,556 | 153,517 | 140,994 | 128,831 | 82,664 | 74,733 |
| II. Tài sản cố định | 609,874 | 810,570 | 990,897 | 1,210,598 | 670,352 | 787,780 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,960 | 14,363 | 33,738 | 16,257 | 39,892 | 83,616 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 105,962 | 118,365 | 299,577 | 278,762 | 279,498 | 407,207 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,402,054 | 2,369,733 | 3,076,551 | 3,801,487 | 1,849,724 | 2,293,269 |
| A. Nợ phải trả | 1,305,683 | 1,387,636 | 2,332,048 | 3,066,538 | 1,496,016 | 1,953,888 |
| I. Nợ ngắn hạn | 1,120,609 | 1,189,463 | 2,075,410 | 2,674,469 | 1,223,722 | 1,521,707 |
| II. Nợ dài hạn | 185,074 | 198,173 | 256,637 | 392,069 | 272,294 | 432,181 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,096,371 | 982,096 | 744,504 | 734,949 | 353,708 | 339,381 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,402,054 | 2,369,733 | 3,076,551 | 3,801,487 | 1,849,724 | 2,293,269 |