Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV (cst)

24.30
1.10
(4.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,964,2151,561,8762,139,9441,789,7627,905,70910,388,8008,701,8943,195,6856,194,6584,702,160
Giá vốn hàng bán2,796,7671,252,4732,038,7631,731,1727,283,7809,722,1858,278,8592,985,3405,889,3004,402,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,448309,403101,18158,590621,929666,615423,035210,345305,358299,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh113,157225,85035,688-5,577349,398424,712134,73071,528101,93280,454
Tổng lợi nhuận trước thuế117,501225,64238,881-5,927351,704448,559135,92773,243107,95090,122
Lợi nhuận sau thuế 93,955179,88731,039-4,895280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ93,955179,88731,039-4,895280,455358,299107,13257,33684,89370,566
Tổng tài sản ngắn hạn2,296,7191,450,7302,379,8471,756,8511,487,7021,272,9181,611,3462,167,039777,319939,933
Tiền mặt1,0956421,3688,956642687826626620368
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,7486,540
Hàng tồn kho301,688272,088238,527205,164271,746186,625523,200507,119293,759324,943
Tài sản dài hạn1,029,267914,3521,006,207981,760914,3521,096,8151,465,2051,634,4481,072,4051,353,336
Tài sản cố định722,830609,874699,748733,067609,874810,570990,8971,210,598670,352787,780
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,325,9862,365,0823,386,0542,738,6102,402,0542,369,7333,076,5513,801,4871,849,7242,293,269
Tổng nợ2,135,6601,256,0392,460,0651,843,6611,305,6831,387,6362,332,0483,066,5381,496,0161,953,888
Vốn chủ sở hữu1,190,3261,109,043925,989894,9501,096,371982,096744,504734,949353,708339,381

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7K6.55K8.36K2.50K1.34K1.98K1.65K0.83K
Giá cuối kỳ27K17.70K13.56K14.64KKKKK
Giá / EPS (PE)3.86 (lần)2.70 (lần)1.62 (lần)5.86 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.78K25.59K22.92K17.38K17.15K8.26K7.92K7.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.69 (lần)0.59 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.05%61.93%53.72%52.38%57.01%42.02%40.99%31.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.95%38.07%46.28%47.62%42.99%57.98%59.01%68.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.21%54.36%58.56%75.80%80.67%80.88%85.20%83.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu179.42%119.09%141.29%313.24%417.25%422.95%575.72%510.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.79%45.64%41.44%24.20%19.33%19.12%14.80%16.39%
6/ Thanh toán hiện hành120.36%132.76%107.02%77.64%81.03%63.52%61.77%53.59%
7/ Thanh toán nhanh104.55%108.51%91.33%52.43%62.07%39.52%40.41%28.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.06%0.06%0.04%0.02%0.05%0.02%0.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản254.23%329.12%438.40%282.85%84.06%334.90%205.04%212.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn368.17%531.40%816.14%540.04%147.47%796.93%500.27%684.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu710.38%721.08%1,057.82%1,168.82%434.82%1,751.35%1,385.51%1,295.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,591.81%2,680.36%5,209.48%1,582.35%588.69%2,004.81%1,354.92%1,350.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.55%3.55%3.45%1.23%1.79%1.37%1.50%0.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.02%11.68%15.12%3.48%1.51%4.59%3.08%1.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.20%25.58%36.48%14.39%7.80%24%20.79%11.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%1%2%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-17.04%-23.90%19.39%172.30%-48.41%31.74%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.40%-21.73%234.45%86.85%-32.46%20.30%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.66%-5.91%-40.50%-23.95%104.98%-23.43%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.33%11.64%31.91%1.30%107.78%4.22%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.54%1.36%-22.97%-19.07%105.52%-19.34%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc