Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

23.50
-0.80
(-3.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.30
24.60
24.60
23
145,800
25.1K
7.3K
3.3x
1.0x
10% # 29%
1.3
1,041 Bi
43 Mi
84,428
28.1 - 19.2
2,070 Bi
1,074 Bi
192.8%
34.15%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.40 4,100 23.50 1,000
23.30 200 23.60 1,000
23.20 10,400 23.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.40 (-0.50) 23.2%
ACV 53.80 (-0.90) 22.1%
MCH 216.90 (-4.00) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 65.70 (-0.20) 4.9%
VEF 135.50 (-0.60) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (0.90) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 24.60 0.30 500 500
09:26 24.60 0.30 3,500 4,000
09:28 24.30 0 700 4,700
09:29 24.30 0 500 5,200
09:41 24.20 -0.10 1,200 6,400
09:45 24.10 -0.20 2,200 8,600
09:57 24.10 -0.20 1,000 9,600
10:10 24.20 -0.10 2,500 12,100
10:31 24.10 -0.20 1,000 13,100
10:33 24.10 -0.20 1,700 14,800
10:34 24.10 -0.20 400 15,200
10:40 24.10 -0.20 200 15,400
11:10 24 -0.30 7,100 22,500
11:12 24 -0.30 1,000 23,500
11:21 24 -0.30 500 24,000
11:25 23.80 -0.50 10,000 34,000
11:28 23.90 -0.40 300 34,300
13:10 23.30 -1 50,400 84,700
13:12 23 -1.30 15,000 99,700
13:13 23.10 -1.20 100 99,800
13:18 23.20 -1.10 600 100,400
13:19 23.50 -0.80 10,000 110,400
13:20 23.50 -0.80 5,400 115,800
13:21 23.50 -0.80 400 116,200
13:23 23.40 -0.90 600 116,800
13:25 23.40 -0.90 300 117,100
13:26 23.40 -0.90 500 117,600
13:28 23.30 -1 100 117,700
13:30 23.50 -0.80 3,000 120,700
13:34 23.40 -0.90 300 121,000
13:35 23.50 -0.80 3,000 124,000
13:42 23.30 -1 1,000 125,000
13:43 23.20 -1.10 7,300 132,300
13:46 23.20 -1.10 2,000 134,300
13:49 23.40 -0.90 900 135,200
13:50 23.40 -0.90 100 135,300
13:54 23.40 -0.90 400 135,700
13:55 23.40 -0.90 100 135,800
13:56 23.50 -0.80 400 136,200
13:57 23.50 -0.80 1,800 138,000
13:59 23.50 -0.80 300 138,300
14:10 23.50 -0.80 1,200 139,500
14:11 23.50 -0.80 800 140,300
14:14 23.50 -0.80 100 140,400
14:16 23.50 -0.80 500 140,900
14:17 23.50 -0.80 100 141,000
14:22 23.40 -0.90 500 141,500
14:25 23.50 -0.80 600 142,100
14:29 23.50 -0.80 300 142,400
14:30 23.50 -0.80 200 142,600
14:46 23.50 -0.80 3,200 145,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 8,005 (8.70) 0% 63.64 (0.11) 0%
2022 9,398 (10.39) 0% 0 (0.34) 0%
2023 9,838 (2.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,782,4732,618,5922,964,2151,561,8767,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Tổng lợi nhuận trước thuế-53,373102,484117,501225,642351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế -42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,81781,91393,955179,887280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản3,143,6973,445,1963,325,9862,365,0822,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,070,0792,336,2302,135,6601,256,0391,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,073,6181,108,9661,190,3261,109,0431,096,371982,096744,504734,949353,708339,381


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |